ensure là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ensure nghĩa là bảo đảm, chắc chắn. Học cách phát âm, sử dụng từ ensure qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ensure

ensureverb

bảo đảm, chắc chắn

/ɪnˈʃʊə//ɛnˈʃʊə//ɪnˈʃɔː//ɛnˈʃɔː/
Định nghĩa & cách phát âm từ ensure

Từ "ensure" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈɪn.ʃʊər/

    • /ɪn/ - giống như "in" trong "into"
    • /ʃʊər/ - giống như "sure" nhưng âm 's' bị bỏ đi.
  • Dấu gạch nối: Có một dấu gạch nối giữa "in" và "sure".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Hãy luyện tập phát âm theo cách trên để cải thiện khả năng nghe và nói tiếng Anh nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ensure trong tiếng Anh

Từ "ensure" trong tiếng Anh có nghĩa là "đảm bảo", "chắc chắn rằng" hoặc "thực hiện để đảm bảo". Nó thường được sử dụng để diễn tả việc bạn làm một điều gì đó để một kết quả cụ thể xảy ra. Dưới đây là cách sử dụng từ "ensure" với các ví dụ minh họa:

1. Để đảm bảo (to guarantee):

  • Example: “We must ensure that all students have access to the necessary textbooks.” (Chúng ta phải đảm bảo rằng tất cả học sinh đều có được sách giáo khoa cần thiết.) - Ở đây, "ensure" đảm bảo rằng điều đó xảy ra.
  • Example: “The new security system will ensure the safety of our employees.” (Hệ thống an ninh mới sẽ đảm bảo sự an toàn của nhân viên chúng ta.)

2. Để thực hiện để đảm bảo (to take steps to guarantee):

  • Example: “The company is taking measures to ensure the quality of its products.” (Công ty đang thực hiện các biện pháp để đảm bảo chất lượng sản phẩm của mình.) - Công ty đang làm những việc cần thiết để đảm bảo chất lượng.
  • Example: “I will ensure that the project is completed on time.” (Tôi sẽ đảm bảo dự án được hoàn thành đúng thời hạn.) - Bạn sẽ thực hiện những việc cần thiết để dự án hoàn thành đúng thời hạn.

3. Trong ngữ cảnh chính thức hoặc pháp lý:

  • Example: “The contract ensures that the terms of the agreement are legally binding.” (Hợp đồng đảm bảo rằng các điều khoản của thỏa thuận có tính ràng buộc về mặt pháp lý.) - "Ensure" ở đây có nghĩa là "đảm bảo" một điều gì đó đúng theo luật pháp.

So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Guarantee: (Đảm bảo chắc chắn, cam kết) - "Guarantee" thường mạnh mẽ và chắc chắn hơn "ensure".
  • Make sure: (Đảm bảo, chắc chắn) - "Make sure" là một cách diễn đạt phổ biến và thân thiện hơn "ensure".
  • Confirm: (Xác nhận) - "Confirm" thường dùng để xác nhận một điều đã biết.

Lưu ý: "Ensure" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn so với "make sure".

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể để tôi giúp bạn sử dụng "ensure" đúng cách nhất không?

Luyện tập với từ vựng ensure

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The manager implemented strict protocols to _______ that all safety measures were followed.
  2. We need to _______ the data is backed up daily to avoid loss.
  3. She double-checked the report to _______ there were no errors. (gây nhiễu: đúng ra phải dùng "make sure")
  4. The contract guarantees _______ timely delivery of the goods. (gây nhiễu: đúng ra phải dùng "the")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To ___ accuracy, scientists repeat experiments multiple times.
    a) ensure
    b) assure
    c) confirm
    d) insure

  2. The IT team will ___ that the server is updated.
    a) ensure
    b) make sure
    c) verify
    d) all of the above

  3. The new policy aims to ___ fair treatment for all employees.
    a) insure
    b) ensure
    c) assure
    d) reassure

  4. Please ___ me that the project will be completed on time.
    a) ensure
    b) assure
    c) promise
    d) b & c

  5. The company ___ all products meet quality standards.
    a) ensures
    b) checks
    c) guarantees
    d) a & c


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Check the settings to make sure they’re correct."
    → Rewrite using "ensure".
  2. Original: "The supervisor guarantees that the team follows procedures."
    → Rewrite using "ensure".
  3. Original: "He assured me the payment would arrive today."
    → Rewrite without using "ensure".

Đáp án:

Bài 1:

  1. ensure
  2. ensure
  3. make sure (nhiễu)
  4. the (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) ensure
  2. d) all of the above
  3. b) ensure
  4. d) b & c
  5. d) a & c

Bài 3:

  1. Check the settings to ensure they’re correct.
  2. The supervisor ensures that the team follows procedures.
  3. He promised me the payment would arrive today. (thay thế bằng "promised")

Bình luận ()