uptight là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

uptight nghĩa là Tăng cường. Học cách phát âm, sử dụng từ uptight qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ uptight

uptightadjective

Tăng cường

/ˌʌpˈtaɪt//ˌʌpˈtaɪt/

Từ "uptight" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • u - phát âm tương tự như âm "u" trong "cup" (ngắn và không kéo dài)
  • p - phát âm như âm "p" bình thường
  • t - phát âm như âm "t" bình thường
  • igh - phát âm như "igh" trong "light" (kéo dài, nhấn mạnh)
  • t - phát âm như âm "t" bình thường

Tổng hợp: /ʌpˈtɪkt/

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/uptight

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ uptight trong tiếng Anh

Từ "uptight" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường mang sắc thái tiêu cực. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Nghĩa đen:

  • Ban đầu, "uptight" có nghĩa là cứng nhắc, căng thẳng, hoặc siết chặt. Nó có thể được dùng để mô tả về:
    • Thân thể: "His muscles were uptight after the stressful workout." (Cơ bắp của anh ta căng cứng sau bài tập căng thẳng.)
    • Vật chất: "The knot in the rope was uptight, making it difficult to untie." (Nút thắt trên dây thừng rất chặt, khiến nó khó tháo.)

2. Nghĩa bóng (Phổ biến nhất):

  • Nóng tính, dễ mất bình tĩnh, khó chịu, kịch tính: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "uptight". Nó mô tả một người có xu hướng lo lắng, căng thẳng, khó giữ bình tĩnh trong các tình huống áp lực.
    • "She was really uptight about the presentation. She worried about every detail." (Cô ấy rất nóng tính về bài thuyết trình. Cô ấy lo lắng về mọi chi tiết.)
    • "He’s an uptight guy, always criticizing everyone else’s choices." (Anh ấy là người nóng tính, luôn chỉ trích sự lựa chọn của người khác.)

3. Nghĩa bóng (Liên quan đến quy tắc, khuôn mẫu):

  • Khắc khe, cứng nhắc, quá tuân thủ quy tắc: Trong bối cảnh này, "uptight" dùng để mô tả một người hoặc một hệ thống quá chú trọng vào các quy tắc, thiếu linh hoạt.
    • "The company's rules were so uptight that employees couldn't even bring their children to work." (Quy tắc của công ty quá khắc khe đến mức nhân viên thậm chí không thể đưa con đến làm việc.)

4. Cách sử dụng và sắc thái:

  • Tiêu cực: "Uptight" thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự khó chịu, căng thẳng hoặc thiếu linh hoạt.
  • Ít phổ biến (nhưng có thể): Đôi khi, nó được sử dụng một cách châm biếm hoặc hài hước để mô tả một người quá nghiêm túc hoặc khó gần.
  • Thường dùng trong các ngữ cảnh về tâm lý, xã hội: Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về áp lực, căng thẳng, và các đặc điểm tính cách.

Ví dụ bổ sung:

  • "Don't be so uptight! Just relax and enjoy the party." (Đừng quá nóng tính! Chỉ cần thư giãn và tận hưởng bữa tiệc.)
  • "His uptight attitude scared off potential clients." (Quan điểm khắc khe của anh ta đã khiến khách hàng tiềm năng e dè.)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể so sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Anxious (lo âu)
  • Stressed (căng thẳng)
  • Rigid (cứng nhắc)
  • Overbearing (khắc nghiệt)
  • Difficult (khó chịu)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ "uptight" trong tiếng Anh!


Bình luận ()