voyage là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

voyage nghĩa là chuyến đi, chuyến hải hành. Học cách phát âm, sử dụng từ voyage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ voyage

voyagenoun

chuyến đi, chuyến hải hành

/ˈvɔɪ(ɪ)dʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ voyage

Từ "voyage" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • vɔɪˈdʒɪʤ

Phần gạch đầu dòng (ˈ) đánh dấu âm tiết nhấn mạnh.

  • vɔɪ - phát âm giống như "voi" nhưng ngắn gọn hơn.
  • dʒɪʤ - phát âm giống như "j" trong tiếng Việt, theo sau là "j" (giống âm "j" trong "jeans") và "j" (giống âm "j" trong "jump").

Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ voyage trong tiếng Anh

Từ "voyage" trong tiếng Anh có nghĩa là cưỡi thuyền, chuyến đi biển, chuyến đi dài, và thường mang ý nghĩa về một chuyến đi có tính chất khám phá, phiêu lưu hoặc quan trọng. Dưới đây là cách sử dụng từ "voyage" một cách cụ thể và chi tiết hơn:

1. Nghĩa đen:

  • A voyage is a long journey, usually by sea or other water, undertaken for pleasure or for professional purposes. (Một chuyến hải hành là một chuyến đi dài, thường bằng đường biển hoặc các phương tiện nước khác, được thực hiện cho mục đích giải trí hoặc cho các mục đích chuyên nghiệp.)
    • Ví dụ: "The sailors embarked on a long voyage across the Atlantic." (Những thủy thủ lên đường thực hiện một chuyến hải hành dài xuyên Đại Tây Dương.)

2. Nghĩa bóng (thường dùng trong văn học, thơ ca):

  • Thường dùng để biểu tượng cho một hành trình trong cuộc đời, một quá trình phát triển, hoặc một chuyến đi tinh thần, tâm hồn.
    • Ví dụ: "His life was a voyage of discovery." (Cuộc đời ông là một hành trình khám phá.)
    • Ví dụ: "The novel recounts a memorable voyage into the depths of the human psyche." (Cuốn tiểu thuyết kể lại một chuyến đi đáng nhớ vào sâu thẳm tâm trí con người.)

3. Cách sử dụng cụ thể:

  • Voyage of discovery: Chuyến đi khám phá (thường dùng để chỉ nghiên cứu, khám phá các vùng đất, tài nguyên mới).
    • Ví dụ: “The expedition was a voyage of discovery, charting new territories.” (Cuộc thám hiểm là một chuyến đi khám phá, lập bản đồ các vùng đất mới.)
  • Voyage of exploration: Chuyến đi thám hiểm.
  • Voyage of hope: Chuyến đi mang hy vọng.
  • Voyage of remembrance: Chuyến đi mang ký ức.

4. Các cụm từ thường dùng với "voyage":

  • Embark on a voyage: Bắt đầu một chuyến đi.
  • A voyage of several weeks/months: Một chuyến đi kéo dài vài tuần/tháng.
  • A perilous voyage: Một chuyến đi nguy hiểm.
  • The voyage was successful: Chuyến đi thành công.

Tổng kết:

"Voyage" là một từ giàu hình ảnh và ý nghĩa, thường được sử dụng để mô tả những chuyến đi dài, đặc biệt là trên biển, nhưng cũng có thể dùng để biểu tượng cho một hành trình tập trung vào sự khám phá, phát triển hoặc trải nghiệm.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này, bạn có thể tìm kiếm các ví dụ về "voyage" trong các tác phẩm văn học, thơ ca, hoặc các bài viết về lịch sử, du lịch.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng từ "voyage" trong một ngữ cảnh nhất định, hãy cho tôi biết!


Bình luận ()