Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
underscore nghĩa là gạch dưới. Học cách phát âm, sử dụng từ underscore qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
gạch dưới
Từ "underscore" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Dưới đây là cách chia nhỏ từng phần:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/us/dictionary/english/underscore
Chúc bạn học tốt!
Từ "underscore" (ký tự gạch dưới) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phổ biến nhất:
_ (underscore): Thường được dùng để biểu thị biến hoặc hàm không nên được sử dụng trực tiếp (private variables/functions). Nó là một convention (thông lệ) để báo hiệu cho người khác rằng biến/hàm này chỉ nên được sử dụng bên trong class hoặc module. Ví dụ:
_privateVariable_privateFunction()__ (double underscore): Được dùng để biểu thị tên biến/hàm là "private" thực sự, mặc dù nó chỉ là một convention. Một số trình biên dịch có thể dùng nó để ngăn chặn việc truy cập trực tiếp vào biến/hàm này từ bên ngoài.const _myVariable = 10;function _myFunction() { console.log("Hello"); }user_name, total_score.Tóm tắt:
| Ngữ cảnh | Cách sử dụng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Programming | _ (underscore), __ (double underscore) |
Biến/hàm private, convention |
| Văn bản | Trong tên biến/hàm, dùng để ngắt dòng | Phân cách, cải thiện khả năng đọc |
| Ý nghĩa chung | Dấu xuống (sai), sự thiếu vắng | N/A |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "underscore" trong tiếng Anh! Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn, hãy cho tôi biết.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()