prosper là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

prosper nghĩa là Thịnh vượng. Học cách phát âm, sử dụng từ prosper qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ prosper

prosperverb

Thịnh vượng

/ˈprɒspə(r)//ˈprɑːspər/

Từ "prosper" được phát âm như sau:

  • pro-SPER

Trong đó:

  • pro phát âm giống như "pro" trong từ "problem"
  • SPER phát âm giống như "separation" nhưng bỏ mất chữ "a" ở giữa.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ prosper trong tiếng Anh

Từ "prosper" trong tiếng Anh có nghĩa là phát triển thịnh vượng, làm ăn kinh doanh tốt, hoặc đạt được thành công và giàu có. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong ngữ cảnh kinh doanh và tài chính:

  • a. Describes a business or economy:

    • "The company is prospering thanks to its innovative products." (Công ty đang phát triển thịnh vượng nhờ các sản phẩm sáng tạo của mình.)
    • "The new trade agreement is expected to prosper the local economy." (Thỏa thuận thương mại mới được dự kiến sẽ làm kinh tế địa phương phát triển.)
    • "After years of struggling, the small business is finally prospering." (Sau nhiều năm khó khăn, doanh nghiệp nhỏ đang bắt đầu phát triển.)
  • b. Describes personal financial success:

    • "He worked hard and eventually prospered financially." (Anh ấy làm việc chăm chỉ và cuối cùng đã đạt được thành công về tài chính.)
    • "They moved to a richer area hoping to prosper." (Họ chuyển đến một khu vực giàu có hy vọng sẽ phát tài.)

2. Trong ngữ cảnh rộng hơn (về sự phát triển và thành công):

  • a. Describes a community or nation:

    • "The region is prospering due to the growth of tourism." (Khu vực này đang phát triển nhờ sự tăng trưởng của du lịch.)
    • "He hopes his new venture will prosper and benefit the community." (Anh ấy hy vọng sự khởi nghiệp mới của mình sẽ phát triển và mang lại lợi ích cho cộng đồng.)
  • b. Describes a person's well-being (ít phổ biến hơn):

    • "The children are prospering in their new school." (Học sinh đang phát triển tốt trong trường mới của họ - nghĩa bóng là học tập và phát triển.) Cần lưu ý, “prosper” ở đây mang nghĩa phát triển, vươn tới, chứ không phải “thịnh vượng” theo nghĩa tài chính.

3. Cấu trúc ngữ pháp:

  • Prosper from: (Phát triển nhờ) – Ví dụ: "He prospered from his father’s business." (Anh ấy phát triển nhờ sự thành công của cha mình.)
  • Prosper with: (Phát triển với) – Ví dụ: “The company is prospering with its new marketing campaign.” (Công ty đang phát triển với chiến dịch quảng cáo mới của mình.)

Lưu ý:

  • "Prosper" thường được sử dụng để chỉ sự phát triển lâu dài và bền vững, chứ không phải chỉ là một khoảng thời gian ngắn hạn của sự thành công.
  • Nó thường đi kèm với ý nghĩa của sự tận hưởng cuộc sống tốt đẹp, làm được những điều mình muốn và có những cơ hội tốt.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ và ngữ cảnh sử dụng từ này trên các trang web uy tín như:

Để giúp tôi đưa ra những ví dụ cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ “prosper” trong ngữ cảnh nào không? (Ví dụ: trong một câu, một đoạn văn, hay về một chủ đề cụ thể nào đó.)


Bình luận ()