offence là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

offence nghĩa là sự vi phạm, sự phạm tội. Học cách phát âm, sử dụng từ offence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ offence

offencenoun

sự vi phạm, sự phạm tội

/əˈfɛns/
Định nghĩa & cách phát âm từ offence

Từ "offence" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • US English: /ˈɔːfˌɛns/ (A-off, như trong "above", rồi -ens, giống như "hens")
  • UK English: /ˈɒfəns/ (A-off, như trong "above", rồi -ens, giống như "hens")

Phần gạch đầu dòng (ˈ) cho biết các nguyên âm được nhấn mạnh.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ offence trong tiếng Anh

Từ "offence" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, thường liên quan đến việc gây khó chịu, xúc phạm hoặc vi phạm. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với các ví dụ minh họa:

1. Offence (noun): Hành vi hoặc lời nói xúc phạm

  • Định nghĩa: Một hành động, lời nói, suy nghĩ hoặc sự kiện gây ra sự khó chịu, giận dữ hoặc xúc phạm cảm xúc của một người.
  • Ví dụ:
    • "He committed a serious offence by making that insulting comment." (Ông đã gây ra một hành vi xúc phạm nghiêm trọng bằng cách đưa ra bình luận thô lỗ đó.)
    • "The newspaper’s article caused a public offence." (Bài báo của tờ báo đã gây ra sự phản đối của công chúng.)
    • "Racism is a grave offence to human dignity." (Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc là một hành vi xúc phạm nghiêm trọng đối với phẩm giá con người.)

2. Offence (verb): Gây ra sự xúc phạm hoặc vi phạm

  • Định nghĩa: Hành động gây ra sự khó chịu, giận dữ hoặc xúc phạm.
  • Ví dụ:
    • "He offended her by telling her that she was wrong." (Anh ta đã xúc phạm cô ấy bằng cách nói rằng cô ấy sai.)
    • “Don't offend me by calling me names.” (Đừng xúc phạm tôi bằng cách đặt tên mi tôi.)
    • “I didn’t offend anyone intentionally.” (Tôi không cố ý xúc phạm ai cả.)

3. Offence to (noun phrase): Sự xúc phạm

  • Định nghĩa: Một hành động gây ra sự xúc phạm, thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc bị tổn thương.
  • Ví dụ:
    • "He caused an offence to my family's traditions." (Anh ta đã gây ra sự xúc phạm cho các truyền thống của gia đình tôi.)
    • "There was an offence to me when he criticized my work so publicly.” (Tôi cảm thấy bị xúc phạm khi anh ta phê bình công việc của tôi một cách công khai.)

4. (British English) Slight offense (noun): Một hành vi vi phạm nhỏ, lỗi lầm

  • Định nghĩa: Một hành vi vi phạm luật pháp hoặc quy tắc nhỏ, không nghiêm trọng. Đây là cách sử dụng ít phổ biến hơn so với hai nghĩa chính trên.
  • Ví dụ: “He was only guilty of a minor offence.” (Anh ta chỉ phạm một lỗi lầm nhỏ.)

Lưu ý quan trọng:

  • Trong tiếng Anh Mỹ, từ "offense" được sử dụng phổ biến hơn cho cả nghĩa danh từ và động từ.
  • Trong tiếng Anh Anh, "offence" thường được dùng để chỉ hành vi gây xúc phạm, trong khi "offense" dùng cho nghĩa vi phạm luật pháp (ví dụ: criminal offense).

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các nguồn tài liệu trực tuyến như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "offence" trong tiếng Anh.

Thành ngữ của từ offence

no offence
(informal)used to say that you do not mean to upset or show a lack of respect for somebody by something you say or do
  • No offence, but I'd really like to be on my own.
  • No offence intended, but are you sure your calculations are right?

Luyện tập với từ vựng offence

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: offence / violation / mistake / error

  1. The player’s aggressive behavior on the field was considered a serious __________ by the referee.
  2. Committing plagiarism in academic writing is a severe __________ that can lead to expulsion.
  3. She apologized for her __________ in the report, which caused confusion during the meeting.
  4. Parking in a disabled spot without permission is a __________ of traffic regulations.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn tất cả đáp án đúng:

  1. Which words describe an illegal action?
    a) offence b) crime c) compliment d) error

  2. In legal contexts, "offence" is LEAST likely to mean:
    a) a violation of rules b) a heartfelt apology c) a punishable act d) a social mistake

  3. Which sentences use "offence" correctly? (Select 2)
    a) She took offence at his rude comment.
    b) The offence of the contract was unclear.
    c) Speeding is a minor traffic offence.
    d) His offence to help was appreciated.

  4. "Defamation" is closest in meaning to:
    a) offence b) praise c) misunderstanding d) legal dispute

  5. Choose the synonym of "offence" in this sentence: "The court dismissed the charges due to lack of evidence."
    a) crime b) defence c) judgement d) witness


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. His disrespectful remark upset many people.
    → His disrespectful remark _________________________.

  2. Breaking the company’s confidentiality policy may result in penalties.
    → A _________________________ may lead to penalties.

  3. The team’s failure to meet deadlines was unacceptable.
    → The team’s failure to meet deadlines was _________________________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. offence
  2. offence
  3. mistake
  4. violation

Bài 2:

  1. a, b
  2. b, d
  3. a, c
  4. d (Note: "Defamation" is closer to "legal dispute" than "offence" in this context)
  5. a

Bài 3:

  1. His disrespectful remark caused widespread offence.
  2. A breach of the company’s confidentiality policy may lead to penalties. (Không dùng "offence")
  3. The team’s failure to meet deadlines was a serious offence.

Bình luận ()