
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
mere nghĩa là chỉ là. Học cách phát âm, sử dụng từ mere qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chỉ là
Từ "mere" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:
Ví dụ:
Ví dụ:
Lưu ý: Trong cả hai trường hợp, cách phát âm là giống nhau: /mɪər/. Sự khác biệt nằm ở nghĩa và cách sử dụng của từ.
Để luyện tập phát âm, bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "mere" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá thú vị và đôi khi khác biệt với cách hiểu thông thường. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của "mere" và giải thích chi tiết:
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "mere". "Mere" được dùng để nhấn mạnh rằng thứ gì đó không thực sự có giá trị, không đáng kể, hoặc chỉ là một lớp vỏ bên ngoài.
Trong ngữ cảnh này, "mere" thường dùng để chỉ một lượng chất lỏng rất nhỏ.
Cách sử dụng này ít phổ biến hơn và mang tính trang trọng, cổ xé.
Lưu ý quan trọng:
Để giúp tôi hiểu rõ hơn về cách bạn muốn sử dụng từ "mere", bạn có thể cho tôi biết:
The report’s findings were not just a _____ error; they revealed systemic flaws.
A) mere
B) minor
C) major
D) trivial
The CEO’s speech was far from a _____ formality; it outlined bold new strategies.
A) simple
B) mere
C) symbolic
D) empty
Her contribution was a _____ drop in the ocean compared to the team’s overall effort.
A) mere
B) small
C) significant
D) tiny
The experiment’s results were dismissed as _____ noise, but further analysis proved otherwise.
A) statistical
B) random
C) mere
D) irrelevant
The agreement was more than a _____ handshake; it included legally binding clauses.
A) casual
B) mere
C) formal
D) symbolic
The difference in their test scores was just 2 points.
→ The difference in their test scores was a _____ 2 points.
His excuse was nothing more than an attempt to avoid blame.
→ His excuse was a _____ attempt to avoid blame.
The meeting lasted only 10 minutes.
→ (Không dùng "mere")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()