lift là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

lift nghĩa là giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên. Học cách phát âm, sử dụng từ lift qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ lift

liftverb

giơ lên, nhấc lên, sự nâng, sự nhấc lên

/lɪft/
Định nghĩa & cách phát âm từ lift

Từ "lift" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Lift (cái thang máy): Phát âm là /lɪf/.

  • lɪ: Giống âm "i" trong từ "kit"
  • f: Giống âm "f" trong từ "fan"

2. Lift (động tác nâng): Phát âm là /rɪft/.

  • rɪ: Giống âm "ri" trong từ "ride"
  • ft: Giống âm "ft" trong từ "gift" (nhấn mạnh âm "ft")

Lời khuyên:

  • Để phân biệt hai cách phát âm này, hãy chú ý vào ngữ cảnh. Nếu bạn nói về "cái thang máy", hãy sử dụng cách phát âm /lɪf/. Nếu bạn nói về "nâng" hoặc "đẩy lên", hãy sử dụng cách phát âm /rɪft/.
  • Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio trực tuyến để nghe cách phát âm chính xác của từ "lift". Ví dụ: bạn có thể tìm trên YouTube với các từ khóa như "how to pronounce lift" hoặc "lift pronunciation".

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ lift trong tiếng Anh

Từ "lift" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Động từ (Verb):

  • Nâng lên: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Example: "Can you lift the box?" (Bạn có thể nâng cái hộp không?)
    • Example: "He lifted the car with a crane." (Anh ấy nâng chiếc xe bằng cần cẩu.)
  • Đẩy lên:
    • Example: "She lifted her head and looked around." (Cô ấy đẩy đầu lên và nhìn xung quanh.)
  • Tăng (giá cả, mức lương,...):
    • Example: "The company has lifted the price of its products." (Công ty đã tăng giá của sản phẩm.)
    • Example: "They lifted his salary by 10%." (Họ đã tăng lương của anh ấy 10%.)

2. Danh từ (Noun):

  • Xe thang (Elevator): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "lift" khi dùng dưới dạng danh từ.
    • Example: "We waited for the lift to reach our floor." (Chúng tôi chờ xe thang đến tầng của chúng tôi.)
  • Sự nâng lên: (ít dùng hơn)
    • Example: "There was a feeling of lift after the rain." (Có một cảm giác nâng lên sau cơn mưa.) - Trong trường hợp này, "lift" thường được dùng để diễn tả cảm xúc, sự hứng khởi.

3. Phân từ (Verb - Past Participle):

  • Để dùng trong thì hoàn thành:
    • Example: "The box was lifted onto the truck." (Cái hộp đã được nâng lên xe.)

Lời khuyên để hiểu nghĩa của "lift":

  • Nghe ngữ cảnh: Cách sử dụng "lift" sẽ rất rõ ràng khi bạn nhìn thấy nó trong câu.
  • Chú ý các từ xung quanh: Các từ đi kèm với "lift" (ví dụ: box, car, price, salary) sẽ giúp bạn xác định nghĩa của từ.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "lift" trong một tình huống nào đó không? Ví dụ: bạn muốn tôi viết một câu sử dụng "lift" để nâng một vật nặng, hay để tăng lương?

Thành ngữ của từ lift

not lift/raise a finger/hand (to do something)
(informal)to do nothing to help somebody
  • The children never lift a finger to help around the house.

Luyện tập với từ vựng lift

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The hotel has a glass _____ that offers a stunning view of the city.
  2. She tried to _____ the heavy box but strained her back.
  3. The mechanic used a hydraulic _____ to raise the car for inspection.
  4. After the meeting, he offered to _____ me to the train station in his car.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The company decided to _____ the ban on remote work after employee feedback.
    a) lift
    b) raise
    c) cancel
    d) elevate

  2. Which word can mean both "a device for moving between floors" and "to make something go up"?
    a) elevator
    b) escalator
    c) lift
    d) staircase

  3. To reduce weight, the pilot instructed passengers to _____ unnecessary luggage.
    a) drop
    b) carry
    c) lift
    d) discard

  4. The new policy aims to _____ public awareness about recycling.
    a) increase
    b) lift
    c) boost
    d) enhance

  5. The athlete’s injury prevented him from _____ his arm above his shoulder.
    a) lifting
    b) bending
    c) stretching
    d) holding


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The government removed the restrictions on travel."
    → Rewrite using "lift."

  2. Original: "Can you help me move this table to the next room?"
    → Rewrite using "lift."

  3. Original: "The hot air balloon ascended slowly into the sky."
    → Rewrite without using "lift."


Đáp án:

Bài 1:

  1. lift
  2. lift
  3. jack (nhiễu: "lift" cũng đúng, nhưng "jack" phù hợp ngữ cảnh cơ khí)
  4. drive (nhiễu: "give a lift" mới đúng nghĩa, nhưng câu này dùng "drive")

Bài 2:

  1. a) lift, c) cancel
  2. c) lift
  3. d) discard (nhiễu: "lift" không hợp ngữ cảnh)
  4. a) increase, c) boost, d) enhance (nhiễu: "lift" ít dùng với "awareness")
  5. a) lifting

Bài 3:

  1. "The government lifted the restrictions on travel."
  2. "Can you help me lift this table to the next room?"
  3. "The hot air balloon rose slowly into the sky." (Không dùng "lift")

Bình luận ()