salary là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

salary nghĩa là tiền lương. Học cách phát âm, sử dụng từ salary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ salary

salarynoun

tiền lương

/ˈsaləri/
Định nghĩa & cách phát âm từ salary

Từ "salary" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • SAH-luh-ree

Phần gạch đầu dòng (ˈsæləri) biểu thị trọng âm, tức là phát âm mạnh mẽ hơn.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ salary trong tiếng Anh

Từ "salary" trong tiếng Anh có nghĩa là lương cứng hoặc mức lương cố định mà một người được trả theo một hợp đồng lao động. Đây là khoản tiền cố định mà người lao động nhận được hàng tháng hoặc hàng tuần, không phụ thuộc vào số lượng công việc họ hoàn thành.

Dưới đây là cách sử dụng từ "salary" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong ngữ cảnh chung:

  • He earns a good salary as a software engineer. (Anh ấy kiếm được một mức lương tốt như một kỹ sư phần mềm.)
  • My salary is negotiable. (Mức lương của tôi có thể thương lượng.)
  • The company offers competitive salaries. (Công ty này đưa ra mức lương cạnh tranh.)
  • Many people prefer a job with a stable salary. (Nhiều người thích một công việc có mức lương ổn định.)

2. Trong ngữ cảnh cụ thể:

  • Annual salary: Lương hàng năm. Ví dụ: “She receives an annual salary of $80,000.” (Cô ấy nhận được mức lương hàng năm là 80.000 đô la.)
  • Hourly salary: Lương theo giờ. (Ít phổ biến hơn, thường dùng cho các công việc tự do hoặc freelancer)
  • Base salary: Lương cơ bản, không bao gồm các khoản thưởng hoặc phụ cấp.
  • Take-home salary: Lương sau khi trừ thuế và các khoản khấu trừ khác.

3. So sánh với "wage":

  • Salary: Thường được dùng cho các công việc văn phòng, chuyên nghiệp, thường là việc làm toàn thời gian.
  • Wage: Thường được dùng cho các công việc lao động manual, thường là việc làm bán thời gian hoặc theo giờ.

Ví dụ so sánh:

  • “The factory workers earn wages.” (Những công nhân nhà máy được trả tiền theo giờ.)
  • “The executive earns a salary.” (Giám đốc được trả lương cố định.)

Mẹo:

  • Khi nói về mức lương, thường bạn sẽ dùng cụm từ "earn a salary" hoặc "receive a salary".
  • Bạn có thể hỏi mức lương của ai đó bằng câu hỏi "What's your salary?" hoặc "How much is your salary?".

Hi vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "salary" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ khác hoặc giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào đó không?

Luyện tập với từ vựng salary

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Employees often negotiate their _________ before accepting a job offer.
  2. The company offers a competitive benefits package, including health insurance and a generous _________.
  3. His monthly _________ is paid directly into his bank account on the last day of each month.
  4. She received a large _________ as a bonus for her outstanding performance last year.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Câu nào sử dụng từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh? (Có thể có nhiều đáp án đúng)

  1. The company reviews employee _______ annually.
    a) salary
    b) wage
    c) income
    d) fee

  2. Many freelancers prefer irregular _______ over fixed monthly payments.
    a) salaries
    b) earnings
    c) wages
    d) rewards

  3. His gross _______ is $70,000, but taxes reduce his take-home pay significantly.
    a) salary
    b) wage
    c) profit
    d) salary and bonuses

  4. Teachers in public schools often earn a modest _______, but enjoy stable employment.
    a) paycheck
    b) salary
    c) fee
    d) grant

  5. The intern was surprised to receive a _______ despite her part-time status.
    a) salary
    b) tip
    c) stipend
    d) commission


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: His pay is directly deposited every two weeks.
    Rewrite: His _________ is directly deposited every two weeks.

  2. Original: The CEO earns significantly more than junior staff.
    Rewrite: The CEO’s _________ is much higher than that of junior staff.

  3. Original: The average income for this position is $50,000 per year.
    Rewrite: The average _________ for this position is $50,000 annually.


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. salary
  2. salary
  3. salary
  4. bonus (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a) salary | b) wage (chấp nhận cả hai)
  2. b) earnings
  3. a) salary | d) salary and bonuses (chấp nhận cả hai)
  4. b) salary
  5. c) stipend (nhiễu)

Bài tập 3:

  1. His salary is directly deposited every two weeks.
  2. The CEO’s salary is much higher than that of junior staff.
  3. The average compensation (nhiễu - từ thay thế) for this position is $50,000 annually.

Bình luận ()