Từ "soft" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo nghĩa và ví dụ:
1. Mềm mại (adjective):
- Tưởng tượng: Mô tả vật chất có độ mềm, dễ uốn cong.
- The pillow is soft. (Gối mềm.)
- She wore a soft, woolen sweater. (Cô mặc áo len mềm mại.)
- The landing was soft. (Đánh xuống mềm.)
- Tính cách: Mô tả một người có tính cách dễ gần, thân thiện, nhạy cảm.
- He's a soft-hearted man. (Anh ấy là người có lòng tốt.)
- She's a very soft person, she always tries to please everyone. (Cô ấy là người rất dễ mềm mỏng, luôn cố gắng làm hài lòng mọi người.)
2. Yếu ớt, không có sức mạnh (adjective):
- Thể chất: Mô tả một người hoặc vật yếu ớt, không đủ sức mạnh.
- The soldiers were soft and lacked discipline. (Các lính yếu ớt và thiếu kỷ luật.)
- After illness, he felt soft and weak. (Sau khi bệnh, anh ấy cảm thấy yếu ớt.)
- Tâm lý: Mô tả một người bị ảnh hưởng, dễ bị thao túng.
- Don't be too soft on him; he needs to learn his lesson. (Đừng quá dễ dàng với anh ấy; anh ấy cần học bài học.)
3. Dễ dàng, êm dịu (adjective):
- Âm thanh:
- He spoke in a soft voice. (Anh ấy nói bằng giọng nói nhẹ nhàng.)
- Ánh sáng:
- The light was soft and diffused. (Ánh sáng dịu và tán xạ.)
- Thái độ: Mô tả một thái độ ôn hòa, không gay gắt.
- He adopted a soft approach to negotiations. (Anh ấy áp dụng cách tiếp cận ôn hòa trong đàm phán.)
4. (verb - "to soften") Làm mềm, làm dịu:
- Vật chất: Làm mềm sợi vải, đá, v.v.
- Soften the butter before adding it to the cake. (Đánh bông bơ trước khi thêm vào bánh.)
- Tâm lý: Làm dịu bớt sự tức giận, đau khổ, hoặc căng thẳng.
- The music helped to soften her grief. (Âm nhạc giúp cô giảm bớt nỗi đau.)
5. (adjective - informal) Dễ dàng đạt được, không khó:
- (Thường dùng trong tiếng nói)
- The test was soft, I finished it in half an hour. (Bài kiểm tra dễ dàng, tôi đã hoàn thành nó trong nửa giờ.)
- This project is relatively soft compared to others. (Dự án này tương đối dễ dàng so với các dự án khác.)
Lưu ý:
- Soft vs. Firm: Hai từ này thường đi đôi với nhau để mô tả độ mềm và cứng.
- Context is key: Nghĩa của "soft" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh sử dụng.
Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ "soft" để tôi có thể cung cấp giải thích cụ thể hơn.
Bình luận ()