warrant là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

warrant nghĩa là bảo đảm. Học cách phát âm, sử dụng từ warrant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ warrant

warrantnoun

bảo đảm

/ˈwɒrənt//ˈwɔːrənt/

Từ "warrant" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ** /ˈwɔːrənt/**

Phát âm chi tiết:

  • Wɔːrənt:
    • Wɔːr: Phát âm như "wor" trong từ "world".
    • -ənt: Phát âm như "ant" trong từ "ant".

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn phát âm trực tuyến (ví dụ: trên YouTube) để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ warrant trong tiếng Anh

Từ "warrant" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Warrant (n): Bảo hành, phiếu bảo hành

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất của "warrant". Nó là một giấy chứng nhận bảo hành cho một sản phẩm.
  • Ví dụ:
    • "The car came with a five-year warrant." (Chiếc xe được bảo hành trong 5 năm.)
    • "Read the warrant carefully before you buy the appliance." (Đọc kỹ phiếu bảo hành trước khi mua thiết bị.)

2. Warrant (v): Chứng minh, đảm bảo, xác nhận

  • Chính thức, là hành động chứng minh một điều gì đó là thật hoặc đúng.
  • Ví dụ:
    • "The evidence warrants further investigation." (Bằng chứng đòi hỏi phải điều tra thêm.)
    • “The company warrants the quality of its products.” (Công ty đảm bảo chất lượng sản phẩm của mình.)

3. Warrant (n): Lệnh truy nã, lệnh bắt

  • Một tài liệu pháp lý do chính phủ phát hành, ra lệnh bắt giữ một người nào đó.
  • Ví dụ:
    • "The police issued a warrant for his arrest." (Cảnh sát ra lệnh bắt giữ hắn.)
    • “He was arrested on a warrant for fraud.” (Anh ta bị bắt vì lệnh truy nã liên quan đến lừa đảo.)

4. Warrant (adj): Hợp pháp, được phép

  • Mặc dù ít dùng hơn, "warrant" cũng có thể được dùng như một tính từ, nghĩa là hợp pháp hoặc được phép.
  • Ví dụ:
    • "He has a warrant to carry a weapon." (Anh ta có giấy phép mang vũ khí.) (Mặc dù ít dùng, có thể hiểu là giấy phép hợp pháp.)

Tổng kết bảng:

Phần từ Nghĩa Ví dụ
N Bảo hành, phiếu bảo hành The coffee maker has a two-year warranty.
V Chứng minh, đảm bảo The witness warranted her account.
N Lệnh truy nã, lệnh bắt Police issued a warrant for him.
Adj Hợp pháp, được phép (ít dùng) He has a warrant to carry a gun.

Lưu ý: Để hiểu chính xác nghĩa của "warrant", hãy luôn xem xét ngữ cảnh mà nó được sử dụng.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của từ "warrant" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ về cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau?


Bình luận ()