realistic là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

realistic nghĩa là hiện thực. Học cách phát âm, sử dụng từ realistic qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ realistic

realisticadjective

hiện thực

/ˌrɪəˈlɪstɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ realistic

Từ "realistic" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rɪˈalɪstɪk

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các âm được nhấn mạnh.

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • (giống tiếng Việt "rì")
  • al (giống tiếng Việt "al", như trong "alphabet")
  • ɪst (giống tiếng Việt "ít")
  • ɪk (giống tiếng Việt "ìk")

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "realistic" để nghe cách phát âm chuẩn nhất:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ realistic trong tiếng Anh

Từ "realistic" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường mang ý nghĩa về sự chân thực, thực tế và khả thi. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ này, cùng với ví dụ minh họa:

1. Mô tả chân thực, không giả tạo:

  • Meaning: Describing something as true to life, without exaggeration or fantasy.
  • Ví dụ:
    • "The movie offered a realistic portrayal of life in a small town." (Bộ phim đã khắc họa một hình ảnh chân thực về cuộc sống ở một thị trấn nhỏ.)
    • "She painted a realistic portrait of her grandmother." (Cô ấy vẽ một bức chân dung chân thực của bà mình.)
    • "He tried to be realistic about the challenges ahead." (Anh ấy cố gắng thực tế về những thách thức đang chờ đợi.)

2. Tính khả thi, hợp lý:

  • Meaning: Suggesting that something is possible or probable, based on facts and circumstances.
  • Ví dụ:
    • "It's a realistic goal to lose 5 pounds per week." (Đó là một mục tiêu hợp lý để giảm 5 pound mỗi tuần.)
    • "They had a realistic budget for the project." (Họ có một ngân sách thực tế cho dự án.)
    • "He offered a realistic solution to the problem." (Anh ấy đưa ra một giải pháp thực tế cho vấn đề đó.)

3. (Chủ yếu trong quản lý và kinh doanh) Thực tế, không mộng mơ:

  • Meaning: Grounding expectations and plans in reality, avoiding overly optimistic assumptions.
  • Ví dụ:
    • "As a manager, you need to be realistic about your team's capabilities." (Với vai trò quản lý, bạn cần thực tế về khả năng của đội ngũ của mình.)
    • "We need to be realistic about the time it will take to complete the project." (Chúng ta cần thực tế về thời gian cần thiết để hoàn thành dự án.)

Các cụm từ liên quan:

  • Realistic expectations: Những kỳ vọng thực tế.
  • Realistic assessment: Đánh giá thực tế.
  • Realistic approach: Cách tiếp cận thực tế.

Lưu ý: "Realistic" thường đi kèm với các tính từ hoặc cụm từ để làm rõ nghĩa, ví dụ: "realistic budget" (ngân sách thực tế), "realistic goals" (mục tiêu thực tế).

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "realistic" trong tiếng Anh! Nếu bạn có câu hỏi cụ thể nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.


Bình luận ()