Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
celebrated nghĩa là tôn vinh. Học cách phát âm, sử dụng từ celebrated qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tôn vinh
Từ "celebrated" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/celebrated
Chúc bạn học tốt!
Từ "celebrated" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc kỷ niệm, tôn vinh hoặc chiêm ngưỡng. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng và các sắc thái khác nhau của từ này:
Tổng kết:
| Chức năng | Ví dụ | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| Tính từ (Adjective) | celebrated actress | nữ diễn viên nổi tiếng |
| celebrated event | sự kiện được kỷ niệm | |
| Động từ (Verb) | They celebrated their wedding. | Họ kỷ niệm ngày cưới |
| We celebrated the holiday. | Chúng tôi kỷ niệm ngày lễ | |
| Cấu trúc | Celebrated for her intelligence | Kỷ niệm vì sự thông minh của cô ấy |
Mẹo:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "celebrated" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()