hollow là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hollow nghĩa là rỗng, trống rỗng. Học cách phát âm, sử dụng từ hollow qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hollow

hollowadjective

rỗng, trống rỗng

/ˈhɒləʊ/
Định nghĩa & cách phát âm từ hollow

Từ "hollow" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

Giải thích chi tiết:

  • h: Phát âm như âm "h" thường.
  • oʊ: Phát âm như âm "o" kéo dài, gần giống "oh" (nhưng ngắn hơn).
  • l: Phát âm như âm "l" thường.

Mẹo: Hãy tập trung vào âm "oʊ" dài, nó là yếu tố quan trọng để phát âm từ "hollow" chính xác.

Nếu bạn muốn, tôi có thể hướng dẫn cách phát âm các từ tiếng Anh khác.

Cách sử dụng và ví dụ với từ hollow trong tiếng Anh

Từ "hollow" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Hollow (adj.): Rỗng, trống rỗng

  • Ví dụ:
    • “The cave was hollow and dark.” (Hốc này trống rỗng và tối tăm.)
    • “He felt hollow after the loss of his friend.” (Anh ta cảm thấy trống rỗng sau khi mất bạn.)
    • “Don’t be so hollow – you need to find meaning in your life.” (Đừng trở nên trống rỗng như vậy – bạn cần tìm thấy ý nghĩa trong cuộc sống.)

2. Hollow (adj.): (Về đồ vật) Có lỗ, lõm

  • Ví dụ:
    • “The hollow of his hand was warm and comforting.” (Lòng bàn tay anh ta ấm áp và an ủi.)
    • “The snowman had hollow eyes.” (Người tuyết có đôi mắt lõm.)
    • “This log is hollow – it’s full of air.” (Cành cây này lõm - nó chứa đầy không khí.)

3. Hollow (v.): (Về âm thanh) Rỗng, réo rắt, vang vọng

  • Ví dụ:
    • “Her voice was hollow and unnatural.” (Giọng nói của cô ta rỗng và không tự nhiên.)
    • “The echo in the canyon was hollow.” (Tiếng vọng ở hẻm núi réo rắt.)
    • "The sound of his laughter was hollow—it didn't reach his eyes." (Tiếng cười của anh ta rỗng - nó không đến được đôi mắt.)

4. Hollow (n.): Lỗ hổng, sự trống rỗng (về cảm xúc, tinh thần)

  • Ví dụ:
    • “He struggled with a feeling of hollow emptiness.” (Anh ta vật lộn với cảm giác trống rỗng vô nghĩa.)
    • “Her life seemed hollow without her husband.” (Cuộc sống của cô ấy dường như trống rỗng khi không còn chồng.)

Các cụm từ hay với "hollow":

  • Hollow voice: Giọng nói rỗng và không tự nhiên.
  • Hollow feeling: Cảm giác trống rỗng, vô nghĩa.
  • Hollow eyes: Đôi mắt lõm, thường được dùng để mô tả sự buồn bã hoặc thiếu cảm xúc.
  • Hollow man/woman: Một người trống rỗng, thiếu cảm xúc, không có sự kết nối bên trong.

Lưu ý:

  • "Hollow" thường liên quan đến sự thiếu đầy đặn, đầy đủ, hoặc thiếu cảm xúc.
  • Nghĩa của từ "hollow" đôi khi có sắc thái triết học, liên quan đến việc tìm kiếm ý nghĩa và mục đích trong cuộc sống.

Để hiểu sâu hơn, bạn có thể tìm các ví dụ cụ thể trong văn bản hoặc bài nói. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng từ “hollow”, hãy cứ hỏi nhé!

Thành ngữ của từ hollow

ring hollow/false
to give the impression of not being sincere or true
  • His expressions of support rang rather hollow.
  • His promise rang hollow.
ring true/hollow/false
to give the impression of being sincere/true or not sincere/true
  • It may seem a strange story but it rings true to me.
  • His expressions of support rang rather hollow.
  • His promise rang hollow.

Luyện tập với từ vựng hollow

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The tree trunk was completely __________ after years of decay.
  2. His apology sounded __________ because he showed no real remorse.
  3. The cave walls were lined with __________ formations that glittered in the torchlight.
  4. She felt a __________ pit in her stomach when she heard the bad news.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The argument was based on __________ promises with no evidence.
    A. hollow
    B. shallow
    C. vacant
    D. deep

  2. The old well was dry and __________, making it dangerous for children.
    A. empty
    B. hollow
    C. broken
    D. fragile

  3. The actor’s performance felt __________, lacking genuine emotion.
    A. hollow
    B. flat
    C. dull
    D. vibrant

  4. The box was surprisingly lightweight because it was __________ inside.
    A. hollow
    B. stuffed
    C. packed
    D. solid

  5. Her laughter filled the room, making it feel warm and __________.
    A. hollow
    B. alive
    C. joyful
    D. silent


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The promises he made had no real meaning.
  2. Original: The sound echoed inside the empty barrel.
  3. Original: Her victory felt meaningless without her family’s support.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. hollow
  2. hollow
  3. crystal (hoặc mineral, từ khác phù hợp ngữ cảnh)
  4. sinking (hoặc deep, từ khác phù hợp ngữ cảnh)

Bài tập 2:

  1. A (hollow)
  2. B (hollow)
  3. A (hollow), B (flat)
  4. A (hollow)
  5. B (alive), C (joyful)

Bài tập 3:

  1. His promises were hollow.
  2. The sound echoed through the hollow barrel.
  3. Her victory seemed empty without her family’s support.

Bình luận ()