uncomfortable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

uncomfortable nghĩa là khó chịu, không tiện lợi. Học cách phát âm, sử dụng từ uncomfortable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ uncomfortable

uncomfortableadjective

khó chịu, không tiện lợi

/ʌnˈkʌmf(ə)təbl/
Định nghĩa & cách phát âm từ uncomfortable

Cách phát âm từ "uncomfortable" trong tiếng Anh là:

/ʌnˈkʌmfərtəbl/

  • ʌn - giống như "un" trong "under" hoặc "until".
  • ˈkʌmfərt - nhấn mạnh vào âm tiết này, phát âm giống như "comfort" nhưng ngắn hơn.
  • əbl - phát âm giống như "able" nhưng bỏ âm "b".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ uncomfortable trong tiếng Anh

Từ "uncomfortable" trong tiếng Anh có nghĩa là "không thoải mái", "khó chịu". Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "uncomfortable" với các ví dụ cụ thể:

1. Mô tả cảm giác vật lý:

  • Physical discomfort: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Example: “The chair was uncomfortable and I couldn’t sit still for long.” (Ghế này không thoải mái và tôi không thể ngồi yên lâu.)
    • Example: “I have a uncomfortable headache.” (Tôi bị đau đầu khó chịu.)
    • Example: “The weather is uncomfortable today – it's too hot and humid.” (Thời tiết hôm nay không thoải mái – quá nóng và ẩm.)

2. Mô tả cảm xúc, tâm lý:

  • Emotional discomfort: Khi bạn cảm thấy khó chịu về mặt cảm xúc.
    • Example: “I felt uncomfortable talking about my past.” (Tôi cảm thấy khó chịu khi nói về quá khứ của mình.)
    • Example: “He looked uncomfortable with the sudden attention.” (Anh ấy trông khó chịu với sự chú ý đột ngột.)
    • Example: "She felt uncomfortable with his constant questions." (Cô ấy cảm thấy không thoải mái với những câu hỏi liên tục của anh ấy.)

3. Mô tả tình huống, môi trường:

  • An awkward or unpleasant situation: Khi một tình huống làm bạn cảm thấy khó chịu hoặc không tự nhiên.
    • Example: “The silence in the room was uncomfortable.” (Sự im lặng trong phòng là khó chịu.)
    • Example: “I felt uncomfortable speaking up in such a large group.” (Tôi cảm thấy khó chịu khi nói lên trong một nhóm lớn như vậy.)
    • Example: "The situation made him feel uncomfortable." (Tình huống khiến anh ta cảm thấy khó chịu.)

4. Sử dụng với các danh từ:

  • Uncomfortable situation: Tình huống khó chịu.
  • Uncomfortable silence: Sự im lặng khó chịu.
  • Uncomfortable truth: Sự thật khó chịu.

Một vài lưu ý:

  • Uncomfortable vs. Discomfortable: Thường thì "uncomfortable" là dạng chuẩn và phổ biến hơn. "Discomfortable" ít được sử dụng hơn.
  • Degree (mức độ): Bạn có thể thêm các từ như “very,” “extremely,” hoặc “highly” để tăng cường mức độ khó chịu. Ví dụ: “I was extremely uncomfortable.”

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau:

  • I found the small, dark room to be very uncomfortable. (Tôi cảm thấy căn phòng nhỏ, tối tăm rất khó chịu.)
  • He seemed uncomfortable with the company’s decision. (Anh ấy có vẻ không thoải mái với quyết định của công ty.)

Bạn có thể thử sử dụng từ "uncomfortable" trong các câu của mình để luyện tập nhé! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()