withdrawn là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

withdrawn nghĩa là rút lui. Học cách phát âm, sử dụng từ withdrawn qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ withdrawn

withdrawnadjective

rút lui

/wɪðˈdrɔːn//wɪðˈdrɔːn/

Từ "withdrawn" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈwɪθdrɔn

Phần chia nhỏ và cách phát âm chi tiết:

  • with: /ˈwɪθ/ - Phát âm gần giống "wì-th" (nhấn âm "wì").
  • drawn: /ˈdrɔn/ - Phát âm gần giống "drôn" (nhấn âm "dr").

Lưu ý:

  • Phần "with" có âm "th" đặc trưng trong tiếng Anh, thường được phát âm giống như âm "đ" trong tiếng Việt (nhưng nhẹ hơn và ngắn hơn).
  • Phần "drawn" nghe giống như "drôn" (nhấn âm "dr").

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm chi tiết trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce withdrawn".

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ withdrawn trong tiếng Anh

Từ "withdrawn" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cách sử dụng:

1. Rụt rè, kín đáo, không thích giao tiếp (Personality):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "withdrawn." Nó mô tả một người có xu hướng giữ mình, ít nói, không hòa nhập xã hội, và thường tránh giao tiếp với người khác. Họ có thể thích một mình hoặc chỉ giao lưu với một số ít bạn bè thân thiết.
  • Ví dụ:
    • "He's a very withdrawn person and doesn't enjoy large social gatherings." (Anh ấy là một người rất rụt rè và không thích các buổi tụ tập đông người.)
    • "As a child, she was quite withdrawn and needed encouragement to come out of her shell." (Lúc còn nhỏ, cô ấy khá rụt rè và cần sự khuyến khích để vượt qua sự rụt rè.)

2. Rút lui, tách biệt (Action/Situation):

  • Ý nghĩa: Trong trường hợp này, "withdrawn" được dùng để chỉ hành động rút lui, tách khỏi một nơi, tình huống hoặc hoạt động nào đó.
  • Ví dụ:
    • "The bank was withdrawn from the stock market." (Ngân hàng đã bị rút khỏi thị trường chứng khoán.)
    • "The team was withdrawn from the competition due to injuries." (Đội đã bị rút khỏi giải đấu do chấn thương.)
    • "The curtain was withdrawn, revealing the next scene." (Rèm cửa được kéo lên, hé lộ cảnh tiếp theo.)

3. Rút tiền (Finance):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa liên quan đến tài chính, dùng để chỉ hành động rút tiền ra khỏi ngân hàng hoặc tài khoản.
  • Ví dụ:
    • "He withdrew $100 from his account." (Anh ấy đã rút 100 đô la khỏi tài khoản của mình.)

4. (Adj) Rút lui (trong Chiến tranh/Xung đột):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh quân sự, “withdrawn” có nghĩa là lực lượng quân sự rút lui.
  • Ví dụ: “The troops were withdrawn from the area.” (Các lực lượng quân sự đã được rút khỏi khu vực đó.)

Các dạng của từ "withdrawn":

  • Withdraw: Động từ (rút, ngưng, lấy ra)
  • Withdrawal: Danh từ (hành động rút, sự rút lui)
  • Withdrawn: Tính từ (rụt rè, kín đáo)

Lưu ý quan trọng:

  • "Withdrawn" (Personality) thường được coi là một vấn đề cần được quan tâm. Nếu một người trở nên quá "withdrawn" và khó khăn trong việc giao tiếp, điều này có thể là dấu hiệu của một vấn đề tâm lý cần được xem xét và hỗ trợ.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "withdrawn" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu hoặc đoạn văn mà bạn muốn tìm hiểu.


Bình luận ()