raise là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

raise nghĩa là nâng lên, đưa lên, ngẩng lên. Học cách phát âm, sử dụng từ raise qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ raise

raiseverb

nâng lên, đưa lên, ngẩng lên

/reɪz/
Định nghĩa & cách phát âm từ raise

Từ "raise" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. /reɪz/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • re: Phát âm như "re" trong từ "red"
  • a: Phát âm như "a" trong "father"
  • iz: Phát âm như "iz" trong "is"

Ví dụ:

  • To raise your hand (để giơ tay lên) - /reɪz/
  • He wants to raise the money (anh ấy muốn góp tiền) - /reɪz/

2. /rɛiz/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng trong tiếng Scotland)

  • re: Phát âm như "re" trong "red"
  • iz: Phát âm như "iz" trong "is" (nhưng ngắn hơn và không có âm "a")

Ví dụ:

  • She raised her voice (nàng ấy giáng giọng) - /rɛiz/ (ở Scotland)

Lưu ý:

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về cách sử dụng từ "raise" trong các ngữ cảnh khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ raise trong tiếng Anh

Từ "raise" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa chính và ví dụ minh họa:

1. Đứng dậy, ngẩng cao (to stand up)

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất của "raise", có nghĩa là đứng dậy, ngẩng cao người lên.
  • Ví dụ:
    • "Please raise your hand if you have a question." (Hãy đứng dậy và giơ tay nếu bạn có câu hỏi.)
    • "He raised his head and looked around." (Anh ấy ngẩng cao đầu và nhìn xung quanh.)

2. Nâng, đưa lên (to lift, to elevate)

  • Ý nghĩa: "Raise" có nghĩa là nâng, đưa một vật lên khỏi mặt đất hoặc một vị trí thấp hơn.
  • Ví dụ:
    • "She raised the box to her shoulder." (Cô ấy nâng cái hộp lên vai.)
    • "He raised the flag." (Anh ấy đưa cờ lên.)

3. Gây ra, tạo ra (to cause, to produce)

  • Ý nghĩa: "Raise" có thể được sử dụng để chỉ việc gây ra, tạo ra một điều gì đó, thường là một cảm xúc, vấn đề, hoặc câu hỏi.
  • Ví dụ:
    • "The new law will raise concerns about privacy." (Luật mới sẽ gây ra lo ngại về quyền riêng tư.)
    • "You raised a good point." (Bạn đã nêu một ý hay.)
    • "His speech raised a lot of questions." (Bài phát biểu của anh ấy đã gây ra rất nhiều câu hỏi.)

4. Tiếp tục, tăng cao (to continue, to increase)

  • Ý nghĩa: "Raise" có thể dùng để nói về việc tăng cao, tiếp tục một động tác, hoặc một mức độ nào đó.
  • Ví dụ:
    • "She raised her voice in anger." (Cô ấy tiếp tục la lên với sự tức giận.)
    • "The price of oil is raised again." (Giá dầu thô được tăng cao thêm một lần nữa.)

5. Kêu gọi (to call for)

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, "raise" có nghĩa là kêu gọi, yêu cầu một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The protesters raised their voices for justice." (Những người biểu tình kêu gọi công lý.)
    • "The committee will raise a motion to approve the budget." (Ban ủy ban sẽ kêu gọi một dự thảo để phê duyệt ngân sách.)

6. Sinh sản (to produce offspring - trong ngữ pháp, thường dùng với "bring up")

  • Ý nghĩa: (Ít dùng, ít phổ biến) "Raise" có thể dùng để nói về việc nuôi dạy con cái.
  • Ví dụ: "She was raised in a small town." (Cô ấy được nuôi dạy trong một thị trấn nhỏ.) - Lưu ý: "Bring up" thường phổ biến hơn cho nghĩa này.

Các dạng của "raise":

  • Raised: quá khứ và phân từ của "raise" (đã đứng dậy, đã nâng, đã gây ra...)
  • Raising: dạng tính từ hiện tại và dạng gerund của "raise" ( đang đứng dậy, đang nâng, đang gây ra...)

Lưu ý quan trọng:

  • Raise vs. Rise: Hai từ này dễ gây nhầm lẫn. "Raise" là động từ (action word), còn "rise" là động từ (state of being), tức là chỉ sự tăng lên một cách tự nhiên.
    • Ví dụ: "I will raise the flag." (Tôi sẽ nâng cờ.) - động từ (hành động)
    • Ví dụ: "The sun rose this morning." (Mặt trời lên vào buổi sáng.) - động từ (trạng thái)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "raise", bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ này để tôi có thể đưa ra giải thích chi tiết hơn.

Thành ngữ của từ raise

make somebody’s hackles rise | raise somebody’s hackles
to make somebody angry
  • Her controversial article is bound to raise hackles.
not lift/raise a finger/hand (to do something)
(informal)to do nothing to help somebody
  • The children never lift a finger to help around the house.
not raise/lift a finger/hand (to do something)
(informal)to do nothing to help somebody
  • The children never raised a finger to help around the house.
raise/up the ante
to increase the level of something, especially your demands or the risks in a situation
  • This year tournament organizers have upped the ante by offering record prize money for the top two teams.
raise the bar
to set a new, higher standard of quality or performance
  • The factory has raised the bar on productivity, food safety and quality.
  • This latest computer game raises the bar for interface design.
  • The awards go to people who have truly raised the bar.
  • Perhaps the new admission requirements raised the bar too high.
raise your eyebrows (at something)
to show that you think something is bad or are surprised by something
  • Eyebrows were raised when he arrived without his wife.
raise your glass (to somebody)
to hold up your glass and wish somebody happiness, good luck, etc. before you drink
    raise a/your hand against/to somebody
    to hit or threaten to hit somebody
      raise hell
      (informal)to protest angrily, especially in a way that causes trouble for somebody
        raise the roof
        to produce or make somebody produce a lot of noise in a building, for example by shouting or cheering
        • Their cheers raised the roof.
        raise/lower your sights
        to expect more/less from a situation
        • If they can’t afford such a big house, they’ll just have to lower their sights a little.
        • After failing to get into university, he lowered his sights and got a job in a shop.
        raise somebody’s spirits
        to make somebody feel more cheerful or brave
        • The sunny weather raised my spirits a little.
        raise/lower the temperature
        to increase/decrease the amount of excitement, emotion, etc. in a situation
        • His angry refusal to agree raised the temperature of the meeting.
        • The government tried to lower the political temperature by agreeing to some of the demands.

        Bình luận ()