Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
insult nghĩa là lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục. Học cách phát âm, sử dụng từ insult qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lăng mạ, xỉ nhục, lời lăng mạ, sự xỉ nhục

Từ "insult" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần phát âm chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác bằng cách tìm kiếm trên Google: "how to pronounce insult"
Chúc bạn học tốt!
Từ "insult" trong tiếng Anh có nghĩa là "lăng mạ", "dìm hàng", "sỉ nhục" hoặc "chế nhạo". Nó mô tả hành động xúc phạm, làm tổn thương hoặc hạ thấp uy tín của người khác bằng lời nói hoặc hành động. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn, chia theo ngữ cảnh:
Các sắc thái khác nhau:
Ví dụ cụ thể hơn:
Lưu ý quan trọng: Sử dụng từ "insult" nên thận trọng, vì nó mang ý nghĩa tiêu cực và có thể gây tổn thương cho người khác.
Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "insult" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng nó trong một tình huống cụ thể?
(Hoàn thành câu bằng cách chọn từ thích hợp: insult, offend, mock, degrade)
(Chọn từ đúng để hoàn thành câu – có thể có nhiều đáp án)
Calling someone lazy in front of others is a clear ______.
a) compliment
b) insult
c) praise
d) discussion
His sarcastic tone could ______ even the most patient person.
a) inspire
b) insult
c) offend
d) encourage
The politician’s speech avoided any words that might ______ minority groups.
a) insult
b) empower
c) respect
d) celebrate
If you criticize without constructive feedback, it may sound like a(n) ______.
a) suggestion
b) insult
c) analysis
d) joke
She apologized after realizing her joke could be interpreted as a(n) ______.
a) insult
b) greeting
c) opinion
d) question
(Sử dụng từ gợi ý để viết lại câu không thay đổi nghĩa)
Bài tập 1:
Bài tập 2:
5. b) insult
6. b) insult / c) offend
7. a) insult
8. b) insult
9. a) insult
Bài tập 3:
10. "Calling his work ‘mediocre’ was an insult."
11. "Her rude remarks insulted him."
12. "The manager’s harsh words demoralized the team." (hoặc "disheartened")
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()