soft là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

soft nghĩa là mềm, dẻo. Học cách phát âm, sử dụng từ soft qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ soft

softadjective

mềm, dẻo

/sɒft/
Định nghĩa & cách phát âm từ soft

Từ "soft" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /sɔft/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • Phần "soft":
    • /s/ - nghe giống như "s" trong "sun"
    • /ɔ/ - nghe giống như "o" trong "caught" hoặc "law" (âm "o" này hơi tròn hơn so với âm "o" trong "hot")
  • Ví dụ: soft drink (đồ uống mềm), soft pillow (gối mềm)

2. /sʌft/ (Cách phát âm ít phổ biến hơn, thường dùng để nhấn mạnh)

  • Phần "soft":
    • /s/ - nghe giống như "s" trong "sun"
    • /ʌ/ - nghe giống như âm "uh" mờ, ngắn và nhẹ, giống như âm đầu của từ "but"
  • Ví dụ: "He wears a soft shirt" (Anh ấy mặc một chiếc áo mềm) - Trong trường hợp này, người nói có thể muốn nhấn mạnh rằng chiếc áo đó "mềm" đặc biệt.

Lời khuyên:

  • Nếu bạn chưa chắc chắn, hãy sử dụng cách phát âm /sɔft/ (phổ biến nhất).
  • Để cải thiện, bạn có thể luyện tập theo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube (ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=yT4tK_6VfMA).

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm một từ khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ soft trong tiếng Anh

Từ "soft" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Mềm mại (adjective):

  • Tưởng tượng: Mô tả vật chất có độ mềm, dễ uốn cong.
    • The pillow is soft. (Gối mềm.)
    • She wore a soft, woolen sweater. (Cô mặc áo len mềm mại.)
    • The landing was soft. (Đánh xuống mềm.)
  • Tính cách: Mô tả một người có tính cách dễ gần, thân thiện, nhạy cảm.
    • He's a soft-hearted man. (Anh ấy là người có lòng tốt.)
    • She's a very soft person, she always tries to please everyone. (Cô ấy là người rất dễ mềm mỏng, luôn cố gắng làm hài lòng mọi người.)

2. Yếu ớt, không có sức mạnh (adjective):

  • Thể chất: Mô tả một người hoặc vật yếu ớt, không đủ sức mạnh.
    • The soldiers were soft and lacked discipline. (Các lính yếu ớt và thiếu kỷ luật.)
    • After illness, he felt soft and weak. (Sau khi bệnh, anh ấy cảm thấy yếu ớt.)
  • Tâm lý: Mô tả một người bị ảnh hưởng, dễ bị thao túng.
    • Don't be too soft on him; he needs to learn his lesson. (Đừng quá dễ dàng với anh ấy; anh ấy cần học bài học.)

3. Dễ dàng, êm dịu (adjective):

  • Âm thanh:
    • He spoke in a soft voice. (Anh ấy nói bằng giọng nói nhẹ nhàng.)
  • Ánh sáng:
    • The light was soft and diffused. (Ánh sáng dịu và tán xạ.)
  • Thái độ: Mô tả một thái độ ôn hòa, không gay gắt.
    • He adopted a soft approach to negotiations. (Anh ấy áp dụng cách tiếp cận ôn hòa trong đàm phán.)

4. (verb - "to soften") Làm mềm, làm dịu:

  • Vật chất: Làm mềm sợi vải, đá, v.v.
    • Soften the butter before adding it to the cake. (Đánh bông bơ trước khi thêm vào bánh.)
  • Tâm lý: Làm dịu bớt sự tức giận, đau khổ, hoặc căng thẳng.
    • The music helped to soften her grief. (Âm nhạc giúp cô giảm bớt nỗi đau.)

5. (adjective - informal) Dễ dàng đạt được, không khó:

  • (Thường dùng trong tiếng nói)
    • The test was soft, I finished it in half an hour. (Bài kiểm tra dễ dàng, tôi đã hoàn thành nó trong nửa giờ.)
    • This project is relatively soft compared to others. (Dự án này tương đối dễ dàng so với các dự án khác.)

Lưu ý:

  • Soft vs. Firm: Hai từ này thường đi đôi với nhau để mô tả độ mềm và cứng.
  • Context is key: Nghĩa của "soft" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh sử dụng.

Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ "soft" để tôi có thể cung cấp giải thích cụ thể hơn.

Thành ngữ của từ soft

have a soft spot for somebody/something
(informal)to like somebody/something
  • She's always had a soft spot for you.

Luyện tập với từ vựng soft

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She spoke in a ______ voice to avoid waking the baby.
  2. The new sofa is made of ______ leather, which feels very comfortable.
  3. His argument lacked evidence, so it was considered too ______ to convince anyone.
  4. The fabric of this shirt is too ______; it wrinkles easily after washing.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The manager prefers ______ communication to avoid conflicts:
    a) aggressive b) soft c) direct d) loud
  2. Which words describe materials that are pleasant to touch?
    a) rough b) soft c) coarse d) fluffy
  3. To make the report more persuasive, avoid using ______ statements without data:
    a) vague b) soft c) clear d) structured
  4. A ______ skill like empathy is essential in customer service.
    a) technical b) soft c) hard d) measurable
  5. The dough should be kneaded until it becomes ______ and elastic.
    a) stiff b) brittle c) soft d) sticky

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The pillow feels very comfortable.
    Rewrite: The pillow feels incredibly ______.
  2. Original: He handled the situation gently to avoid offending anyone.
    Rewrite: He used a ______ approach to avoid offending anyone.
  3. Original: The fabric is smooth and pleasant against the skin.
    Rewrite: The fabric is ______ and pleasant against the skin. (Không dùng "soft")

Đáp án:

Bài 1:

  1. soft
  2. soft
  3. weak (nhiễu: "weak" thay vì "soft" khi nói về lập luận thiếu logic)
  4. delicate (nhiễu: từ chỉ tính chất vật liệu nhưng khác nghĩa)

Bài 2:

  1. b) soft
  2. b) soft, d) fluffy
  3. a) vague, b) soft
  4. b) soft
  5. c) soft

Bài 3:

  1. The pillow feels incredibly soft.
  2. He used a soft approach to avoid offending anyone.
  3. The fabric is smooth and pleasant against the skin. (Thay thế bằng từ khác)

Bình luận ()