race là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

race nghĩa là loài, chủng, giống; cuộc đua; đua. Học cách phát âm, sử dụng từ race qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ race

racenoun/verb

loài, chủng, giống, cuộc đua, đua

/reɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ race

Từ "race" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Race (noun - cuộc đua):

  • Phát âm: /reɪs/ (giống như "ray" + "s")
  • Gợi ý:
    • Phần "re" phát âm giống như "ray" trong từ "ray gun".
    • Phần "ce" phát âm như "s" trong "sun".
    • Phần "s" phát âm như "s" trong "sun".

2. Race (verb - đua):

  • Phát âm: /reɪs/ (giống như "ray" + "s") - Phát âm giống như nghĩa "noun" ở trên.

Tổng kết: Cả hai cách phát âm đều giống nhau, là /reɪs/.

Bạn có thể tham khảo thêm các nguồn sau để luyện phát âm:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ race trong tiếng Anh

Từ "race" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Cuộc thi (Competition):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "race". Nó đề cập đến một sự cạnh tranh giữa các cá nhân hoặc nhóm để đạt được mục tiêu nhất định trong một khoảng thời gian hay một đường đua cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "He won the race by a second." (Anh ấy thắng cuộc đua bằng một giây.)
    • "They are training hard for the marathon race." (Họ đang tập luyện chăm chỉ cho cuộc đua marathon.)
    • "The race starts at 9 am." (Cuộc đua bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)

2. Loài người (Human group):

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "race" được sử dụng để chỉ một nhóm người có chung chung về ngoại hình, văn hóa hoặc nguồn gốc chung. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng thuật ngữ này có thể gây tranh cãi vì nó liên quan đến khái niệm về chủng tộc, một chủ đề nhạy cảm.
  • Ví dụ:
    • "He belongs to a different race." (Anh ấy thuộc một giống tộc khác.)
    • "Race can be a complex social construct." (Chủng tộc là một cấu trúc xã hội phức tạp.)
  • Lưu ý quan trọng: Ngày nay, "race" thường được thay thế bằng các thuật ngữ chính xác hơn như "ethnicity" (dân tộc) hoặc "heritage" (di sản) để tránh những hiểu lầm và tránh sử dụng một thuật ngữ có thể mang tính phân biệt đối xử.

3. Loài động vật (Animal species):

  • Ý nghĩa: "Race" có thể chỉ một loài động vật (thường là động vật hoang dã).
  • Ví dụ:
    • "The Borneo race of orangutans is critically endangered." (Dân tộc người vượn Borneo đang bị đe dọa tuyệt chủng.)

4. Tàu đua (Racing ship):

  • Ý nghĩa: Trong bối cảnh lịch sử, "race" có thể đề cập đến một chiếc thuyền đua.
  • Ví dụ:
    • "The sailors competed in a race on the river." (Những thủy thủ đã cạnh tranh trong một cuộc đua trên sông.)

5. Kỹ thuật/Phương pháp (Method, Technique):

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp, "race" có thể dùng để chỉ một quy trình, phương pháp hoặc kỹ thuật nhanh chóng và hiệu quả.
  • Ví dụ:
    • "We need to find a race to solve this problem." (Chúng ta cần tìm một phương pháp nhanh chóng để giải quyết vấn đề này.)

Tóm lại:

Để hiểu rõ ý nghĩa của "race", bạn cần xem xét ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Khi sử dụng từ này liên quan đến chủng tộc hoặc dân tộc, hãy cân nhắc sử dụng các thuật ngữ thay thế chính xác hơn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết về một nghĩa cụ thể của "race" nào không?

Thành ngữ của từ race

have a dog in the fight
(informal)to be involved in a situation so that you will gain or lose according to the result
  • I really don't have a dog in this fight, so I can just enjoy the game.
  • The employees have a dog in the hunt, so their views should be listened to.
a one, two, three, etc. horse race
a competition or an election in which there are only one, two, etc. teams or candidates with a chance of winning
  • The women’s competition was a two horse race between last year’s winners Surrey and the previous champions Essex.
a race against time/the clock
a situation in which you have to do something or finish something very fast before it is too late
  • Getting food to the starving refugees is now a race against time.
race to the bottom
a situation in which companies and countries compete with each other to produce goods as cheaply as possible by paying low wages and giving workers poor conditions and few rights
  • They are caught in the cheap food syndrome, the race to the bottom, the chase for the lowest cost of production globally.

Bình luận ()