submit là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

submit nghĩa là nộp. Học cách phát âm, sử dụng từ submit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ submit

submitverb

nộp

/səbˈmɪt//səbˈmɪt/

Từ "submit" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈsʌb.mít

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn, nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên.

Chia nhỏ:

  • sʌb: Phát âm giống như "sub" trong từ "subway"
  • mít: Phát âm giống như "meet" nhưng bỏ âm "ee" cuối cùng.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ submit trong tiếng Anh

Từ "submit" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Đưa lên, nộp lên (chủ yếu dùng với giấy tờ, đề xuất, báo cáo):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "submit," nghĩa là đưa một thứ gì đó lên cho người có quyền quyết định, ví dụ như giáo sư, quản lý, hoặc ban tổ chức.
  • Ví dụ:
    • "Please submit your application form by Friday." (Vui lòng nộp đơn đăng ký vào thứ Sáu.)
    • "I need to submit my report to my supervisor." (Tôi cần nộp báo cáo lên sếp của tôi.)
    • "The students submitted their essays to the teacher." (Học sinh nộp bài luận lên giáo viên.)

2. Chấp nhận, chịu đựng (chủ yếu dùng về cảm xúc, ý kiến):

  • Ý nghĩa: "Submit" có thể mang nghĩa là chấp nhận một điều gì đó, hoặc chịu đựng một tình huống khó khăn.
  • Ví dụ:
    • "I had to submit to his authority." (Tôi phải chấp nhận quyền lực của anh ta.)
    • "She submitted to the police questioning." (Cô ấy chịu đựng việc thẩm vấn của cảnh sát.)
    • "Do you submit to criticism?" (Bạn có chấp nhận lời chỉ trích không?)

3. Gửi, tải lên (thường dùng với thông tin điện tử):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh kỹ thuật số, "submit" có nghĩa là gửi hoặc tải lên một thứ gì đó qua internet.
  • Ví dụ:
    • " Submit your form online." (Tải lên biểu mẫu trực tuyến.)
    • "You can submit your photos to the contest." (Bạn có thể gửi ảnh tham gia cuộc thi.)

4. (Động từ, ít dùng hơn) Nệch, tuân theo:

  • Ý nghĩa: Thường dùng trong văn viết trang trọng, nghĩa là tuân theo một quy tắc, luật lệ, hoặc yêu cầu.
  • Ví dụ:
    • “The defendant submitted to the court’s judgment.” (Đối thủ tư pháp đã nệch theo phán quyết của tòa.) – Đây là một ví dụ cổ điển trong văn viết pháp lý.

Dưới đây là bảng tổng hợp để dễ dàng tham khảo:

Nghĩa Ví dụ
Đưa lên, nộp lên Submit your application.
Chấp nhận, chịu đựng Submit to his demands.
Gửi, tải lên Submit your document online.
Nệch, tuân theo Submit to the regulations.

Lưu ý: “Submit” thường đi với giới từ "to" (nộp cho ai đó).

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng “submit” trong một tình huống cụ thể nào đó nhé!


Bình luận ()