tool là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tool nghĩa là dụng cụ, đồ dùng. Học cách phát âm, sử dụng từ tool qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tool

toolnoun

dụng cụ, đồ dùng

/tuːl/
Định nghĩa & cách phát âm từ tool

Từ "tool" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào giọng địa phương:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈtuːl/
  • Nghe: /ˈtuːl/ (Giống như nói "too" + "l")
  • Phân tích:
    • /ˈt/ - Giọng "t" rõ ràng.
    • /uː/ - Dấu "u" dài, giống âm "oo" như trong "moon" hoặc "blue".
    • /l/ - Giọng "l" cuối câu.

2. Phát âm phổ biến ở khu vực New England (ví dụ: Boston):

  • IPA: /tʊl/
  • Nghe: /tʊl/ (Giống như nói "too" + "l")
  • Phân tích:
    • /t/ - Giọng "t" nhẹ hơn, gần giống "d".
    • /ʊ/ - Dấu "u" ngắn, giống âm "u" như trong "put" hoặc "sun".
    • /l/ - Giọng "l" cuối câu.

Lời khuyên:

  • Nếu bạn muốn phát âm chuẩn, hãy sử dụng cách phát âm /ˈtuːl/.
  • Nếu bạn nghe người bản xứ nói từ "tool" ở khu vực New England, hãy chú ý đến cách phát âm /tʊl/.

Bạn có thể tìm nghe các phiên âm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tool trong tiếng Anh

Từ "tool" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Dụng cụ, công cụ (tất nhiên):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "tool". Nó chỉ bất kỳ vật dụng nào được sử dụng để thực hiện một công việc cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "I need a hammer to hang this picture." (Tôi cần một cái búa để treo bức tranh này.)
    • "This is a useful tool for gardening." (Đây là một công cụ hữu ích cho làm vườn.)
    • "The carpenter uses various tools to build furniture." (Người thợ mộc sử dụng nhiều công cụ khác nhau để làm đồ gỗ.)

2. Phần mềm, công cụ máy tính (software tool):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh máy tính, "tool" thường chỉ một phần mềm hoặc chương trình được thiết kế để giúp người dùng thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "There are many online tools for photo editing." (Có rất nhiều công cụ trực tuyến để chỉnh sửa ảnh.)
    • "This software tool helps me analyze data." (Công cụ phần mềm này giúp tôi phân tích dữ liệu.)

3. Phương tiện, công cụ (vehicle, implement):

  • Ý nghĩa: Đôi khi, "tool" có thể được sử dụng để chỉ một phương tiện hoặc công cụ, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp hoặc nông nghiệp.
  • Ví dụ:
    • "The farmer used a tool to plow the field." (Người nông dân sử dụng một công cụ để cày ruộng.)
    • "This is a specialized tool for underwater welding." (Đây là một công cụ chuyên dụng cho hàn dưới nước.)

4. (Động từ) Sử dụng, áp dụng, sử dụng công cụ:

  • Ý nghĩa: "To tool" (cách viết đầy đủ là "to tool around") có nghĩa là đi lại hoặc làm việc một cách vui vẻ, thoải mái, thường là bằng một phương tiện di chuyển.
  • Ví dụ:
    • "The teenagers were tool around town on their bikes." (Những đứa trẻ nghịch tuổi đi lại khắp nơi bằng xe đạp.)

5. (Động từ) Làm cho, trang trí (trong nghề thủ công):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh nghề thủ công, "to tool" có nghĩa là sử dụng các công cụ để làm cho một vật thể trở nên đẹp hơn, chẳng hạn như chạm khắc, khắc, hoặc tạo hoa văn.
  • Ví dụ:
    • "The artist used a chisel to tool the wood." (Nhà điêu khắc sử dụng một chiếc đục để chạm khắc gỗ.)

Lưu ý:

  • Chữ cái "p": Khi "tool" là danh từ, nó thường được viết là "tool" (không có chữ "p").
  • Chữ cái "t" (trong trường hợp động từ "to tool"): Khi "tool" được sử dụng như một động từ (ví dụ, "to tool around"), nó được viết là "tool".

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "tool" trong một tình huống cụ thể nào đó nhé! Hãy cho tôi biết bạn đang muốn sử dụng "tool" ở đâu và trong ngữ cảnh nào.


Bình luận ()