lake là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

lake nghĩa là hồ. Học cách phát âm, sử dụng từ lake qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ lake

lakenoun

hồ

/leɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ lake

Từ "lake" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào khu vực và cách người nói:

1. Cách phát âm rộng rãi (thường gặp ở Mỹ):

  • ˈleɪk
    • ˈ (dấu gạch ngang trên chữ 'le' cho biết trọng âm)
    • l: phát âm như âm "l" trong tiếng Việt.
    • æ: phát âm như âm "a" ngắn trong từ "cat".
    • k: phát âm như âm "k" trong tiếng Việt.

2. Cách phát âm chặt chẽ hơn (thường gặp ở Anh):

  • lāk
    • l: phát âm như âm "l" trong tiếng Việt.
    • ɑː: phát âm như âm "a" dài trong từ "father".
    • k: phát âm như âm "k" trong tiếng Việt.

Lời khuyên:

  • Nếu bạn ở Mỹ, cách phát âm ˈleɪk là phổ biến và được chấp nhận rộng rãi.
  • Nếu bạn ở Anh, cách phát âm lāk sẽ nghe tự nhiên hơn.
  • Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực tuyến để nghe chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ lake trong tiếng Anh

Từ "lake" trong tiếng Anh có nghĩa là hồ, một vùng nước lớn, thường nằm giữa đất liền và có thể tự duy trì một hệ sinh thái riêng biệt. Dưới đây là cách sử dụng từ "lake" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Địa lý & Mô tả:

  • A lake is a large body of water surrounded by land. (Hồ là một vùng nước lớn được bao quanh bởi đất.) - Đây là định nghĩa cơ bản nhất.
  • The lake is located in the mountains. (Hồ nằm ở vùng núi.) - Sử dụng để chỉ vị trí địa lý.
  • The lake’s water is crystal clear. (Nước hồ trong như pha lê.) - Mô tả đặc điểm của hồ.
  • They camped near the lake. (Họ cắm trại gần hồ.) - Chỉ vị trí của một khu vực cụ thể.

2. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Lake effect snow: (Tuyết hiệu ứng hồ) – Là loại tuyết xảy ra khi không khí lạnh đi qua một hồ lạnh, làm tuyết bốc hơi và tạo ra những trận tuyết rơi mạnh ở phía đất liền.
  • Lake house: (Nhà hồ) – Một ngôi nhà nằm sát hồ.
  • Lake life: (Cuộc sống hồ) – Cách sống gắn liền với hồ, thường bao gồm các hoạt động như câu cá, chèo thuyền, v.v.
  • A little to the lake: (Hơi hướng hồ) – Một cách nói giảm nhẹ lỗi trong việc định hướng. (Ví dụ: “Sorry, I’m a little to the lake, I got lost.”)

3. Trong các câu ví dụ:

  • "We spent the day swimming and fishing in the lake." (Chúng tôi dành cả ngày bơi lội và câu cá ở hồ.)
  • “The lake reflects the beautiful sunset.” ( Hồ phản chiếu cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.)
  • "He lived in a small lake house with his family." (Anh ấy sống trong một ngôi nhà hồ nhỏ cùng gia đình.)

Lưu ý:

  • "Lake" thường lớn hơn "pond" (sông nước). "Pond" thường nhỏ hơn và nông hơn.
  • "Lake" có thể là tự nhiên hoặc nhân tạo (ví dụ: lake created by dam).

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "lake" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ như:

  • Sử dụng "lake" trong một đoạn văn?
  • Sử dụng "lake" trong một tình huống cụ thể (ví dụ: một người đang đi du lịch)?

Luyện tập với từ vựng lake

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After hiking for hours, we finally reached the tranquil _____ surrounded by pine trees.
  2. The hotel overlooks a vast _____ where guests can kayak or swim.
  3. The desert lacks a natural water source like a _____, so plants here are drought-resistant.
  4. The ship sailed across the rough _____ during the storm, making passengers seasick.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following are natural freshwater bodies?
    a) pond
    b) lake
    c) ocean
    d) river
  2. The resort is famous for its crystal-clear _____.
    a) forest
    b) lake
    c) mountain
    d) beach
  3. To avoid pollution, never throw trash into a _____.
    a) highway
    b) lake
    c) trail
  4. The _____ froze completely in winter, allowing locals to skate safely.
    a) desert
    b) ocean
    c) lake
    d) valley
  5. The area’s biodiversity thrives around the _____, attracting researchers.
    a) wetland
    b) lake
    c) canyon
    d) cliff

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The children enjoyed swimming in the large body of water near their cabin.
  2. The town’s water supply comes from a nearby natural freshwater source.
  3. Many birds migrate to this shallow, calm area every spring.

Đáp án:

Bài 1:

  1. lake
  2. lake
  3. river (nhiễu: "desert" không phù hợp ngữ cảnh)
  4. ocean (nhiễu)

Bài 2:

  1. a, b, d (câu nhiễu: "ocean" là nước mặn)
  2. b
  3. b
  4. c
  5. a, b (câu nhiễu: "canyon/cliff" không chứa nước)

Bài 3:

  1. The children enjoyed swimming in the lake near their cabin.
  2. The town’s water supply comes from a nearby lake.
  3. Many birds migrate to this wetland every spring. (thay thế bằng từ khác)

Bình luận ()