mighty là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mighty nghĩa là hùng mạnh. Học cách phát âm, sử dụng từ mighty qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mighty

mightyadjective

hùng mạnh

/ˈmaɪti//ˈmaɪti/

Từ "mighty" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm chính xác: /ˈmaɪ.ti/
  • Phân tích:
    • Ma: phát âm giống như âm "ma" trong tiếng Việt.
    • i: phát âm giống như âm "i" trong tiếng Việt.
    • thy: phát âm giống như âm "ti" trong tiếng Việt, nhưng kéo dài một chút.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mighty trong tiếng Anh

Từ "mighty" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và nghĩa của từ này:

1. Mạnh mẽ, hùng vĩ, quyền năng (Strong, mighty, powerful):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "mighty". Nó được sử dụng để miêu tả thứ gì đó hoặc ai đó có sức mạnh, sự mạnh mẽ, hoặc kích thước lớn.
  • Ví dụ:
    • "The mighty oak stood tall in the forest." (Cây sồi hùng vĩ đứng cao trong rừng.)
    • "He is a mighty warrior." (Anh ấy là một chiến binh mạnh mẽ.)
    • "The mighty roar of the lion echoed through the savanna." (Tiếng gầm vang dội của con sư tử.)

2. Khủng khiếp, đáng sợ (Terrible, dreadful):

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "mighty" có thể mang nghĩa là khủng khiếp, đáng sợ, hoặc ghê tởm.
  • Ví dụ:
    • "The mighty storm caused widespread damage." (Bão khủng khiếp gây ra thiệt hại rộng lớn.)
    • "He felt a mighty fear." (Anh ấy cảm thấy nỗi sợ hãi khủng khiếp.)

3. Lớn, đông đảo (Numerous, considerable):

  • Ý nghĩa: "Mighty" cũng có thể chỉ một số lượng lớn hoặc đáng kể.
  • Ví dụ:
    • "There were mighty crowds at the concert." (Có rất đông người tham dự buổi hòa nhạc.)
    • "We have mighty resources at our disposal." (Chúng ta có rất nhiều nguồn lực để sử dụng.)

4. (Cúm từ cổ) Tuyệt vời, đáng gờm (Wonderful, formidable):

  • Ý nghĩa: Trong văn viết cổ hoặc văn học, "mighty" có thể được sử dụng như một từ khen ngợi hoặc thể hiện sự tôn kính.
  • Ví dụ:
    • "Mighty King Arthur!" (Vua Arthur vĩ đại!)

Dưới đây là một số lưu ý khác:

  • So sánh: "Mighty" thường được sử dụng trong các câu so sánh: "stronger than mighty."
  • Tính chất: "Mighty" là tính từ, nên thường đi với danh từ.
  • Cấu trúc ngữ pháp: Thông thường, "mighty" đứng trước danh từ nó mô tả.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "mighty" trong ngữ cảnh cụ thể, hãy xem xét câu mà nó xuất hiện.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "mighty" trong một tình huống cụ thể nào không? Ví dụ như bạn muốn tôi đưa ra một câu sử dụng "mighty" để mô tả một con vật, một sự kiện, hay một con người?

Thành ngữ của từ mighty

be (a) one for (doing) something
to be a person who enjoys something, or who does something often or well
  • I've never been a great one for fish and chips.

Bình luận ()