
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
hour nghĩa là giờ. Học cách phát âm, sử dụng từ hour qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
giờ
Từ "hour" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Cách phát âm chi tiết hơn:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "hour" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:
Ví dụ minh họa:
Lưu ý:
Hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ “hour” không?
The flight was delayed for:
a) 30 minutes
b) an hour
c) a half day
Workers are entitled to a 15-minute break every:
a) hour
b) two hours
c) 45 minutes
The doctor advised drinking water once per ______ during exercise.
a) hour
b) 30 minutes
c) day
The package arrived within:
a) a week
b) 24 hours
c) 10 minutes
She finishes her work in:
a) an hour
b) seconds
c) a minute
It takes 60 minutes to complete the test.
→ The test lasts ______.
They arrived after 120 minutes.
→ They arrived after ______.
The museum tour spans 45 minutes.
→ The museum tour lasts ______.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()