
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
hollow nghĩa là rỗng, trống rỗng. Học cách phát âm, sử dụng từ hollow qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
rỗng, trống rỗng
Từ "hollow" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Giải thích chi tiết:
Mẹo: Hãy tập trung vào âm "oʊ" dài, nó là yếu tố quan trọng để phát âm từ "hollow" chính xác.
Nếu bạn muốn, tôi có thể hướng dẫn cách phát âm các từ tiếng Anh khác.
Từ "hollow" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Các cụm từ hay với "hollow":
Lưu ý:
Để hiểu sâu hơn, bạn có thể tìm các ví dụ cụ thể trong văn bản hoặc bài nói. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng từ “hollow”, hãy cứ hỏi nhé!
The argument was based on __________ promises with no evidence.
A. hollow
B. shallow
C. vacant
D. deep
The old well was dry and __________, making it dangerous for children.
A. empty
B. hollow
C. broken
D. fragile
The actor’s performance felt __________, lacking genuine emotion.
A. hollow
B. flat
C. dull
D. vibrant
The box was surprisingly lightweight because it was __________ inside.
A. hollow
B. stuffed
C. packed
D. solid
Her laughter filled the room, making it feel warm and __________.
A. hollow
B. alive
C. joyful
D. silent
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()