underscore là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

underscore nghĩa là gạch dưới. Học cách phát âm, sử dụng từ underscore qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ underscore

underscoreverb

gạch dưới

/ˌʌndəˈskɔː(r)//ˌʌndərˈskɔːr/

Từ "underscore" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈʌndərˌskrɪˌtə

Dưới đây là cách chia nhỏ từng phần:

  1. ˈʌnd: Phát âm "un" như trong "run" và "d" như trong "dog".
  2. ˌskrɪ: Phát âm "skri" như "ski" (đạp tuyết).
  3. ˌtə: Phát âm "tuh" như "toe" (ngón chân cái).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/us/dictionary/english/underscore

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ underscore trong tiếng Anh

Từ "underscore" (ký tự gạch dưới) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phổ biến nhất:

1. Dấu gạch dưới trong code (programming):

  • Trong ngôn ngữ lập trình như JavaScript, HTML, CSS: Underscore là một thư viện (hay nói cách khác là một bộ công cụ) cung cấp các hàm và đối tượng hỗ trợ viết code dễ dàng hơn. Nó chứa nhiều hàm tiện ích như:
    • _ (underscore): Thường được dùng để biểu thị biến hoặc hàm không nên được sử dụng trực tiếp (private variables/functions). Nó là một convention (thông lệ) để báo hiệu cho người khác rằng biến/hàm này chỉ nên được sử dụng bên trong class hoặc module. Ví dụ:
      • _privateVariable
      • _privateFunction()
    • __ (double underscore): Được dùng để biểu thị tên biến/hàm là "private" thực sự, mặc dù nó chỉ là một convention. Một số trình biên dịch có thể dùng nó để ngăn chặn việc truy cập trực tiếp vào biến/hàm này từ bên ngoài.
  • Ví dụ:
    • const _myVariable = 10;
    • function _myFunction() { console.log("Hello"); }

2. Dấu gạch dưới trong văn bản (writing):

  • Underscore trong tên biến, hàm, hoặc các thành phần trong code: Như đã đề cập ở trên, trong code, dấu gạch dưới thường được dùng để phân biệt các phần khác nhau của code.
  • Dấu gạch dưới trong văn bản để làm dấu ngắt dòng (style): Trong một số trường hợp, dấu gạch dưới được sử dụng để tạm dừng một dòng văn bản, giúp cải thiện khả năng đọc. Tuy nhiên, cách này không được khuyến khích sử dụng rộng rãi, đặc biệt là trong văn bản chính thức.
  • Underscores trong tên các biến hoặc hàm (convention): Trong JavaScript và các ngôn ngữ tương tự, dấu gạch dưới đôi khi được dùng trong tên các biến và hàm để làm dấu phân cách, giúp dễ đọc hơn. Ví dụ: user_name, total_score.

3. Ý nghĩa chung:

  • Dấu xuống (underline) (thường dùng sai): Đôi khi mọi người dùng từ "underscore" để chỉ "underline", tuy nhiên đây là một hiểu lầm. Underline là một đường kẻ ngang dưới chữ cái, thường dùng để nhấn mạnh hoặc để làm nổi bật.
  • (Ít phổ biến) Một sự thiếu vắng (absence): Trong một số ngữ cảnh, "underscore" có thể dùng để gợi ý rằng một điều gì đó bị thiếu hoặc không có.

Tóm tắt:

Ngữ cảnh Cách sử dụng Ý nghĩa
Programming _ (underscore), __ (double underscore) Biến/hàm private, convention
Văn bản Trong tên biến/hàm, dùng để ngắt dòng Phân cách, cải thiện khả năng đọc
Ý nghĩa chung Dấu xuống (sai), sự thiếu vắng N/A

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "underscore" trong tiếng Anh! Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn, hãy cho tôi biết.


Bình luận ()