Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
offence nghĩa là sự vi phạm, sự phạm tội. Học cách phát âm, sử dụng từ offence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự vi phạm, sự phạm tội

Từ "offence" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) cho biết các nguyên âm được nhấn mạnh.
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "offence" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, thường liên quan đến việc gây khó chịu, xúc phạm hoặc vi phạm. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với các ví dụ minh họa:
Lưu ý quan trọng:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các nguồn tài liệu trực tuyến như:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "offence" trong tiếng Anh.
Chọn từ thích hợp: offence / violation / mistake / error
Chọn tất cả đáp án đúng:
Which words describe an illegal action?
a) offence b) crime c) compliment d) error
In legal contexts, "offence" is LEAST likely to mean:
a) a violation of rules b) a heartfelt apology c) a punishable act d) a social mistake
Which sentences use "offence" correctly? (Select 2)
a) She took offence at his rude comment.
b) The offence of the contract was unclear.
c) Speeding is a minor traffic offence.
d) His offence to help was appreciated.
"Defamation" is closest in meaning to:
a) offence b) praise c) misunderstanding d) legal dispute
Choose the synonym of "offence" in this sentence: "The court dismissed the charges due to lack of evidence."
a) crime b) defence c) judgement d) witness
His disrespectful remark upset many people.
→ His disrespectful remark _________________________.
Breaking the company’s confidentiality policy may result in penalties.
→ A _________________________ may lead to penalties.
The team’s failure to meet deadlines was unacceptable.
→ The team’s failure to meet deadlines was _________________________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()