
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
ensure nghĩa là bảo đảm, chắc chắn. Học cách phát âm, sử dụng từ ensure qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bảo đảm, chắc chắn
Từ "ensure" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Nguyên âm: /ˈɪn.ʃʊər/
Dấu gạch nối: Có một dấu gạch nối giữa "in" và "sure".
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Hãy luyện tập phát âm theo cách trên để cải thiện khả năng nghe và nói tiếng Anh nhé!
Từ "ensure" trong tiếng Anh có nghĩa là "đảm bảo", "chắc chắn rằng" hoặc "thực hiện để đảm bảo". Nó thường được sử dụng để diễn tả việc bạn làm một điều gì đó để một kết quả cụ thể xảy ra. Dưới đây là cách sử dụng từ "ensure" với các ví dụ minh họa:
So sánh với các từ đồng nghĩa:
Lưu ý: "Ensure" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn so với "make sure".
Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể để tôi giúp bạn sử dụng "ensure" đúng cách nhất không?
To ___ accuracy, scientists repeat experiments multiple times.
a) ensure
b) assure
c) confirm
d) insure
The IT team will ___ that the server is updated.
a) ensure
b) make sure
c) verify
d) all of the above
The new policy aims to ___ fair treatment for all employees.
a) insure
b) ensure
c) assure
d) reassure
Please ___ me that the project will be completed on time.
a) ensure
b) assure
c) promise
d) b & c
The company ___ all products meet quality standards.
a) ensures
b) checks
c) guarantees
d) a & c
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()