average là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

average nghĩa là trung bình, số trung bình, mức trung bình. Học cách phát âm, sử dụng từ average qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ average

averagenoun

trung bình, số trung bình, mức trung bình

/ˈav(ə)rɪdʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ average

Cách phát âm từ "average" trong tiếng Anh như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /əˈvərɪdʒ/

  • Phát âm theo các âm tiết:

    • ə (âm phụ âm vô thanh, gần giống âm "uh" không rõ ràng, như trong từ "about")
    • ˈvər (âm "ver", phát âm như "ver" trong "verb")
    • ɪ (âm "i", ngắn và rõ ràng)
    • (âm "dʒ", như trong "judge")
  • Tổng hợp: ʌˈvɛrɪdʒ (nhấn vào âm tiết thứ hai)

Mẹo:

  • Bạn có thể tưởng tượng thành âm "a-ver-idge" (có "idge" ở cuối giống như từ "ridge").
  • Lưu ý rằng âm "a" trong "average" thường là âm "a" không rõ ràng, thường được gọi là "schwa" (ə).

Bạn có thể tìm các ví dụ và hướng dẫn nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ average trong tiếng Anh

Từ "average" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Đề cập đến giá trị trung bình (Mean):

  • Sử dụng trong toán học và thống kê: "The average score on the test was 85." (Điểm trung bình trên bài kiểm tra là 85.)
  • Sử dụng để tính toán: "The average cost of the items is $20." (Chi phí trung bình của các mặt hàng là $20.)

2. Chỉ mức trung bình, điển hình:

  • Mô tả mức độ trung bình: "She's an average student." (Cô ấy là một học sinh khá bình thường.)
  • Mô tả một đặc điểm thường thấy: "The weather here is average in the summer." (Thời tiết ở đây khá điển hình vào mùa hè.)
  • Đề cập đến một người hoặc thứ gì đó trung bình: "He's an average height." (Anh ấy có chiều cao trung bình.)

3. Sử dụng như một tính từ để chỉ mức trung bình, không đặc biệt:

  • Mô tả một thứ gì đó không nổi bật: "It's an average car." (Đây là một chiếc xe khá bình thường.)
  • Mô tả một sự kiện hoặc trải nghiệm không quá đặc biệt: "It was an average day." (Đó là một ngày khá bình thường.)

4. Trong các cụm từ thông dụng:

  • Average Joe/Jane: Người bình thường, thường dân. Ví dụ: "He's just an average Joe." (Anh ấy chỉ là một người bình thường.)
  • Average lifespan: Tuổi thọ trung bình. Ví dụ: "The average lifespan of a dog is 10-13 years." (Tuổi thọ trung bình của một con chó là 10-13 năm.)
  • Average income: Thu nhập trung bình. Ví dụ: "The average income in this city is quite high." (Thu nhập trung bình ở thành phố này khá cao.)

Lưu ý:

  • "Average" có thể mang sắc thái âm tính một chút, ám chỉ rằng thứ gì đó không đặc biệt hoặc vượt trội.
  • Trong một số trường hợp, "typical" hoặc "usual" có thể là những lựa chọn tốt hơn để thay thế "average," tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Ví dụ minh họa:

  • Positive: "The average student in our class is dedicated and hardworking." (Học sinh trung bình trong lớp chúng ta chăm chỉ và tận tâm.)
  • Negative: "The average restaurant in this area is overpriced and mediocre." (Nhà hàng trung bình ở khu vực này đắt đỏ và chất lượng không cao.)

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "average" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu hoặc tình huống bạn đang quan tâm.

Luyện tập với từ vựng average

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The __________ temperature in July is 30°C, but this year it reached 35°C.
  2. Her test scores were __________, neither excellent nor poor.
  3. The company’s profits were __________ (similar to "moderate") last quarter.
  4. He spends a(n) __________ of two hours daily commuting to work.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The study found that the __________ salary for this position is $50,000.
    a) average
    b) ordinary
    c) extreme
    d) balanced

  2. Despite being a(n) __________ performer, she was promoted due to her creativity.
    a) outstanding
    b) average
    c) typical
    d) inferior

  3. Which words can replace "average" in this sentence?
    "His grades were average, but his essays were exceptional."
    a) mediocre
    b) standard
    c) remarkable
    d) moderate

  4. The __________ rainfall in this region is 500mm per year.
    a) annual
    b) average
    c) approximate
    d) maximum

  5. Her work efficiency is __________, so she needs to improve.
    a) below average
    b) above standard
    c) exceptional
    d) very poor


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: Most students scored around 70% on the test.
    Rewrite: The __________ score on the test was 70%.

  2. Original: The team’s performance was neither good nor bad.
    Rewrite: The team’s performance was __________.

  3. Original: The project was completed in a typical amount of time.
    Rewrite: (Không dùng "average")


Đáp án:

Bài 1:

  1. average
  2. average
  3. moderate (nhiễu)
  4. average

Riêng câu 3: "moderate" hợp ngữ cảnh thay vì "average".


Bài 2:

  1. a) average
  2. b) average
  3. a) mediocre / b) standard / d) moderate (nhiều đáp án đúng)
  4. b) average
  5. a) below average

Câu 3 và 5 có yếu tố nhiễu (từ gần nghĩa hoặc trái nghĩa).


Bài 3:

  1. The average score on the test was 70%.
  2. The team’s performance was average.
  3. The project was completed in a standard amount of time. (Không dùng "average")

Câu 3 thay bằng "standard" để tránh lặp từ.


Bình luận ()