introvert là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

introvert nghĩa là người hướng nội. Học cách phát âm, sử dụng từ introvert qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ introvert

introvertnoun

người hướng nội

/ˈɪntrəvəːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ introvert

Từ "introvert" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • in - như âm "in" trong "in a car"
  • tro - như âm "tro" trong "trombone"
  • vert - như âm "vert" trong "vertebrate"

Vậy, phát âm đầy đủ là: in-tro-vert

Bạn có thể tham khảo thêm cách phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tập tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ introvert trong tiếng Anh

Từ "introvert" (tiếng Việt: hướng nội) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Mô tả tính cách:

  • General usage (Sử dụng chung):
    • "He's an introvert, so he prefers spending time alone." (Anh ấy là người hướng nội, nên anh ấy thích dành thời gian một mình.)
    • "I'm a pretty introvert, I need time to recharge after being around a lot of people." (Tôi cũng là người hướng nội, tôi cần thời gian để nạp lại năng lượng sau khi ở giữa nhiều người.)
    • "Introverts often enjoy solitary activities like reading or writing." (Những người hướng nội thường thích các hoạt động đơn độc như đọc sách hoặc viết.)
  • Describing characteristics (Mô tả đặc điểm):
    • "Introverts tend to be thoughtful and introspective." (Những người hướng nội thường suy nghĩ sâu sắc và tự quan sát.)
    • "Unlike extroverts, introverts don't always need external stimulation to feel energized." (Khác với người hướng ngoại, những người hướng nội không cần kích thích từ bên ngoài để cảm thấy tràn đầy năng lượng.)

2. Trong các cuộc phỏng vấn:

  • Asking about personality (Hỏi về tính cách):
    • "How would you describe your personality?" (Bạn mô tả tính cách của mình như thế nào?)
    • "Are you an introvert or an extrovert?" (Bạn là người hướng nội hay hướng ngoại?)
  • Explaining your preferences (Giải thích sở thích):
    • "I'm an introvert, so I enjoy working independently." (Tôi là người hướng nội, nên tôi thích làm việc độc lập.)

3. Trong các tình huống cụ thể:

  • Explaining why you're quiet (Giải thích vì sao bạn im lặng):
    • "I'm just an introvert, I need a little time to process things before I speak." (Tôi chỉ là người hướng nội thôi, tôi cần một chút thời gian để xử lý mọi thứ trước khi nói.)
  • Discussing social situations (Thảo luận về các tình huống xã hội):
    • "Big parties can be draining for introverts." (Các bữa tiệc lớn có thể gây mệt mỏi cho những người hướng nội.)

4. Sử dụng trong câu phức tạp hơn:

  • "Introverted creativity" (Sự sáng tạo hướng nội): Một khái niệm nói về cách những người hướng nội có thể có những ý tưởng độc đáo và sâu sắc thông qua việc suy ngẫm một mình.
  • "Introvert's advantage" (Ưu điểm của người hướng nội): Ví dụ, khả năng tập trung cao, năng lực quan sát tốt, tư duy sâu sắc.

Lời khuyên:

  • "Introvert" vs. "shy" (Hướng nội vs. nhút nhát): "Introvert" là về mức độ năng lượng bạn cần từ các tương tác xã hội, còn "shy" là về mức độ ngại giao tiếp. Một người hướng nội có thể là người rất tự tin và xã giao tốt, nhưng chỉ cần thời gian một mình để nạp lại năng lượng.
  • "Extrovert" (Hướng ngoại): Đối lập với introvert, extroverts có xu hướng cần sự kích thích từ bên ngoài và thích giao tiếp với người khác.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "introvert" trong tiếng Anh! Bạn có câu hỏi cụ thể nào khác muốn hỏi không?


Bình luận ()