
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
average nghĩa là trung bình, số trung bình, mức trung bình. Học cách phát âm, sử dụng từ average qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
trung bình, số trung bình, mức trung bình
Cách phát âm từ "average" trong tiếng Anh như sau:
IPA (Phonetic Alphabet): /əˈvərɪdʒ/
Phát âm theo các âm tiết:
Tổng hợp: ʌˈvɛrɪdʒ (nhấn vào âm tiết thứ hai)
Mẹo:
Bạn có thể tìm các ví dụ và hướng dẫn nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "average" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:
Lưu ý:
Ví dụ minh họa:
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "average" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu hoặc tình huống bạn đang quan tâm.
The study found that the __________ salary for this position is $50,000.
a) average
b) ordinary
c) extreme
d) balanced
Despite being a(n) __________ performer, she was promoted due to her creativity.
a) outstanding
b) average
c) typical
d) inferior
Which words can replace "average" in this sentence?
"His grades were average, but his essays were exceptional."
a) mediocre
b) standard
c) remarkable
d) moderate
The __________ rainfall in this region is 500mm per year.
a) annual
b) average
c) approximate
d) maximum
Her work efficiency is __________, so she needs to improve.
a) below average
b) above standard
c) exceptional
d) very poor
Original: Most students scored around 70% on the test.
Rewrite: The __________ score on the test was 70%.
Original: The team’s performance was neither good nor bad.
Rewrite: The team’s performance was __________.
Original: The project was completed in a typical amount of time.
Rewrite: (Không dùng "average")
Bài 1:
→ Riêng câu 3: "moderate" hợp ngữ cảnh thay vì "average".
Bài 2:
→ Câu 3 và 5 có yếu tố nhiễu (từ gần nghĩa hoặc trái nghĩa).
Bài 3:
→ Câu 3 thay bằng "standard" để tránh lặp từ.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()