Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
warrant nghĩa là bảo đảm. Học cách phát âm, sử dụng từ warrant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bảo đảm
Từ "warrant" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm kiếm các đoạn phát âm trực tuyến (ví dụ: trên YouTube) để nghe cách phát âm chính xác hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "warrant" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:
Tổng kết bảng:
| Phần từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| N | Bảo hành, phiếu bảo hành | The coffee maker has a two-year warranty. |
| V | Chứng minh, đảm bảo | The witness warranted her account. |
| N | Lệnh truy nã, lệnh bắt | Police issued a warrant for him. |
| Adj | Hợp pháp, được phép (ít dùng) | He has a warrant to carry a gun. |
Lưu ý: Để hiểu chính xác nghĩa của "warrant", hãy luôn xem xét ngữ cảnh mà nó được sử dụng.
Bạn muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của từ "warrant" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ về cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()