Từ "raise" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa chính và ví dụ minh họa:
1. Đứng dậy, ngẩng cao (to stand up)
- Ý nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất của "raise", có nghĩa là đứng dậy, ngẩng cao người lên.
- Ví dụ:
- "Please raise your hand if you have a question." (Hãy đứng dậy và giơ tay nếu bạn có câu hỏi.)
- "He raised his head and looked around." (Anh ấy ngẩng cao đầu và nhìn xung quanh.)
2. Nâng, đưa lên (to lift, to elevate)
- Ý nghĩa: "Raise" có nghĩa là nâng, đưa một vật lên khỏi mặt đất hoặc một vị trí thấp hơn.
- Ví dụ:
- "She raised the box to her shoulder." (Cô ấy nâng cái hộp lên vai.)
- "He raised the flag." (Anh ấy đưa cờ lên.)
3. Gây ra, tạo ra (to cause, to produce)
- Ý nghĩa: "Raise" có thể được sử dụng để chỉ việc gây ra, tạo ra một điều gì đó, thường là một cảm xúc, vấn đề, hoặc câu hỏi.
- Ví dụ:
- "The new law will raise concerns about privacy." (Luật mới sẽ gây ra lo ngại về quyền riêng tư.)
- "You raised a good point." (Bạn đã nêu một ý hay.)
- "His speech raised a lot of questions." (Bài phát biểu của anh ấy đã gây ra rất nhiều câu hỏi.)
4. Tiếp tục, tăng cao (to continue, to increase)
- Ý nghĩa: "Raise" có thể dùng để nói về việc tăng cao, tiếp tục một động tác, hoặc một mức độ nào đó.
- Ví dụ:
- "She raised her voice in anger." (Cô ấy tiếp tục la lên với sự tức giận.)
- "The price of oil is raised again." (Giá dầu thô được tăng cao thêm một lần nữa.)
5. Kêu gọi (to call for)
- Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, "raise" có nghĩa là kêu gọi, yêu cầu một điều gì đó.
- Ví dụ:
- "The protesters raised their voices for justice." (Những người biểu tình kêu gọi công lý.)
- "The committee will raise a motion to approve the budget." (Ban ủy ban sẽ kêu gọi một dự thảo để phê duyệt ngân sách.)
6. Sinh sản (to produce offspring - trong ngữ pháp, thường dùng với "bring up")
- Ý nghĩa: (Ít dùng, ít phổ biến) "Raise" có thể dùng để nói về việc nuôi dạy con cái.
- Ví dụ: "She was raised in a small town." (Cô ấy được nuôi dạy trong một thị trấn nhỏ.) - Lưu ý: "Bring up" thường phổ biến hơn cho nghĩa này.
Các dạng của "raise":
- Raised: quá khứ và phân từ của "raise" (đã đứng dậy, đã nâng, đã gây ra...)
- Raising: dạng tính từ hiện tại và dạng gerund của "raise" ( đang đứng dậy, đang nâng, đang gây ra...)
Lưu ý quan trọng:
- Raise vs. Rise: Hai từ này dễ gây nhầm lẫn. "Raise" là động từ (action word), còn "rise" là động từ (state of being), tức là chỉ sự tăng lên một cách tự nhiên.
- Ví dụ: "I will raise the flag." (Tôi sẽ nâng cờ.) - động từ (hành động)
- Ví dụ: "The sun rose this morning." (Mặt trời lên vào buổi sáng.) - động từ (trạng thái)
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "raise", bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ này để tôi có thể đưa ra giải thích chi tiết hơn.
Bình luận ()