grandparent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

grandparent nghĩa là ông bà. Học cách phát âm, sử dụng từ grandparent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ grandparent

grandparentnoun

ông bà

/ˈɡran(d)ˌpɛːrənt/
Định nghĩa & cách phát âm từ grandparent

Từ "grandparent" (bà/bố chồng) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • grand: /ɡrænd/ (giống như "grand" trong "grand canyon")
  • parent: /ˈperənt/ (giống như "parent" trong "parent teacher conference")

Kết hợp lại: /ɡrændˈperənt/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/grandparent

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ grandparent trong tiếng Anh

Từ "grandparent" trong tiếng Anh có nghĩa là bà/bác nội hoặc ông/bác ngoại. Đây là một từ biểu thị mối quan hệ gia đình rất đặc biệt và thường được sử dụng để gọi người thân yêu.

Dưới đây là các cách sử dụng cụ thể của từ "grandparent" trong tiếng Anh:

1. Trong ngữ cảnh thông thường:

  • "My grandparents live in Florida." (Bà/bác ngoại của tôi sống ở Florida.)
  • "I love spending time with my grandparents." (Tôi yêu thời gian bên bà/bác ngoại của tôi.)
  • "Grandparents are often very wise." (Bà/bác ngoại thường rất sáng suốt.)

2. Trong các cụm từ khác:

  • Grandparents' day: Ngày của bà/bác ngoại (thường được tổ chức trong các trường học).
  • Grandparent's gift: Quà của bà/bác ngoại.
  • Take your grandparents out: Cùng bà/bác ngoại đi chơi.

3. Khi diễn tả mối quan hệ:

  • "He’s a very loving grandparent." (Anh ấy là một người bà/bác ngoại rất yêu thương.)
  • "They have three grandchildren." (Họ có ba cháu.)

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh, ta thường dùng từ "grandparent" để chỉ cả bà nội và bác nội, hoặc cả ông nội và bác ngoại.
  • "Grandmother" là tiếng Anh của "bà ngoại", còn "grandfather" là tiếng Anh của "ông ngoại".

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "grandparent" trong tiếng Anh! Bạn muốn tìm hiểu thêm điều gì về từ này không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể nào đó?

Luyện tập với từ vựng grandparent

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. My __________ loves telling stories about their childhood in the countryside.
  2. She visits her elderly __________ every Sunday to help with gardening.
  3. After retirement, my father plans to move closer to his __________ for mutual support.
  4. The family reunion included cousins, uncles, and even a distant __________ from Canada.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Who typically spoils children with extra treats?
    a) Neighbor
    b) Grandparent
    c) Teacher
    d) Boss

  2. Which relatives are part of the extended family? (Chọn 2)
    a) Siblings
    b) Grandparents
    c) Colleagues
    d) Ancestors

  3. When discussing family history, people often mention:
    a) Grandparents’ occupations
    b) Childhood pets
    c) Political opinions
    d) Travel destinations

  4. "She inherited her artistic talent from her __________."
    a) Grandparent
    b) Supervisor
    c) Cousin
    d) Stranger

  5. A person who helps raise children but isn’t a parent is called a:
    a) Guardian
    b) Grandparent
    c) Mentor
    d) Landlord


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: My grandmother and grandfather live in a peaceful village.
    Rewrite: __________
  2. Original: The old man next door always gives me candies.
    Rewrite: __________
  3. Original: Her parents’ parents migrated to the U.S. in 1980.
    Rewrite: __________

Đáp án:

Bài 1:

  1. grandparent
  2. grandparent
  3. uncle (nhiễu)
  4. relative (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) Grandparent
  2. b) Grandparents + d) Ancestors
  3. a) Grandparents’ occupations
  4. a) Grandparent
  5. a) Guardian

Bài 3:

  1. Rewrite: My grandparents live in a peaceful village.
  2. Rewrite: My elderly neighbor always gives me candies. (Không dùng "grandparent")
  3. Rewrite: Her grandparents migrated to the U.S. in 1980.

Bình luận ()