pump là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pump nghĩa là bơm. Học cách phát âm, sử dụng từ pump qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pump

pumpverb

bơm

/pʌmp//pʌmp/
Định nghĩa & cách phát âm từ pump

Từ "pump" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Pump (dùng để bơm, kích hoạt):

  • Phát âm: /pʌmp/
  • Giải thích: Phát âm này thường dùng khi nói về việc bơm hơi, bơm nước, hoặc kích hoạt một máy móc nào đó.
  • Phân tích âm tiết:
    • /pʌ/ - Âm "p" và âm "u" dài
    • /mp/ - Âm "m"

2. Pump (dùng để “pump up” - làm to, tăng cường):

  • Phát âm: /pʌmp/ (giống như cách phát âm trên)
  • Giải thích: Khi dùng cụm động từ "pump up" (ví dụ: "pump up your confidence" - tăng cường sự tự tin), thì cách phát âm vẫn là /pʌmp/. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng "pump up" là một cụm từ cố định.

Lời khuyên:

  • Bạn có thể tìm nghe các phiên âm chính xác trên các trang web như Google Translate, YouTube, hoặc các ứng dụng học tiếng Anh.
  • Luyện tập phát âm theo các video hướng dẫn sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể.

Hy vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm của từ nào khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ pump trong tiếng Anh

Từ "pump" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ cách sử dụng:

1. Động từ (Verb):

  • Pumping (động tay): - Gọi nước, khí, hoặc chất lỏng khác bằng cách di chuyển tay lên xuống.
    • Example: "Please pump the water to fill the pool." (Vui lòng đổ nước để đầy hồ bơi.)
    • Example: "He was pumping his legs to help him jump higher." (Anh ấy đang đẩy chân để giúp anh ấy nhảy cao hơn.)
  • To pump someone up (thúc giục, khích lệ): - Cung cấp năng lượng, động lực hoặc sự phấn khích cho ai đó.
    • Example: "The coach tried to pump his team up before the game." (Huấn luyện viên đã cố gắng thúc giục đội của mình trước trận đấu.)
  • To pump money into (đầu tư): - Đưa tiền vào một dự án, công ty, hoặc hoạt động.
    • Example: "The government is pumping money into renewable energy projects." (Chính phủ đang đầu tư tiền vào các dự án năng lượng tái tạo.)
  • To pump (trong y học): - Tiêm thuốc bằng máy bơm.
    • Example: "The nurse pumped the medication into his veins." (Y tá tiêm thuốc vào tĩnh mạch của anh ấy.)

2. Danh từ (Noun):

  • Pump (máy bơm): - Thiết bị để đưa chất lỏng hoặc khí từ một nơi sang một nơi khác.
    • Example: "The old house used to have a hand pump for water." (Ngôi nhà cũ trước đây có máy bơm tay để lấy nước.)
    • Example: "The factory uses large pumps to move the oil." (Nhà máy sử dụng máy bơm lớn để di chuyển dầu.)
  • Pump (động tác đâm): - (Thường trong quần vợt, tennis) - Di chuyển chân đâm vào bóng.
    • Example: "He used a powerful pump to hit the ball over the net." (Anh ấy dùng động tác đâm mạnh để đánh bóng qua lưới.)

3. Ví dụ khác:

  • "She pumped her fist in the air when she heard the news." (Cô ấy vỗ tay thật mạnh khi nghe tin tức.) – Dạng chuyển thể của "pump" cho thấy sự phấn khích.
  • "The pump is broken, so we need to replace it." (Máy bơm bị hỏng, chúng ta cần thay thế nó.)

Lưu ý:

  • Cách sử dụng "pump" có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • "Pump" có thể được sử dụng với các giới từ như "to," "up," hoặc "into" để tạo thành các cụm từ có nghĩa khác.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "pump" trong ngữ cảnh cụ thể nào để tôi có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn không? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'pump' khi nói về việc khuyến khích ai đó?"

Thành ngữ của từ pump

pump bullets, shots, etc. into somebody
to fire a lot of bullets into somebody
    pump somebody full of something
    to fill somebody with something, especially drugs
    • They pumped her full of painkillers.
    pump iron
    (informal)to do exercises in which you lift heavy weights in order to make your muscles stronger
      pump somebody’s stomach
      to remove the contents of somebody’s stomach using a pump, because they have swallowed something harmful
      • He had his stomach pumped after taking an overdose.

      Bình luận ()