put là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

put nghĩa là đặt, để, cho vào. Học cách phát âm, sử dụng từ put qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ put

putverb

đặt, để, cho vào

/pʊt/
Định nghĩa & cách phát âm từ put

Từ "put" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /pʌt/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • Nguyên âm "u": Âm "u" ở đây giống như âm "u" trong tiếng Việt chữ "tú" hoặc "mu".
  • Nguyên âm "t": Âm "t" được phát rõ ràng, ngắn gọn.

Ví dụ:

  • I put the book on the table. (Tôi đặt cuốn sách lên bàn.) - phát âm: /pʌt/

2. /pt/ (Cách phát âm này ít phổ biến hơn và thường được sử dụng trong một số giọng địa phương hoặc khi nói rất nhanh)

  • Nguyên âm "u": Tương tự như trên, âm "u" giống như "u" trong "tú" hoặc "mu".
  • Nguyên âm "t": Âm "t" được phát gần như không rõ ràng, nối liền với âm "u".

Ví dụ:

  • I pt the book on the table. (Tôi đặt cuốn sách lên bàn.) - phát âm: /pt/ (gần như là /puːt/)

Lưu ý:

  • Trong hầu hết các trường hợp, bạn nên sử dụng cách phát âm /pʌt/.
  • Để luyện tập, bạn có thể nghe các bản ghi phát âm của từ "put" trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm bất kỳ thông tin nào về cách phát âm từ "put" không? Ví dụ như:

  • Ví dụ về các từ khác có âm "put"?
  • Cách phát âm các biến thể của từ "put" (ví dụ: "putting")?

Cách sử dụng và ví dụ với từ put trong tiếng Anh

Từ "put" là một động từ rất phổ biến và linh hoạt trong tiếng Anh. Nó có nhiều cách sử dụng khác nhau, bao gồm:

1. Đặt (Down): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Put" thường được dùng để chỉ hành động đặt một vật hoặc người xuống một bề mặt.

  • Ví dụ:
    • "Put the book on the table." (Đặt cuốn sách lên bàn.)
    • "He put his bag down by the door." (Anh ấy đặt chiếc túi của mình ở cạnh cửa.)

2. Đặt (Vào): "Put" có thể diễn tả hành động đặt một vật vào một cái gì đó.

  • Ví dụ:
    • "Put the ingredients in the bowl." (Cho các nguyên liệu vào bát.)
    • “Put the key in your pocket.” (Cho chìa khóa vào túi.)

3. Đặt (Ra): Khi diễn tả việc đưa một vật ra khỏi một nơi nào đó.

  • Ví dụ:
    • “Put your coat on.” (Đừng quên mặc áo khoác.)
    • “Put the light on.” (Bật đèn.)

4. Đặt (Thành) - dùng cho sự kiện, tình huống: "Put" có thể dùng để diễn tả sự hình thành một tình huống, sự kiện, hoặc một trạng thái.

  • Ví dụ:
    • “Putting him in charge was a mistake.” (Việc giao cho anh ta đứng đầu là một sai lầm.) – ở đây “put” diễn tả việc đưa một người vào một vị trí cụ thể, dẫn đến một kết quả không mong muốn.
    • “Putting him under pressure caused him to crack.” (Đè ép anh ta đã khiến anh ta phá sản.) – "put" diễn tả việc mang áp lực lên một người, dẫn đến một sự kiện.

5. Động từ phó (Verb Particle) với "put": "Put" thường đi với các động từ phó để tạo thành các cụm động từ có ý nghĩa khác. Đây là một lĩnh vực rộng lớn và phức tạp, nhưng đây là một vài ví dụ:

  • Put up: xây, dựng, dựng tạm (như một tấm biển)
    • "They're putting up a new hotel." (Họ đang xây dựng một khách sạn mới)
  • Put off: trì hoãn (một sự kiện, việc gì đó)
    • "Don't put it off any longer." (Đừng trì hoãn chuyện này nữa.)
  • Put on: mặc (quần áo), tăng (trọng lượng), bật (bình nóng lạnh, TV)
    • "Put on your coat." (Mặc áo khoác.)
    • "The temperature is put on 25 degrees." (Nhiệt độ được tăng lên 25 độ.)
  • Put out: dập tắt (lửa), loại bỏ (một ý kiến)
    • "Put out the fire." (Dập tắt đám cháy.)
    • “He put out the criticism.” (Anh ta đã loại bỏ những lời chỉ trích.)
  • Put together: lắp ráp, soạn thảo
    • "We put together the furniture ourselves.” (Chúng tôi đã tự lắp ráp đồ nội thất.)
    • “I put together a report.” (Tôi đã soạn thảo một báo cáo.)

Lưu ý:

  • “Put” thường đi với giới từ “in” để chỉ việc đưa một cái gì đó vào một không gian, vật thể. Ví dụ: "Put the box in the drawer."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "put", bạn có thể học qua các ví dụ khác nhau và thực hành sử dụng nó trong các câu. Hi vọng điều này hữu ích! Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "put" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích về các cụm động từ đi với "put"?

Thành ngữ của từ put

I wouldn’t put it past somebody (to do something)
(informal)used to say that you think somebody is capable of doing something wrong, illegal, etc.
    put it about
    (British English, informal)to have many sexual partners
      put it to somebody that…
      to suggest something to somebody to see if they can argue against it
      • I put it to you that you are the only person who had a motive for the crime.
      put one over on somebody
      (informal)to persuade somebody to believe something that is not true
      • Don't try to put one over on me!
      put somebody through it
      (especially British English, informal)to force somebody to experience something difficult or unpleasant
      • They really put me through it (= asked me difficult questions) at the interview.
      put together
      used when comparing or contrasting somebody/something with a group of other people or things to mean ‘combined’ or ‘in total’
      • Your department spent more last year than all the others put together.
      put up or shut up
      (especially British English)used to tell somebody to stop just talking about something and actually do it, show it, etc.

        Bình luận ()