mere là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mere nghĩa là chỉ là. Học cách phát âm, sử dụng từ mere qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mere

mereadjective

chỉ là

/mɪə/
Định nghĩa & cách phát âm từ mere

Từ "mere" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Mere (diễn tả "chỉ", "hàm hão", "không đáng"):

  • Phát âm: /mɪər/
  • Giải thích: Phát âm như "mee-er".
    • Phần "mi" giống như "mi" trong tiếng Việt.
    • Phần "er" giống như "er" trong tiếng "her".

Ví dụ:

  • It was just a mere accident. (Nó chỉ là một tai nạn chỉ.)
  • She has a mere interest in the matter. (Cô ấy chỉ có một hàm hão sự quan tâm đến vấn đề này.)

2. Mere (diễn tả "mực nước", "sông nước"):

  • Phát âm: /mɪər/
  • Giải thích: Phát âm giống như cách phát âm thứ nhất.
  • Nhấn (stress): Nhấn vào âm tiết đầu tiên là "mi".

Ví dụ:

  • The animals drank from the mere. (Những con vật uống nước từ con sông nước.)

Lưu ý: Trong cả hai trường hợp, cách phát âm là giống nhau: /mɪər/. Sự khác biệt nằm ở nghĩa và cách sử dụng của từ.

Để luyện tập phát âm, bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mere trong tiếng Anh

Từ "mere" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá thú vị và đôi khi khác biệt với cách hiểu thông thường. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của "mere" và giải thích chi tiết:

1. Chỉ sự hạn hẹp, bề ngoài, không sâu sắc:

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "mere". "Mere" được dùng để nhấn mạnh rằng thứ gì đó không thực sự có giá trị, không đáng kể, hoặc chỉ là một lớp vỏ bên ngoài.

  • Ví dụ:
    • "It’s just a mere formality." (Nó chỉ là một thủ tục hình thức thôi.) – Nghĩa là thủ tục đó không quan trọng, không thực sự mang ý nghĩa gì.
    • "He’s a mere novice in the field." (Anh ấy là một người mới bắt đầu trong lĩnh vực này.) – Nghĩa là anh ta chưa có đủ kinh nghiệm và kiến thức thực tế.
    • "The party was a mere pretence." (Buổi tiệc chỉ là một màn giả tạo.) – Nghĩa là buổi tiệc không thật sự vui vẻ hoặc có ý nghĩa gì cả.
  • Tương đương tiếng Việt: Tuyệt đối, chỉ là, bề ngoài, hình thức, giả tạo,...

2. Chỉ một lượng nhỏ, không đáng kể (thường dùng với chất lỏng):

Trong ngữ cảnh này, "mere" thường dùng để chỉ một lượng chất lỏng rất nhỏ.

  • Ví dụ:
    • "He spilled mere drops of water on the floor." (Anh ta chỉ làm rơi vài giọt nước xuống sàn.)
    • "There was mere a teaspoon of sugar in the coffee." (Chỉ có một thìa cà phê đường trong tách cà phê.)

3. Chỉ một thứ gì đó đơn giản, cơ bản:

  • Ví dụ:
    • "He’s a mere human being." (Anh ấy chỉ là một con người bình thường.) – Nghĩa là anh ta không phải là vị thần hay người đặc biệt nào đó.
    • "It’s mere superstition." (Đó chỉ là tín ngưỡng mù quáng.)

4. (Ít dùng, cổ xé) Chỉ thứ gì đó "hời hợt", "kém cỏi":

Cách sử dụng này ít phổ biến hơn và mang tính trang trọng, cổ xé.

  • Ví dụ: "He was a mere shadow of his former self." (Anh ta chỉ là một bóng ma mờ ảo so với thời xưa.) - Nghĩa là anh ta đã mất đi vẻ ngoài và sự ấn tượng ban đầu.

Lưu ý quan trọng:

  • "Mere" thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ.
  • Nó thường mang sắc thái tiêu cực, đánh giá thấp một điều gì đó.
  • Cần chú ý ngữ cảnh để hiểu chính xác ý nghĩa của "mere" trong câu.

Để giúp tôi hiểu rõ hơn về cách bạn muốn sử dụng từ "mere", bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn sử dụng "mere" trong ngữ cảnh nào?
  • Bạn có ví dụ cụ thể nào muốn tôi giải thích không?

Luyện tập với từ vựng mere

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The project was not a _____ failure; it actually provided valuable data for future research.
  2. She dismissed his apology as a _____ formality, lacking genuine remorse.
  3. The team celebrated their victory, but it was a _____ coincidence rather than a true achievement.
  4. His argument was based on _____ speculation, not verified facts.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The report’s findings were not just a _____ error; they revealed systemic flaws.
    A) mere
    B) minor
    C) major
    D) trivial

  2. The CEO’s speech was far from a _____ formality; it outlined bold new strategies.
    A) simple
    B) mere
    C) symbolic
    D) empty

  3. Her contribution was a _____ drop in the ocean compared to the team’s overall effort.
    A) mere
    B) small
    C) significant
    D) tiny

  4. The experiment’s results were dismissed as _____ noise, but further analysis proved otherwise.
    A) statistical
    B) random
    C) mere
    D) irrelevant

  5. The agreement was more than a _____ handshake; it included legally binding clauses.
    A) casual
    B) mere
    C) formal
    D) symbolic


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The difference in their test scores was just 2 points.
    → The difference in their test scores was a _____ 2 points.

  2. His excuse was nothing more than an attempt to avoid blame.
    → His excuse was a _____ attempt to avoid blame.

  3. The meeting lasted only 10 minutes.
    → (Không dùng "mere")


Đáp án:

Bài 1:

  1. mere
  2. mere
  3. mere (nhiễu: có thể điền "pure", nhưng "mere" hợp lý hơn)
  4. mere (nhiễu: có thể điền "pure"/"baseless")

Bài 2:

  1. A) mere (B và D cũng hợp lý nhưng A nhấn mạnh "chỉ là")
  2. B) mere (A và C có thể gây nhiễu)
  3. A) mere (B và D gần nghĩa nhưng "mere" nhấn mạnh sự không đáng kể)
  4. C) mere (A và B hợp ngữ cảnh nhưng "mere noise" là collocation phổ biến)
  5. B) mere (A và D gây nhiễu)

Bài 3:

  1. The difference in their test scores was a mere 2 points.
  2. His excuse was a mere attempt to avoid blame.
  3. The meeting lasted only 10 minutes. (Dùng "only" thay "mere")

Bình luận ()