Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
slake nghĩa là dốc. Học cách phát âm, sử dụng từ slake qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
dốc
Từ "slake" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phân tích từng âm tiết:
Lưu ý: Âm "e" ở cuối từ này được phát âm rất ngắn và thường bị bỏ qua.
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "slake" trong tiếng Anh là một từ khá ít dùng, nhưng có một số cách sử dụng khá thú vị. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Lưu ý:
Tóm lại:
| Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|
| Lường thỏa (nghĩa gốc) | "The blacksmith used water to slake the red-hot iron." |
| Làm thỏa mãn (nghĩa bóng) | "He needed to slake his curiosity about the mystery." |
| Phòng trừ, dập tắt | "The fire brigade worked to slake the flames." |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "slake" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về bất kỳ khía cạnh nào của từ này không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()