middle là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

middle nghĩa là giữa, ở giữa. Học cách phát âm, sử dụng từ middle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ middle

middlenoun

giữa, ở giữa

/ˈmɪdl/
Định nghĩa & cách phát âm từ middle

Từ "middle" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào giọng địa phương:

1. Cách phát âm chuẩn (General American):

  • mɪd l (giọng "ɪ" nghe như "i" trong "bit", và "l" là âm l).
  • Nguyên âm "i" kéo dài một chút.

2. Cách phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • mɪd (giọng "ɪ" nhẹ hơn, gần giống "ih" trong "bit").
  • Thường không có âm "l" cuối.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác qua các nguồn sau:

  • Google Translate: gõ "middle" và chọn nút "Play" để nghe.
  • Forvo: trang web https://forvo.com/word/middle/ cung cấp nhiều cách phát âm khác nhau từ nhiều người bản xứ.
  • YouTube: tìm kiếm "how to pronounce middle" để xem video hướng dẫn.

Mẹo nhỏ:

  • Hãy tập trung vào nguyên âm "i" trong từ "middle".

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ middle trong tiếng Anh

Từ "middle" có nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Đề cập đến vị trí ở giữa:

  • As a position: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Middle" dùng để chỉ vị trí ở giữa của một thứ gì đó.
    • Example: "She’s in the middle of the queue." (Cô ấy ở giữa hàng đợi.)
    • Example: "The house is in the middle of the street." (Căn nhà ở giữa đường.)
    • Example: "He sat in the middle of the row." (Anh ấy ngồi ở giữa hàng.)

2. Đề cập đến một tầng lớp trung gian:

  • As a social class: "Middle class" (lớp trung lưu) là một cụm từ phổ biến.
    • Example: "He came from a middle-class family." (Anh ấy đến từ một gia đình trung lưu.)
    • Example: "The middle class plays an important role in society." (Lớp trung lưu đóng một vai trò quan trọng trong xã hội.)

3. Liên quan đến sự trung lập, không thiên về đâu:

  • Neutrality: "Middle ground" (điểm giữa) dùng để chỉ một địa điểm hoặc tư tưởng trung lập, không ủng hộ bên nào.
    • Example: "I'm looking for the middle ground between the two ideas." (Tôi đang tìm điểm giữa giữa hai ý tưởng đó.)
    • Example: "He offered a middle-ground solution." (Anh ấy đưa ra một giải pháp trung lập.)

4. Trong các cụm từ khác:

  • Middle of nowhere: (Ở giữa đường hẻm, ở vùng quê hẻo lánh)
    • Example: "We got lost in the middle of nowhere." (Chúng tôi lạc vào một nơi hẻo lánh.)
  • Middle age: (Tuổi trung niên)
    • Example: "He's entering middle age." (Anh ấy đang bước vào tuổi trung niên.)
  • Middle child: (Con thứ) - Đây là một cụm từ chỉ vị trí của một người trong gia đình.

5. Lưu ý về dạng từ:

  • Adjective: "Middle" có thể dùng như một tính từ (“middle”) để mô tả một thứ gì đó ở giữa.
  • Noun: "Middle" có thể dùng như một danh từ (“middle”) để chỉ vị trí, tầng lớp, hoặc một khái niệm.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "middle", bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "middle" trong đó không?

Thành ngữ của từ middle

be/get caught in the middle
to be involved in an argument or fight between two other people or groups
  • When they quarrel, I am often caught in the middle.
be in the middle of something/of doing something
to be busy doing something
  • They were in the middle of dinner when I called.
  • I'm in the middle of writing a difficult letter.
the middle of nowhere
(informal)a place that is a long way from other buildings, towns, etc.
  • She lives on a small farm in the middle of nowhere.
split/divide (something) down the middle
to divide something into two equal parts; to divide into two equal parts
  • The country was split down the middle over the strike (= half supported it, half did not).
  • Divide the cake down the middle.
  • It would seem the community has divided down the middle, with some favouring expansion and some dead set against it.

Bình luận ()