Từ "pressure" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:
1. Áp lực (Physical Pressure):
- Ý nghĩa: Sức đẩy hoặc kéo tác động lên một vật thể.
- Ví dụ:
- "The water pressure in the pipes is too high." (Áp lực nước trong đường ống quá cao.)
- "The air pressure is dropping before the storm." (Áp suất khí quyển đang giảm trước khi bão đến.)
- "The pressure on the container is dangerous." (Áp suất bên trong thùng chứa là nguy hiểm.)
2. Áp lực (Social/Emotional Pressure):
- Ý nghĩa: Sự ép buộc, yêu cầu, hoặc ảnh hưởng từ người khác.
- Ví dụ:
- "He was under a lot of pressure from his boss to finish the project." (Anh ấy chịu rất nhiều áp lực từ cấp trên để hoàn thành dự án.)
- "The pressure to succeed in this competitive industry is overwhelming." (Áp lực thành công trong ngành công nghiệp cạnh tranh này là quá lớn.)
- "She felt the pressure to conform to social norms." (Cô ấy cảm thấy áp lực phải tuân theo các quy tắc xã hội.)
3. Áp suất (Force/Influence):
- Ý nghĩa: Sức ép, ảnh hưởng để đạt được điều gì đó.
- Ví dụ:
- "The government is applying pressure on the company to improve its environmental practices." (Chính phủ đang gây áp lực lên công ty để cải thiện các biện pháp bảo vệ môi trường.)
- "The campaign generated a lot of pressure to change the law." (Chiến dịch tạo ra nhiều áp lực để thay đổi luật pháp.)
4. Áp suất (Blood Pressure):
- Ý nghĩa: Đo lường lực mà máu tác động lên thành động mạch.
- Ví dụ:
- "His blood pressure was dangerously high." (Huyết áp của anh ấy dangerously cao.)
5. Áp suất (In Printing):
- Ý nghĩa: Lực tác động lên khuôn để in.
- Ví dụ: “The printer needs more pressure to get a clear print.” (Máy in cần nhiều áp lực hơn để in rõ ràng.)
6. Pressure (Noun - Áp lực - danh từ):
- Ví dụ: “Stress can be a form of pressure.” (Căng thẳng có thể là một hình thức áp lực.)
7. Apply Pressure (Động từ - Áp dụng áp lực):
- Ý nghĩa: Thực hiện hành động để gây áp lực lên ai đó hoặc việc gì đó.
- Ví dụ: “He applied pressure on the suspect to confess.” (Anh ấy gây áp lực lên người bị nghi ngờ để thú nhận tội.)
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "pressure" trong một tình huống cụ thể, hãy cung cấp thêm ngữ cảnh. Bạn có thể muốn hỏi:
- Bạn đang muốn sử dụng "pressure" trong ngữ cảnh nào? (Ví dụ: công việc, học tập, sức khỏe, xã hội...)
- Bạn muốn diễn tả loại áp lực nào? (Ví dụ: áp lực tài chính, áp lực thời gian, áp lực từ người khác...)
Bình luận ()