relative là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

relative nghĩa là có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ. Học cách phát âm, sử dụng từ relative qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ relative

relativeadjective

có liên quan đến, người có họ, đại từ quan hệ

/ˈrɛlətɪv/
Định nghĩa & cách phát âm từ relative

Từ "relative" (anh họ, người thân) được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • Phát âm: /ˈrɪˈlātɪv/
  • Phân tích âm tiết:
    • - Phát âm như "ri" trong tiếng Việt.
    • ˈlātɪv - Phần này có trọng âm ở âm tiết thứ hai (tức là âm "tɪ").
      • lāt - Phát âm như "lạt".
      • ɪv - Phát âm như "i" ngắn trong "it".

Tổng kết: /ˈrɪˈlātɪv/ (rì-lạt-iv)

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce relative" nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ relative trong tiếng Anh

Từ "relative" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Thành viên gia đình (Family member):

  • Nghĩa: Người thân trong gia đình, thường là anh/em, chú/bác, cậu/cháu.
  • Ví dụ:
    • "My relative lives in London." (Một người thân của tôi sống ở London.)
    • "She's my cousin." (Cô ấy là em họ của tôi.)
    • "I'm talking to my second cousin twice removed." (Tôi đang nói chuyện với người chú/bác của người bạn đời tôi, họ là anh/em họ của tôi.)

2. Người thân chung (Mutual acquaintance):

  • Nghĩa: Một người mà bạn hoặc ai đó đã biết, thường thông qua một người khác.
  • Ví dụ:
    • "I met her at a party through a relative friend." (Tôi gặp cô ấy trong một bữa tiệc thông qua một người bạn chung.)
    • "He's a relative of my boss." (Anh ấy là người thân của sếp tôi - một người mà tôi biết qua sếp.)

3. (So sánh) Tương đối (Relative):

  • Nghĩa: Liên quan đến hoặc so sánh với một nền tảng hoặc điểm chuẩn khác. Đây là nghĩa sử dụng trong toán học, vật lý, và thống kê.
  • Ví dụ:
    • "The relative humidity is high." (Độ ẩm tương đối cao.)
    • "The relative speed of the cars is 60 miles per hour." (Tốc độ tương đối của các xe là 60 dặm/giờ.)
    • "Relative to last year, sales have increased." (So với năm ngoái, doanh số đã tăng.)

4. (Mô tả) Tương đối (Relative):

  • Nghĩa: Không tuyệt đối, không hoàn toàn, tùy thuộc vào hoàn cảnh.
  • Ví dụ:
    • "She's relative tall." (Cô ấy cao tương đối.) (Không cao tuyệt đối so với người khác.)
    • "The risk is relative to the conditions." (Rủi ro là tương đối tùy thuộc vào các điều kiện.)

5. Trong các cụm từ khác:

  • Relative clause (Cụm từ quan hệ): Một loại mệnh đề dùng để cung cấp thông tin bổ sung về một danh từ.
    • "The book relative to me is interesting." (Sách mà tôi đang nói đến là thú vị.)

Lưu ý:

  • Khi sử dụng "relative" để chỉ thành viên gia đình hoặc người thân chung, thường sẽ có các từ bổ nghĩa như "cousin," "uncle," "friend," v.v. để làm rõ.
  • Khi sử dụng "relative" trong nghĩa so sánh hoặc mô tả, hãy chú ý ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "relative" để tôi có thể giúp bạn cụ thể hơn. Ví dụ: "Tôi muốn viết một câu về một người bạn tôi gặp qua một người bạn chung của tôi."

Thành ngữ của từ relative

relative to somebody/something
in comparison with somebody/something else; in relation to somebody/something
  • the position of the sun relative to the earth
  • The movements of the continents relative to each other can be measured.
  • The company employs too many people relative to the size of its business.
having a connection with somebody/something; concerning somebody/something
  • He may have information relative to the case.

Bình luận ()