
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
lift nghĩa là giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên. Học cách phát âm, sử dụng từ lift qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
giơ lên, nhấc lên, sự nâng, sự nhấc lên
Từ "lift" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "lift" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Lời khuyên để hiểu nghĩa của "lift":
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "lift" trong một tình huống nào đó không? Ví dụ: bạn muốn tôi viết một câu sử dụng "lift" để nâng một vật nặng, hay để tăng lương?
The company decided to _____ the ban on remote work after employee feedback.
a) lift
b) raise
c) cancel
d) elevate
Which word can mean both "a device for moving between floors" and "to make something go up"?
a) elevator
b) escalator
c) lift
d) staircase
To reduce weight, the pilot instructed passengers to _____ unnecessary luggage.
a) drop
b) carry
c) lift
d) discard
The new policy aims to _____ public awareness about recycling.
a) increase
b) lift
c) boost
d) enhance
The athlete’s injury prevented him from _____ his arm above his shoulder.
a) lifting
b) bending
c) stretching
d) holding
Original: "The government removed the restrictions on travel."
→ Rewrite using "lift."
Original: "Can you help me move this table to the next room?"
→ Rewrite using "lift."
Original: "The hot air balloon ascended slowly into the sky."
→ Rewrite without using "lift."
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()