
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
loan nghĩa là tiền vây, cho vay. Học cách phát âm, sử dụng từ loan qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tiền vây, cho vay
Từ "loan" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Tổng quát: Cả hai cách phát âm đều giống nhau và sử dụng nguyên âm /oʊ/ (giống như "o" trong “go”). Sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh sử dụng của từ.
Mẹo: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của hai từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "loan" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của nó:
Tóm lại:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Noun | Khoản vay | I have a loan of $10,000. |
Noun | Cho vay | The bank loans money to customers. |
Verb | Vay (mượn) | Can I loan you a pen? |
Lưu ý: Trong nhiều trường hợp, từ "borrow" (vay) và "loan" (cho vay) được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng có một sự khác biệt nhỏ. "Borrow" là hành động vay, còn "loan" là hành động cho vay.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "loan" không? Ví dụ: cách sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể, hoặc sự khác biệt giữa "loan" và "borrow"?
To buy a house, most people rely on a:
a) mortgage
b) loan
c) lease
d) investment
The government provided financial aid in the form of:
a) grants
b) loans
c) salaries
d) donations
He couldn’t repay the ______ on time, so the bank imposed a penalty.
a) debt
b) loan
c) fee
d) rent
Which of these terms are related to borrowing money? (Multiple answers possible)
a) interest
b) loan
c) savings
d) collateral
She used her jewelry as ______ for the cash advance.
a) loan
b) guarantee
c) deposit
d) credit
Original: "She borrowed money from the bank to start her bakery."
Rewrite:
Original: "The university offers financial support to low-income students."
Rewrite (use a related term to "loan"):
Original: "They took a short-term financial agreement to cover urgent expenses."
Rewrite (DO NOT use "loan"):
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()