Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
submit nghĩa là nộp. Học cách phát âm, sử dụng từ submit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nộp
Từ "submit" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn, nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên.
Chia nhỏ:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "submit" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Dưới đây là bảng tổng hợp để dễ dàng tham khảo:
| Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|
| Đưa lên, nộp lên | Submit your application. |
| Chấp nhận, chịu đựng | Submit to his demands. |
| Gửi, tải lên | Submit your document online. |
| Nệch, tuân theo | Submit to the regulations. |
Lưu ý: “Submit” thường đi với giới từ "to" (nộp cho ai đó).
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng “submit” trong một tình huống cụ thể nào đó nhé!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()