publicity là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

publicity nghĩa là sự công khai, sự quảng cáo. Học cách phát âm, sử dụng từ publicity qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ publicity

publicitynoun

sự công khai, sự quảng cáo

/pʌbˈlɪsɪti/
Định nghĩa & cách phát âm từ publicity

Từ "publicity" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • puh-ˈbɪkwɪ-ti

Phát âm chi tiết hơn:

  • puh (giống âm "puh" trong "push")
  • bi (giống âm "bi" trong "bib")
  • kwɪ (giống âm "kwy" trong "quick")
  • ti (giống âm "ti" trong "tin")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ publicity trong tiếng Anh

Từ "publicity" trong tiếng Anh có nghĩa là sự chú ý, dư luận, hoặc báo chí. Nó có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào nội dung mà nó liên quan. Dưới đây là cách sử dụng từ "publicity" một cách chi tiết:

1. Định nghĩa chung:

  • Noun (Danh từ): Sự chú ý, dư luận, hoặc báo chí về một người, sự kiện, sản phẩm, hoặc tổ chức.

    • Ví dụ: "The scandal generated a lot of publicity." (Rắc rối này tạo ra rất nhiều dư luận.)
    • Ví dụ: "The company is hoping for positive publicity after launching the new product." (Công ty hy vọng sẽ có được dư luận tốt sau khi tung ra sản phẩm mới.)
  • Verb (Động từ): Tạo ra, thu hút sự chú ý, hoặc gây ra dư luận.

    • Ví dụ: "The media publicity helped to boost sales." (Dư luận báo chí đã giúp tăng doanh số.)
    • Ví dụ: "The band is trying to get publicity for their upcoming tour." (Ban nhạc đang cố gắng tạo ra sự chú ý cho chuyến lưu diễn sắp tới.)

2. Các cách sử dụng cụ thể:

  • Tích cực (Positive Publicity):

    • Khi truyền thông đưa tin tốt về bạn/sản phẩm/tổ chức: "The museum received positive publicity for its new exhibit." (Bảo tàng đã nhận được dư luận tốt cho triển lãm mới của mình.)
    • Khi có sự kiện đông người tham gia: "The charity event generated a lot of publicity and raised a significant amount of money." (Sự kiện từ thiện này tạo ra rất nhiều dư luận và gây quỹ được một số tiền lớn.)
  • Tiêu cực (Negative Publicity):

    • Khi truyền thông đưa tin xấu về bạn/sản phẩm/tổ chức: "The company faced negative publicity after allegations of fraud." (Công ty phải đối mặt với dư luận tiêu cực sau các cáo buộc về gian lận.)
    • Khi có scandal, tai nạn, hoặc sự cố: "The accident caused a wave of negative publicity for the company." (Tai nạn đã gây ra một đợt dư luận tiêu cực cho công ty.)

3. So sánh với các từ liên quan:

  • Attention: Sự chú ý (broad term - khái niệm chung)
  • Public Opinion: Quan điểm của công chúng.
  • Media Coverage: Báo cáo của giới truyền thông.
  • Exposure: Khả năng tiếp cận (thường được dùng để nói về việc quảng bá sản phẩm).

Tóm lại: "Publicity" là một từ quan trọng trong marketing, PR và truyền thông, thể hiện mức độ mà một cá nhân, doanh nghiệp, hoặc sự kiện được chú ý bởi công chúng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "publicity" trong ngữ cảnh nào không? (Ví dụ: trong quảng cáo, PR, hoặc một tình huống cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này)?


Bình luận ()