
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
knock nghĩa là đánh, đập; cú đánh. Học cách phát âm, sử dụng từ knock qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đánh, đập, cú đánh
Từ "knock" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Ví dụ: "Knock on the door." (Gõ cửa) - Phát âm: /ˈnɒk ɒn ðə dɔːr/
Ví dụ: Trong cụm từ "knockout" (thắng knock-out), phát âm: /ˈnʌkˌaʊt/
Lưu ý:
Hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách phát âm từ "knock" trong tiếng Anh!
Từ "knock" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:
Dưới đây là một số lưu ý thêm về cách sử dụng từ "knock":
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "knock", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một nghĩa nào đó của từ "knock" không? Hoặc bạn có muốn biết cách dùng từ "knock" trong một tình huống cụ thể nào đó không?
The project’s failure was a major _____ to his confidence.
a) knock
b) blow
c) hit
d) strike
Please don’t _____ directly; wait for the host to invite you in.
a) enter
b) knock
c) push
d) tap
The neighbors complained about the loud music, so the police came to _____.
a) knock
b) break
c) check
d) close
His rude comment seemed to _____ her enthusiasm for the project.
a) reduce
b) knock
c) diminish
d) damage
The mechanic had to _____ the engine several times to find the problem.
a) inspect
b) test
c) knock
d) repair
He tapped on the window to get her attention.
→ _____
The storm caused the tree to hit the side of the house repeatedly.
→ _____
She reviewed her essay carefully before submitting it. (Không dùng "knock")
→ _____
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()