memory là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

memory nghĩa là bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm. Học cách phát âm, sử dụng từ memory qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ memory

memorynoun

bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm

/ˈmɛm(ə)ri/
Định nghĩa & cách phát âm từ memory

Từ "memory" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈmem.රි

Phân tích chi tiết hơn:

  • ˈmem - phát âm giống như từ "mem" trong tiếng Việt.
  • රි - phát âm giống như "ri" nhưng kéo dài và nhấn nhá một chút.

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ memory trong tiếng Anh

Từ "memory" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Memory (n): Ký ức, trí nhớ

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, đề cập đến khả năng ghi nhớ và lưu giữ thông tin, kinh nghiệm, hoặc sự kiện trong quá khứ.
  • Ví dụ:
    • "I have a good memory for faces." (Tôi có trí nhớ tốt để nhớ khuôn mặt.)
    • "He lost his memory in the accident." (Ông ấy mất trí nhớ sau vụ tai nạn.)
    • "Try to remember what you did yesterday." (Hãy cố nhớ lại những gì bạn đã làm hôm qua.)
    • "The song brought back many happy memories." (Bài hát này đã gợi lại nhiều kỷ niệm vui.)

2. Memory (n): Bộ nhớ (của máy tính, thiết bị)

  • Ý nghĩa: Liên quan đến khả năng lưu trữ và truy xuất dữ liệu của máy tính, điện thoại, hoặc các thiết bị điện tử khác.
  • Ví dụ:
    • "The phone has 128GB of memory." (Điện thoại có 128GB bộ nhớ.)
    • "The computer's RAM is too small." (RAM của máy tính quá nhỏ.)
    • "You need to defragment your memory." (Bạn cần dọn dẹp bộ nhớ của máy tính.)

3. To remember (v): Nhớ lại, nhớ

  • Ý nghĩa: Hành động ghi nhớ và nhớ lại một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "I remember meeting you last week." (Tôi nhớ rằng tôi đã gặp bạn tuần trước.)
    • "Can you remember his name?" (Bạn có nhớ tên ông ấy không?)
    • "Don't remember to lock the door." (Đừng quên khóa cửa.)

4. Memory (adj): (Ít dùng) Ký ức, niệm nhớ - Trong một số ngữ cảnh trang trọng, "memory" có thể được sử dụng như một tính từ để chỉ sự ghi nhớ đặc biệt hoặc niệm nhớ. Tuy nhiên, cách sử dụng này không phổ biến bằng hai nghĩa trên.

Cách sử dụng cụ thể hơn:

  • Memory loss: (Mất trí nhớ) - Thường đề cập đến việc mất khả năng ghi nhớ.
  • Long-term memory: (Trí nhớ dài hạn) - Khả năng lưu giữ thông tin trong thời gian dài.
  • Short-term memory: (Trí nhớ ngắn hạn) - Khả năng lưu giữ thông tin trong thời gian ngắn.
  • Flash memory: (Bộ nhớ flash) - Một loại bộ nhớ không thể xóa được, thường được sử dụng trong ổ USB và thẻ nhớ.

Lưu ý: “Memory” có thể gây nhầm lẫn vì nó có nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau. Hãy luôn xem xét ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ.

Bạn có muốn tôi giải thích sâu hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "memory" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hơn hay muốn thảo luận về cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể nào đó?

Thành ngữ của từ memory

be etched on your heart/memory/mind
if something is etched on your heart, memory, etc. you remember it because it has made a strong impression on you
    have a memory/mind like a sieve
    (informal)to have a very bad memory; to forget things easily
      if (my) memory serves me well, correctly, etc.
      if I remember correctly
        in memory of somebody | to the memory of somebody
        intended to show respect and remind people of somebody who has died
        • He founded the charity in memory of his late wife.
        • The statue was erected to the memory of my father.
        jog somebody’s memory
        to say or do something that makes somebody remember something
        • Maybe these letters will help to jog your memory.

        Luyện tập với từ vựng memory

        Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

        1. The professor has a remarkable _____ for names and dates; he never forgets a student’s birthday.
        2. Her childhood _____ of the beach is filled with laughter and sunshine.
        3. The computer’s processing speed depends on its RAM, not its storage _____.
        4. Losing his phone felt like losing a part of his _____ because all his photos were saved there.

        Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

        1. Advanced AI systems require massive amounts of _____ to learn complex patterns.
          a) recollection
          b) memory
          c) reminder
          d) storage

        2. Which of the following are types of human long-term _____? (Chọn 2)
          a) recall
          b) memory
          c) memorization
          d) processing

        3. The documentary explores how traumatic experiences affect _____ consolidation in the brain.
          a) remembrance
          b) retention
          c) memory
          d) thought

        4. She relied on sticky notes as a _____ because her _____ was unreliable.
          a) reminder / memory
          b) recall / cognition
          c) note / attention
          d) prompt / memorization

        5. His speech was flawless, proving his exceptional _____ of the script.
          a) understanding
          b) memory
          c) interpretation
          d) repetition


        Bài tập 3: Viết lại câu

        1. Original: She can recall every detail of the event.
          Rewrite: She has a photographic _____ of the event.

        2. Original: The old photo brought back his thoughts about the past.
          Rewrite: The old photo triggered a vivid _____ of his childhood.

        3. Original: His ability to remember facts quickly impressed the interviewers.
          Rewrite: His rapid _____ retention impressed the interviewers.


        Đáp án:

        Bài 1:

        1. memory
        2. memory
        3. capacity (nhiễu)
        4. identity (nhiễu)

        Bài 2:

        1. b) memory
        2. a) recall, b) memory
        3. c) memory
        4. a) reminder / memory
        5. b) memory

        Bài 3:

        1. She has a photographic memory of the event.
        2. The old photo triggered a vivid memory of his childhood.
        3. His rapid information retention impressed the interviewers. (Từ thay thế: "information")

        Bình luận ()