party là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

party nghĩa là tiệc, buổi liên hoan; đảng. Học cách phát âm, sử dụng từ party qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ party

partynoun

tiệc, buổi liên hoan, đảng

/ˈpɑːti/
Định nghĩa & cách phát âm từ party

Từ "party" (tiệc tùng) trong tiếng Anh có một vài cách phát âm, tùy thuộc vào giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. Phát âm tiêu chuẩn (General American):

  • Nguyên âm: /ˈpɑːrti/
    • /ˈpɑː/ được phát âm giống như "pa" trong "park".
    • /rti/ được phát âm giống như "tee" (như trong "tea").
  • Nặng âm: Âm "a" (trong "pa") là âm mạnh nhất.

2. Phát âm theo giọng Anh (Received Pronunciation - RP):

  • Nguyên âm: /ˈpɑːrti/
    • /ˈpɑː/ được phát âm giống như "pa" trong "park".
    • /rti/ được phát âm giống như "ti" (nhẹ hơn so với cách phát âm trong General American, đôi khi gần như "dhi").

Lưu ý:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ party trong tiếng Anh

Từ "party" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Party (buổi tiệc): Đây là nghĩa phổ biến nhất.

  • Ví dụ: "We're having a party for her birthday next week." (Chúng tôi sẽ có một buổi tiệc sinh nhật cho cô ấy vào tuần tới.)
  • Cách sử dụng: Thường dùng để chỉ một sự kiện vui chơi, ăn uống, thường có đồ ăn, thức uống và âm nhạc.
  • Các loại party: Birthday party (tiệc sinh nhật), house party (tiệc tại nhà), college party (tiệc của sinh viên), costume party (tiệc hóa trang), Christmas party (tiệc Giáng sinh)...

2. Party (phe phái, nhóm): Dùng để chỉ một nhóm người có chung quan điểm, thường có xung đột với một nhóm khác.

  • Ví dụ: "The two parties are arguing about the new law." (Hai phe phái đang tranh cãi về luật mới.)
  • Cách sử dụng: Thường dùng trong chính trị, chính trị học, hoặc khi nói về những cuộc xung đột.
  • Các loại party: Political party (phe phái chính trị), party line (lý lẽ của một phe phái)

3. Party (thành phần, người tham gia): Dùng để chỉ những người tham gia vào một nhóm, sự kiện nào đó.

  • Ví dụ: "The party is very excited about the election results." (Những người tham gia vào nhóm này rất hào hứng với kết quả bầu cử.)
  • Cách sử dụng: Thường dùng khi nói về một nhóm người hoặc một sự kiện.

4. Party (liên quan đến luật pháp - Legal Party): Trong luật pháp, "party" là một thuật ngữ pháp lý chỉ người hoặc tổ chức liên quan đến một vụ kiện, một hợp đồng, hoặc một hành động pháp lý nào đó.

  • Ví dụ: "The plaintiff and the defendant are the two parties in the lawsuit." (Người khởi kiện và người bị kiện là hai bên trong vụ kiện.)

5. Party (động từ): Có thể dùng "party" làm động từ, có nghĩa là tham gia vào một buổi tiệc, hoặc ủng hộ một phe phái.

  • Ví dụ: “They are partying all night.” (Họ đang vui chơi hết mình suốt đêm.)
  • Ví dụ: "She’s a member of the democratic party.” (Cô ấy là thành viên của đảng Dân chủ.)

Lưu ý: Để hiểu rõ nghĩa của từ "party", bạn cần xem xét bối cảnh sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một nghĩa cụ thể nào của từ này không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng từ "party" trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó?

Thành ngữ của từ party

be (a) party to something
(formal)to be involved in an agreement or action
  • to be party to a decision
  • He refused to be a party to any violence.
bring something to the party/table
to contribute something useful to a discussion, project, etc.
  • What Hislop brought to the party was real commitment and energy.

Bình luận ()