preserve là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

preserve nghĩa là bảo quản, giữ gìn. Học cách phát âm, sử dụng từ preserve qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ preserve

preserveverb

bảo quản, giữ gìn

/prɪˈzəːv/
Định nghĩa & cách phát âm từ preserve

Từ "preserve" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /prɪˈsɜːrv/
  • Phát âm gần đúng: pri-ZERV (lưu ý âm "v" nghe hơi ngắn và nhẹ)

Phân tích chi tiết:

  • pri: Phát âm giống như "pri" trong từ "price" (giá).
  • ˈsɜːrv: Phần này quan trọng nhất.
    • sɜː: Phát âm như "ser" nhưng kéo dài ra một chút, và "a" nghe như "ah" (như trong "father").
    • rv: Phát âm như "v" (như trong "very") kết hợp với "r" (như trong "run").

Mẹo:

  • Luyện tập nghe từ gốc (audio) trên các trang web như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary để nghe chính xác cách phát âm.

Bạn có muốn tôi giúp bạn luyện tập phát âm từ này không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ preserve trong tiếng Anh

Từ "preserve" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Bảo tồn, giữ gìn (động từ):

  • Meaning: To keep something in its original state; to protect something from being damaged or destroyed.
  • Examples:
    • "We need to preserve historical landmarks." (Chúng ta cần bảo tồn các di tích lịch sử.)
    • "The museum preserves ancient artifacts." (Bảo tàng này giữ gìn các hiện vật cổ.)
    • "It’s important to preserve our traditions." (Quan trọng là phải giữ gìn các truyền thống của chúng ta.)

2. Bảo quản, lâu dài bảo quản (động từ):

  • Meaning: To keep food or other things in a way that prevents them from spoiling. Often involves canning, freezing, drying, or pickling.
  • Examples:
    • "She likes to preserve fruit in syrup." (Cô ấy thích bảo quản trái cây trong siro.)
    • "Canning is a good way to preserve vegetables." (Bảo quản bằng cách canning là một cách tốt để bảo quản rau.)
    • "These spices are preserved in oil." (Các loại gia vị này được bảo quản trong dầu.)

3. Preserve (noun - danh từ):

  • Meaning: Result of preservation (quá trình bảo quản)
  • Examples:
    • "The flavor of the stew is a delicious preserve." (Vị của món súp là một thứ bảo quản ngon tuyệt.) - Ở đây "preserve" là một loại gia vị đặc trưng, thường là chutney hoặc jam.
    • "She made a preserve of plums and blackberries." (Cô ấy làm một thứ bảo quản từ quả mận và quả mâm xôi.) - Ở đây "preserve" là một loại mứt hoặc chutney.

4. Preserve (verb - động từ - đặc biệt về luật pháp):

  • Meaning: To maintain a particular situation or pattern (thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý).
  • Examples:
    • "The court ordered him to preserve the evidence." (Tòa án ra lệnh ông phải bảo quản bằng chứng.) (trong trường hợp có vụ kiện)
    • "The company must preserve its market share." (Công ty phải duy trì thị phần của mình.)

Tóm tắt các cách sử dụng chính:

Chức năng Nghĩa Ví dụ
Bảo tồn Giữ gìn, bảo vệ Preserve our heritage. (Bảo tồn di sản văn hóa của chúng ta.)
Bảo quản Duy trì chất lượng, phòng ngừa hư hỏng Preserve food. (Bảo quản thực phẩm.)
Danh từ Kết quả của quá trình bảo quản (thường là mứt, chutney) A delicious plum preserve. (Một thứ bảo quản mận ngon tuyệt.)
Luật pháp Duy trì một tình huống nhất định Preserve the evidence. (Bảo quản bằng chứng.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “preserve,” hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó xuất hiện.


Bình luận ()