nurture là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

nurture nghĩa là dưỡng dục. Học cách phát âm, sử dụng từ nurture qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ nurture

nurtureverb

dưỡng dục

/ˈnɜːtʃə(r)//ˈnɜːrtʃər/

Từ "nurture" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /nɜːr/ (âm "ư" giống như trong "nurse")
  • Phụ âm đầu: /n/ (giống âm "n")
  • Phụ âm cuối: /tʃər/ (âm giống như "cher" trong "cherry")

Tổng hợp: /nɜːr/ (như "nur-tur")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ nurture trong tiếng Anh

Từ "nurture" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo nghĩa và ví dụ minh họa:

1. Nghĩa gốc: Nuôi dưỡng, chăm sóc (thường dùng cho trẻ em, cây cối,...)

  • Định nghĩa: "Nurture" có nghĩa là cung cấp những gì cần thiết (đồ ăn, sự yêu thương, sự chăm sóc) để giúp ai hoặc cái gì đó phát triển và lớn mạnh.
  • Ví dụ:
    • "My parents nurtured my love for music." (Cha mẹ tôi đã nuôi dưỡng tình yêu của tôi với âm nhạc.)
    • "The gardener nurtured the seedlings with care." (Người làm vườn đã chăm sóc những cây con với sự cẩn thận.)
    • "It's important to nurture young children's curiosity." (Việc nuôi dưỡng sự tò mò của trẻ nhỏ là rất quan trọng.)

2. Nghĩa bóng: Phát triển, vun đắp (khả năng, tài năng, mối quan hệ...)

  • Định nghĩa: "Nurture" còn có nghĩa là thúc đẩy, bồi dưỡng, vun trồng một điều gì đó để nó phát triển mạnh mẽ.
  • Ví dụ:
    • "He nurtured his talent for writing throughout his life." (Anh ấy đã phát triển tài năng viết lách của mình trong suốt cuộc đời.)
    • "A supportive environment can nurture creativity." (Một môi trường hỗ trợ có thể nuôi dưỡng sự sáng tạo.)
    • "They nurtured a strong friendship over many years." (Họ vun đắp một tình bạn thân thiết trong nhiều năm.)
    • "The company nurtured a culture of innovation." (Công ty đã vun trồng một nền văn hóa đổi mới.)

3. Dạng động từ: Nuôi dưỡng, chăm sóc, thúc đẩy (passive voice)

  • Định nghĩa: Khi "nurture" được dùng như một động từ, nó có nghĩa là bị chăm sóc, nuôi dưỡng hoặc được thúc đẩy.
  • Ví dụ:
    • "The orchids were nurtured in a humid greenhouse." (Những loại lan được nuôi dưỡng trong một nhà kính ẩm ướt.)
    • "Children are nurtured by their families." (Trẻ em được nuôi dưỡng bởi gia đình.)
    • "His ideas were nurtured by his mentor." (Những ý tưởng của anh ấy được thúc đẩy bởi người cố vấn của mình.)

4. Các cụm từ liên quan đến "nurture":

  • Nurturing environment: Môi trường nuôi dưỡng, môi trường hỗ trợ
  • Nurturing relationship: Mối quan hệ nuôi dưỡng, mối quan hệ chăm sóc
  • Nurture a skill: Phát triển một kỹ năng
  • Nurture a dream: Vun đắp một ước mơ

Lưu ý: “Nurture” thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự quan tâm, chăm sóc và thúc đẩy sự phát triển.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng từ này, đừng ngần ngại hỏi nhé!


Bình luận ()