predicament là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

predicament nghĩa là tình trạng khó khăn. Học cách phát âm, sử dụng từ predicament qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ predicament

predicamentnoun

tình trạng khó khăn

/prɪˈdɪkəmənt//prɪˈdɪkəmənt/

Từ "predicament" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈprɛdɪˌkæmət

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên.

Chia nhỏ cách phát âm:

  • pre - giống như chữ "pre" trong "pretty"
  • dic - giống như chữ "dick" (chữ cái)
  • a - giống như âm "a" trong "father"
  • ment - giống như chữ "ment" trong "element"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ predicament trong tiếng Anh

Từ "predicament" trong tiếng Anh có nghĩa là một tình huống khó khăn, vướng mắc hoặc bất lợi. Nó thường gợi ý một tình huống phức tạp và khó giải quyết.

Dưới đây là cách sử dụng từ "predicament" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Tổng quát (General Usage):

  • Ví dụ: He found himself in a difficult predicament when he realized he had lost his passport. (Anh ấy rơi vào một tình huống khó khăn khi nhận ra mình đã mất hộ chiếu.)
  • Ví dụ: The company is facing a serious predicament due to the economic downturn. (Công ty đang đối mặt với tình thế khó khăn nghiêm trọng do suy thoái kinh tế.)

2. Nhấn mạnh sự vướng mắc, khó khăn (Emphasis on entanglement and difficulty):

  • Ví dụ: Stuck in a blizzard with no cell service, the hikers were in a real predicament. (Bị mắc kẹt trong một cơn bão tuyết với không có dịch vụ điện thoại, những người đi bộ đường dài đang gặp một tình huống thực sự khó khăn.)
  • Ví dụ: The tight deadline and limited resources put the team in a precarious predicament. (Thời hạn gấp và nguồn lực hạn chế khiến đội ngũ rơi vào tình thế khó khăn للغاية.)

3. Sử dụng với nghĩa "tình huống cẩn trọng" (Used for "precarious situation"):

  • Ví dụ: His career was in a predicament after he made such a controversial statement. (Nghề nghiệp của anh ấy đang gặp nguy hiểm sau khi anh ấy đưa ra một tuyên bố gây tranh cãi.)

4. Trong văn học và nghệ thuật (In literature and art):

  • Ví dụ: The novel explores the protagonist’s predicament as he struggles with his past. (Câu chuyện khám phá tình thế khó khăn của nhân vật chính khi anh ấy phải đối mặt với quá khứ của mình.)

Một vài lưu ý:

  • Synonyms (Từ đồng nghĩa): Bạn có thể thay thế "predicament" bằng các từ như: difficulty, predicament, problem, dilemma, crisis, trap, bind, trouble, mess.
  • Tone (Cách dùng): "Predicament" thường mang sắc thái nặng nề hơn một chút so với những từ đồng nghĩa của nó, nhấn mạnh sự nghiêm trọng và khó khăn của tình huống.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ hoàn chỉnh hơn. Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc các từ điển trực tuyến (như Merriam-Webster hoặc Oxford Dictionary) để xem thêm các ví dụ sử dụng từ này trong ngữ cảnh khác nhau.

Bạn muốn tôi cho bạn thêm ví dụ nào cụ thể hơn không? Ví dụ, bạn muốn tôi cho bạn ví dụ về cách sử dụng "predicament" trong một tình huống cụ thể nào đó?


Bình luận ()