renowned là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

renowned nghĩa là nổi tiếng. Học cách phát âm, sử dụng từ renowned qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ renowned

renownedadjective

nổi tiếng

/rɪˈnaʊnd//rɪˈnaʊnd/

Từ "renowned" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

Phân tích từng phần:

  • re: Phát âm như âm "re" trong "red"
  • n: Phát âm như âm "n" bình thường
  • o: Phát âm như âm "ô" dài, giống như âm "one" nhưng kéo dài hơn một chút.
  • u: Phát âm như âm "u" trong "sun"
  • nd: Phát âm như "end"

Lưu ý:

  • Âm "o" trong "renowned" là âm "ô" dài, cần chú ý giữ cho âm này kéo dài.
  • Phần "nd" được phát âm như một âm đơn, không tách biệt.

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ renowned trong tiếng Anh

Từ "renowned" trong tiếng Anh có nghĩa là tên tuổi nổi tiếng, được biết đến rộng rãi, uy tín. Nó thường được sử dụng để miêu tả một người hoặc một thứ có danh tiếng tốt, được công nhận và tôn trọng trong một lĩnh vực cụ thể.

Dưới đây là cách sử dụng từ "renowned" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Miêu tả người:

  • He is a renowned physicist. (Ông là một nhà vật lý nổi tiếng.)
  • She is a renowned actress. (Cô ấy là một nữ diễn viên tên tuổi lẫy lừng.)
  • The chef is renowned for his exquisite cuisine. (Nhà bếp trưởng được biết đến với ẩm thực tuyệt vời của mình.)
  • The artist is renowned throughout Europe. (Nhà nghệ sĩ được biết đến trên khắp châu Âu.)

2. Miêu tả một thứ:

  • The museum is renowned for its vast collection of ancient artifacts. (Bảo tàng này nổi tiếng với bộ sưu tập đồ vật cổ xưa khổng lồ của mình.)
  • The university is renowned for its research in medicine. (Trường đại học này nổi tiếng với nghiên cứu về y học.)
  • The hotel is renowned for its luxurious accommodations. (Khách sạn này nổi tiếng với những chỗ ở sang trọng.)

3. Sử dụng với các cụm từ:

  • To be renowned for something: Được biết đến vì điều gì đó. Ví dụ: "He is renowned for his honesty." (Ông nổi tiếng về sự trung thực.)
  • To be renowned as something: Được biết đến như một cái gì đó. Ví dụ: "She is renowned as a brilliant strategist." (Cô ấy nổi tiếng như một chiến lược gia xuất sắc.)

Lưu ý:

  • Renowned thường mang sắc thái tích cực hơn so với các từ như "famous" hoặc "well-known". Nó nhấn mạnh uy tín, danh tiếng tốt và sự công nhận rộng rãi.
  • Synonyms: Ngoài "renowned", bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "famous", "celebrated", "distinguished", "esteemed", "respected".

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ sau:

  • Instead of saying "He is a famous singer," it's better to say "He is a renowned singer." (Thay vì nói "Ông ấy là một ca sĩ nổi tiếng", tốt hơn là nói "Ông ấy là một ca sĩ tên tuổi lẫy lừng.")
  • "The library is renowned for its quiet atmosphere." (Thư viện này nổi tiếng với bầu không khí yên tĩnh của mình.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "renowned"!


Bình luận ()