insult là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

insult nghĩa là lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục. Học cách phát âm, sử dụng từ insult qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ insult

insultverb

lăng mạ, xỉ nhục, lời lăng mạ, sự xỉ nhục

/ɪnˈsʌlt/
Định nghĩa & cách phát âm từ insult

Từ "insult" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈɪnsʌlt

Phần phát âm chi tiết:

  • in - nghe như "in" trong "in a hurry"
  • sult - nghe như "salt" nhưng phát âm "u" ngắn và "t" cuối rõ ràng.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác bằng cách tìm kiếm trên Google: "how to pronounce insult"

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ insult trong tiếng Anh

Từ "insult" trong tiếng Anh có nghĩa là "lăng mạ", "dìm hàng", "sỉ nhục" hoặc "chế nhạo". Nó mô tả hành động xúc phạm, làm tổn thương hoặc hạ thấp uy tín của người khác bằng lời nói hoặc hành động. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn, chia theo ngữ cảnh:

1. Dùng như động từ (verb):

  • To insult someone: Lăng mạ ai đó, xúc phạm ai đó.
    • Example: "He insulted his colleague in front of the whole office." (Anh ấy đã lăng mạ đồng nghiệp trước toàn văn phòng.)
  • To insult something: Chế nhạo, coi thường thứ gì đó.
    • Example: "She insulted the quality of the food." (Cô ấy đã chế nhạo chất lượng của món ăn.)

2. Dùng như danh từ (noun):

  • An insult: Một lời lăng mạ, một hành động xúc phạm.
    • Example: "That was a terrible insult to his family." (Đó là một lời lăng mạ khủng khiếp đối với gia đình anh ấy.)
  • To take offense at an insult: Phản ứng tức giận hoặc обидный khi bị lăng mạ.
    • Example: "He took offense at the insult and immediately argued with her." (Anh ấy phản ứng tức giận khi bị lăng mạ và ngay lập tức tranh cãi với cô ấy.)

Các sắc thái khác nhau:

  • Mild insult (lăng mạ nhẹ): Chỉ là một câu nói chê bai hoặc đưa ra ý kiến không hài lòng.
  • Serious insult (lăng mạ nghiêm trọng): Là một lời nói hoặc hành động thực sự xúc phạm, gây tổn thương sâu sắc.

Ví dụ cụ thể hơn:

  • "Don't insult my intelligence!" (Đừng xúc phạm sự thông minh của tôi!) - Diễn tả bạn không tin người nói.
  • "His comments were an insult to the victims of the disaster." (Những bình luận của anh ấy là một lời lăng mạ đối với những nạn nhân của thảm họa.)
  • "I found her remarks about my appearance to be an insult." (Tôi cảm thấy những lời nói của cô ấy về ngoại hình tôi là một lời lăng mạ.)

Lưu ý quan trọng: Sử dụng từ "insult" nên thận trọng, vì nó mang ý nghĩa tiêu cực và có thể gây tổn thương cho người khác.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "insult" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng nó trong một tình huống cụ thể?

Thành ngữ của từ insult

add insult to injury
to make a bad relationship with somebody worse by offending them even more
  • Then, to add insult to injury, they told me I couldn't get on the flight.
  • It adds insult to injury that banks are allowed to increase their charges without our knowledge or consent.
  • Only 300 people came to the match and, to add insult to injury, the floodlights went out during the second half.

Luyện tập với từ vựng insult

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

(Hoàn thành câu bằng cách chọn từ thích hợp: insult, offend, mock, degrade)

  1. His rude comment was clearly meant to ______ her intelligence.
  2. It’s unprofessional to ______ a colleague during a meeting, even as a joke.
  3. She didn’t mean to ______ anyone; her words were just misunderstood.
  4. The teacher warned the students not to ______ each other’s cultural backgrounds.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

(Chọn từ đúng để hoàn thành câu – có thể có nhiều đáp án)

  1. Calling someone lazy in front of others is a clear ______.
    a) compliment
    b) insult
    c) praise
    d) discussion

  2. His sarcastic tone could ______ even the most patient person.
    a) inspire
    b) insult
    c) offend
    d) encourage

  3. The politician’s speech avoided any words that might ______ minority groups.
    a) insult
    b) empower
    c) respect
    d) celebrate

  4. If you criticize without constructive feedback, it may sound like a(n) ______.
    a) suggestion
    b) insult
    c) analysis
    d) joke

  5. She apologized after realizing her joke could be interpreted as a(n) ______.
    a) insult
    b) greeting
    c) opinion
    d) question


Bài tập 3: Viết lại câu

(Sử dụng từ gợi ý để viết lại câu không thay đổi nghĩa)

  1. "Calling his work ‘mediocre’ was disrespectful." (insult)
  2. "Her rude remarks made him feel humiliated." (insulted)
  3. "The manager’s harsh words discouraged the team." (Không dùng "insult", thay bằng từ phù hợp)

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. insult
  2. mock
  3. offend
  4. degrade

Bài tập 2:
5. b) insult
6. b) insult / c) offend
7. a) insult
8. b) insult
9. a) insult

Bài tập 3:
10. "Calling his work ‘mediocre’ was an insult."
11. "Her rude remarks insulted him."
12. "The manager’s harsh words demoralized the team." (hoặc "disheartened")


Bình luận ()