pragmatic là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pragmatic nghĩa là thực dụng. Học cách phát âm, sử dụng từ pragmatic qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pragmatic

pragmaticadjective

thực dụng

/præɡˈmætɪk//præɡˈmætɪk/

Cách phát âm từ "pragmatic" trong tiếng Anh như sau:

  • prəˈɡmætɪk

Phát âm chi tiết:

  • prə - phát âm giống như "pro" trong "problem" nhưng ngắn hơn, thêm âm "uh" ở cuối.
  • ˈɡmætɪk - phát âm:
    • ɡm - giống như "gem" (bùa hộ mệnh)
    • æt - giống như "at"
    • ɪk - phát âm như "ick" trong "pick".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pragmatic trong tiếng Anh

Từ "pragmatic" trong tiếng Anh có nghĩa là thực tế, khéo léo, tập trung vào việc giải quyết vấn đề một cách hiệu quả hơn là những lý thuyết hoặc ý tưởng trừu tượng. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Định nghĩa cơ bản:

  • Realist: “Pragmatic” nhấn mạnh vào việc nhìn nhận mọi thứ một cách khách quan, tập trung vào những gì thực tế có thể đạt được chứ không phải những gì lý thuyết cho rằng có thể.
  • Practical: Nó ám chỉ đến việc tìm kiếm giải pháp thực tế, hiệu quả và khả thi.
  • Resourceful: Người "pragmatic" thường biết cách sử dụng các nguồn lực sẵn có một cách tối đa để đạt được mục tiêu.

2. Cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Mô tả người:

    • “He’s a pragmatic businessman – he makes decisions based on what’s best for the company, not on abstract principles.” (Ông ấy là một doanh nhân thực tế - ông ấy đưa ra quyết định dựa trên những gì tốt nhất cho công ty, không dựa trên các nguyên tắc trừu tượng.)
    • “She’s a pragmatic leader who focuses on achieving results.” (Cô ấy là một nhà lãnh đạo thực tế, tập trung vào việc đạt được kết quả.)
  • Mô tả hành động/quyết định:

    • “The company took a pragmatic approach to the problem, implementing a simple solution that worked immediately.” (Công ty đã có một cách tiếp cận thực tế để giải quyết vấn đề, triển khai một giải pháp đơn giản và hiệu quả ngay lập tức.)
    • “We need a pragmatic solution to this crisis – we can’t afford to get bogged down in theoretical discussions.” (Chúng ta cần một giải pháp thực tế trong cuộc khủng hoảng này - chúng ta không thể lãng phí thời gian vào những cuộc thảo luận trừu tượng.)
  • Mô tả tư duy:

    • “A pragmatic viewpoint would be to consider the potential risks and benefits before making a decision.” (Một quan điểm thực tế sẽ là xem xét những rủi ro và lợi ích tiềm năng trước khi đưa ra quyết định.)
    • “She has a remarkably pragmatic approach to life – always thinking about the practical implications of her choices.” (Cô ấy có một cách tiếp cận thực tế đáng kinh ngạc trong cuộc sống - luôn suy nghĩ về những hậu quả thực tế của những lựa chọn của mình.)

3. Từ đồng nghĩa:

  • Practical
  • Realistic
  • Sensible
  • Down-to-earth
  • Efficient

4. Từ phản địa chỉ (antonyms):

  • Idealistic
  • Theoretical
  • Impractical

Ví dụ cụ thể:

  • “Instead of arguing about the philosophical implications, let’s be pragmatic and focus on what we can actually do to improve the situation.” (Thay vì tranh luận về những ý nghĩa triết học, hãy thực tế và tập trung vào những gì chúng ta thực sự có thể làm để cải thiện tình hình.)

Bạn có thể học thêm về các sắc thái nghĩa và cách sử dụng từ "pragmatic" bằng cách đọc thêm các đoạn văn bản tiếng Anh và chú ý cách từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Nếu bạn muốn tôi giúp bạn viết câu ví dụ cụ thể hơn hoặc có bất kỳ câu hỏi nào khác, hãy cứ hỏi!


Bình luận ()