propel là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

propel nghĩa là đẩy. Học cách phát âm, sử dụng từ propel qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ propel

propelverb

đẩy

/prəˈpel//prəˈpel/

Từ "propel" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • pro-pel

Phát âm chi tiết hơn:

  • pro - nghe giống như "pro" trong "promotion" (khuyến mãi)
  • pel - nghe giống như "pel" trong "pelican" (bồ câu biển)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ propel trong tiếng Anh

Từ "propel" trong tiếng Anh có nghĩa là đẩy mạnh, thúc đẩy, hay truyền sức mạnh để khiến một cái gì đó di chuyển hoặc tiến lên. Nó thường được dùng để miêu tả hành động đẩy, kéo, hoặc thúc đẩy một vật thể hoặc một người về phía trước.

Dưới đây là cách sử dụng từ "propel" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Đẩy mạnh vật thể:

  • "The powerful engine propelled the boat across the lake." (Động cơ mạnh mẽ đẩy con thuyền qua hồ.)
  • "The rocket propelled itself into space." (Tên lửa đẩy mình vào không gian.)
  • "The strong wind propelled the kite high into the sky." (Gió mạnh đẩy con diều lên cao.)

2. Thúc đẩy hoặc khuyến khích một người hoặc sự việc:

  • "His determination propelled him to overcome all obstacles." (Sự quyết tâm của anh ấy thúc đẩy anh ấy vượt qua mọi trở ngại.)
  • "The company's innovative ideas propelled it to the top of the market." (Những ý tưởng sáng tạo của công ty thúc đẩy nó lên đỉnh thị trường.)
  • "The success of the project propelled her career forward." (Sự thành công của dự án thúc đẩy sự nghiệp của cô ấy.)

3. (Hậu tố trong thành ngữ)

  • "Propel forward" - Tiến lên, phát triển mạnh mẽ.
  • "Propel progress" - Thúc đẩy sự tiến bộ.

Lưu ý:

  • "Propel" có thể được sử dụng như một động từ tính (dynamic verb) để nhấn mạnh chuyển động hoặc tiến bộ.
  • Nó thường đi kèm với các danh từ như "boat," "rocket," "kite," "determination," "success," "ideas," etc.

Ví dụ tổng hợp:

  • "The writer's vivid descriptions propelled the reader into the heart of the story." (Những mô tả sống động của tác giả đẩy người đọc vào tận trái tim câu chuyện.)
  • "The motivational speech propelled the team to victory." (Bài phát biểu mang tính động viên đã thúc đẩy đội bóng giành chiến thắng.)

Bạn có thể tìm thêm nhiều ví dụ khác trên các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Oxford Learner's Dictionaries.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "propel"! Bạn muốn tôi giải thích thêm về khía cạnh nào của từ này không? (Ví dụ: đồng nghĩa, liên quan đến ngữ pháp, v.v.)


Bình luận ()