celebrated là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

celebrated nghĩa là tôn vinh. Học cách phát âm, sử dụng từ celebrated qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ celebrated

celebratedadjective

tôn vinh

/ˈselɪbreɪtɪd//ˈselɪbreɪtɪd/

Từ "celebrated" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • CEE-luh-ray-ted

Phân tích chi tiết:

  • CEE: Giống như tiếng "see" (nhìn)
  • luh: Giọng nhẹ, ngắn
  • ray: Giống như tiếng "ray" (tia nắng)
  • ted: Giống như tiếng "ted" (mệt mỏi)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/celebrated

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ celebrated trong tiếng Anh

Từ "celebrated" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc kỷ niệm, tôn vinh hoặc chiêm ngưỡng. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng và các sắc thái khác nhau của từ này:

1. Là tính từ (Adjective):

  • Có tiếng tăm, nổi tiếng: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "celebrated".
    • Example: "She is a celebrated actress." (Cô ấy là một nữ diễn viên nổi tiếng.)
    • Example: "He was a celebrated general in the war." (Ông ấy là một tướng lĩnh có tiếng tăm trong chiến tranh.)
  • Lễ hội, kỷ niệm: Thường dùng để mô tả những sự kiện được tổ chức để tôn vinh.
    • Example: "The celebrated Founder's Day parade" (Đoàn diễu hành kỷ niệm Ngày thành lập)
    • Example: "The town held a celebrated Christmas festival." (Thành phố tổ chức một lễ hội Giáng sinh được kỷ niệm.)

2. Là động từ (Verb):

  • Kỷ niệm, tổ chức lễ hội: Đây là nghĩa chính của "celebrated" khi được sử dụng là động từ.
    • Example: "They celebrated their anniversary with a big party." (Họ kỷ niệm ngày cưới của mình bằng một bữa tiệc lớn.)
    • Example: "We celebrated the victory with fireworks." (Chúng tôi kỷ niệm chiến thắng bằng pháo hoa.)
  • Vinh danh, vinh dự: (Ít dùng hơn)
    • Example: "He celebrated his achievement with a speech." (Ông ấy vinh danh thành tích của mình bằng một bài phát biểu.) - Cách dùng này ít phổ biến hơn "recognized," "honored," or "acknowledged."

3. Cấu trúc khác:

  • Celebrated for: "kỷ niệm vì"
    • Example: "She is celebrated for her beautiful singing voice." (Cô ấy được biết đến và kỷ niệm vì giọng hát tuyệt vời của mình.)
  • Celebrated as: "kỷ niệm như"
    • Example: "He is celebrated as the greatest painter of the 20th century." (Ông ấy được kỷ niệm như là họa sĩ vĩ đại nhất thế kỷ 20.)

Tổng kết:

Chức năng Ví dụ Dịch nghĩa
Tính từ (Adjective) celebrated actress nữ diễn viên nổi tiếng
celebrated event sự kiện được kỷ niệm
Động từ (Verb) They celebrated their wedding. Họ kỷ niệm ngày cưới
We celebrated the holiday. Chúng tôi kỷ niệm ngày lễ
Cấu trúc Celebrated for her intelligence Kỷ niệm vì sự thông minh của cô ấy

Mẹo:

  • Hãy nhớ rằng "celebrated" thường liên quan đến những điều tích cực và đáng tự hào.
  • Nghĩa của từ "celebrated" trong một câu cụ thể sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh xung quanh.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "celebrated" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()