likely là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

likely nghĩa là có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, chắc vậy. Học cách phát âm, sử dụng từ likely qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ likely

likelyadjective

có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng, có thể, chắc vậy

/ˈlʌɪkli/
Định nghĩa & cách phát âm từ likely

Từ "likely" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • lɪk.li

Phần gạch đầu dòng (ˈlɪk.li) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh.

Dưới đây là chia nhỏ từng phần:

  • li phát âm như "lee" (như chữ "lee" trong "Lee")
  • k phát âm như "k" trong "kite"
  • ly phát âm như "lee" (như chữ "lee" trong "Lee")

Bạn có thể tìm thêm các bản ghi âm phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ likely trong tiếng Anh

Từ "likely" trong tiếng Anh có nghĩa là "có khả năng", "khả nghi". Nó được sử dụng để biểu thị một điều gì đó có nhiều khả năng xảy ra hơn là không xảy ra. Dưới đây là cách sử dụng từ "likely" một cách hiệu quả, cùng với các ví dụ:

1. Sử dụng như một tính từ:

  • Ý nghĩa: Mô tả một sự kiện, tình huống hoặc hành động có khả năng xảy ra.
  • Ví dụ:
    • "It's likely to rain tomorrow." (Ngày mai có khả năng trời mưa.)
    • "He's likely to succeed if he works hard." (Anh ấy có khả năng thành công nếu anh ấy làm việc chăm chỉ.)
    • "This is a likely explanation for the accident." (Đây là một lời giải thích khả dĩ cho vụ tai nạn.)

2. Sử dụng trong câu điều kiện (Conditional sentences):

  • Type 1 Conditional (Câu điều kiện loại 1 - diễn tả một khả năng có thể xảy ra trong tương lai): "likely" thường được sử dụng trong mệnh đề "if" để diễn tả một điều kiện có khả năng xảy ra.
    • Ví dụ: “If you study hard, you’re likely to pass the exam.” (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn có khả năng sẽ đỗ kỳ thi.)

3. Sử dụng với các động từ:

  • likely to + verb (có khả năng làm gì):
    • "She is likely to travel abroad next year." (Cô ấy có khả năng sẽ đi du lịch nước ngoài vào năm tới.)
    • "The company is likely to announce new products next month." (Công ty có khả năng sẽ công bố các sản phẩm mới vào tháng tới.)

4. So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Possible: Có thể, có tiềm năng.
  • Probable: Dự đoán chắc chắn, có khả năng cao.
  • Apparent: Rõ ràng, dễ thấy.
  • Reasonable: Hợp lý, có lý do.

Lưu ý:

  • "Likely" thường được dùng để biểu thị một khả năng không cao hoặc không chắc chắn hoàn toàn, nhưng vẫn có một cơ hội nhất định xảy ra.
  • "Probable" thường được dùng để diễn tả một khả năng cao hơn, gần như chắc chắn.

Tóm lại, “likely” là một từ hữu ích để diễn tả mức độ khả năng của một sự kiện hoặc hành động. Hãy sử dụng nó một cách chính xác để truyền đạt ý nghĩa rõ ràng nhất có thể.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "likely" trong các ngữ cảnh khác không? Ví dụ như trong các bài viết, giao tiếp hàng ngày, hay trong môi trường công việc?

Thành ngữ của từ likely

a likely story
(informal, ironic)used to show that you do not believe what somebody has said
  • You just found it lying in the street? A likely story!
  • He said he'd met Rihanna. A likely story.

Luyện tập với từ vựng likely

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Given the current economic trends, a recession is ______ to occur next year.
  2. The experiment’s results were inconclusive, so a repeat is ______ necessary.
  3. She hasn’t replied to the email yet, but it’s ______ she missed the deadline.
  4. The CEO emphasized that innovation, ______ collaboration, drives long-term success.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The team ______ won’t meet the deadline due to resource shortages.
    a) likely
    b) probably
    c) possibly
  2. The proposal was rejected because it lacked feasibility and ______ financial risks.
    a) probable
    b) likely
    c) uncertain
  3. If you don’t submit the report today, your supervisor will ______ be disappointed.
    a) highly
    b) likely
    c) clearly
  4. The survey suggests that remote work is ______ to become the norm in this industry.
    a) tend
    b) likely
    c) prone
  5. His argument was persuasive but ______ flawed in its methodology.
    a) slightly
    b) likely
    c) arguably

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: There’s a high chance that the project will be delayed.
    Rewrite:
  2. Original: The manager probably won’t approve the budget without revisions.
    Rewrite:
  3. Original: It’s possible that the software update will fix the bug.
    Rewrite: (không dùng "likely")

Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. likely
  2. not (hoặc "also" tùy ngữ cảnh)
  3. likely
  4. not

Bài 2: Chọn đáp án

  1. a) likely / b) probably
  2. b) likely
  3. b) likely
  4. b) likely
  5. c) arguably

Bài 3: Viết lại câu

  1. The project is likely to be delayed.
  2. The manager is unlikely to approve the budget without revisions.
  3. The software update may fix the bug. (hoặc "could/might")

Bình luận ()