impart là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

impart nghĩa là truyền đạt. Học cách phát âm, sử dụng từ impart qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ impart

impartverb

truyền đạt

/ɪmˈpɑːt//ɪmˈpɑːrt/

Từ "impart" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ɪˈpɑːrt/
  • Phát âm gần đúng: i-PAHRT

Phân tích từng âm tiết:

  • i: Giống âm "i" trong "bit".
  • ˈpɑːrt:
    • p: Giống âm "p" trong "pen".
    • ɑː: Dấu “ā” chỉ âm “a” kéo dài, nghe giống như âm "a" trong "father" nhưng kéo dài hơn.
    • rt: Giống âm "r" và "t" thông thường.

Lưu ý:

  • "impart" là một từ ít gặp. Hãy tập trung vào việc nghe và lặp lại để làm quen với âm thanh của từ này.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Cách sử dụng và ví dụ với từ impart trong tiếng Anh

Từ "impart" trong tiếng Anh có nghĩa là truyền đạt, ban cho, hoặc truyền bá một thông tin, kiến thức, hoặc phẩm chất cho người khác. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng và mang tính chất cung cấp một điều gì đó quan trọng.

Dưới đây là cách sử dụng từ "impart" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Truyền đạt thông tin, kiến thức:

  • Ví dụ: "The professor imparted valuable insights into the complexities of quantum physics." (Giáo sư đã truyền đạt những hiểu biết vô giá về sự phức tạp của vật lý lượng tử.)
  • Ví dụ: "The speech imparted a hopeful message to the struggling community." (Bài phát biểu đã truyền đạt một thông điệp đầy hy vọng đến cộng đồng đang gặp khó khăn.)

2. Ban hoặc truyền bá một phẩm chất, sự hiểu biết:

  • Ví dụ: "The mentor imparted his wisdom and experience to the young apprentice." (Người cố vấn đã ban những kiến ​​thức và kinh nghiệm của mình cho học trò trẻ.)
  • Ví dụ: "The ceremony imparted a sense of solemnity and reverence." (Buổi lễ đã ban một cảm giác trang nghiêm và tôn kính.)

3. Trong văn phong trang trọng:

"Impart" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn "to tell" hoặc "to give." Nó gợi ý một quá trình truyền đạt kỹ lưỡng, có tính chất cung cấp một điều gì đó quan trọng.

So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Tell: (kể, nói) – thường đơn giản và trực tiếp hơn.
  • Give: (cho) – có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau.
  • Share: (chia sẻ) – nhấn mạnh việc chia sẻ thông tin hoặc kinh nghiệm.

Lưu ý: "Impart" là một từ ít sử dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Tóm lại:

"Impart" có nghĩa là truyền đạt thông tin, kiến thức hoặc phẩm chất một cách trang trọng và có ý nghĩa. Hãy sử dụng nó trong các ngữ cảnh trang trọng và khi bạn muốn nhấn mạnh sự cung cấp một điều gì đó quan trọng.

Bạn có thể tìm thêm nhiều ví dụ về cách sử dụng từ "impart" trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "impart"! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()