popular là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

popular nghĩa là có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng. Học cách phát âm, sử dụng từ popular qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ popular

popularadjective

có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân, được nhiều người ưa chuộng

/ˈpɒpjʊlə/
Định nghĩa & cách phát âm từ popular

Từ "popular" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • PHAH-yoo-lar

Phần gạch đầu dòng (ˈpɒpjulər) thể hiện cách nhấn nhá.

  • PHAH - Nhấn mạnh, phát âm như "pa" trong "father"
  • yoo - Phát âm như "you"
  • lar - Phát âm như "lar" trong "car"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác qua các trang web hoặc ứng dụng sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ popular trong tiếng Anh

Từ "popular" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Là tính từ (adjective) - phổ biến, được nhiều người yêu thích:

  • Ý nghĩa: Chỉ những thứ được nhiều người biết đến, thích, hoặc sử dụng.
  • Ví dụ:
    • "That song is very popular." (Bài hát đó rất phổ biến.)
    • "He's a popular actor." (Anh ấy là một diễn viên nổi tiếng.)
    • "Ice cream is a popular dessert." (Bánh kem là món tráng miệng phổ biến.)
    • "The city is popular with tourists." (Thành phố này được nhiều du khách yêu thích.)

2. Là trạng từ (adverb) - được nhiều người yêu thích (ít dùng):

  • Ý nghĩa: Mô tả cách thức một thứ gì đó được yêu thích.
  • Ví dụ:
    • "The movie was popularly known for its action scenes." (Bộ phim được biết đến rộng rãi nhờ những cảnh hành động của nó.) - Đây là cách sử dụng ít phổ biến hơn, thường được thay thế bằng cách sử dụng "popular" như tính từ.

3. Trong cụm từ (phrasal verbs):

  • Become popular: trở nên phổ biến
    • "The new brand has become popular quickly." (Nhãn hàng mới này đã trở nên phổ biến nhanh chóng.)
  • Be popular with: được nhiều người yêu thích
    • "The beach is popular with families." (Bãi biển này được nhiều gia đình yêu thích.)

4. Trong cấu trúc diễn tả mức độ phổ biến:

  • Popular opinion/belief/idea: ý kiến/tín đồ/ý tưởng phổ biến
    • “There's a popular opinion that the economy is improving.” (Có một ý kiến phổ biến rằng nền kinh tế đang được cải thiện.)

Lưu ý:

  • Popularity: là danh từ, chỉ sự phổ biến.
  • Popularity contest: cuộc thi để chọn ra thứ được nhiều người yêu thích nhất.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ "popular" được sử dụng.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "popular" trong ngữ cảnh âm nhạc, phim ảnh, hoặc quảng cáo?

Thành ngữ của từ popular

conventional/received/popular wisdom
the view or belief that most people hold
  • Conventional wisdom has it that riots only ever happen in cities.

Bình luận ()