rescue là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rescue nghĩa là giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy. Học cách phát âm, sử dụng từ rescue qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rescue

rescueverb

giải thoát, cứu nguy, sự giải thoát, sự cứu nguy

/ˈrɛskjuː/
Định nghĩa & cách phát âm từ rescue

Từ "rescue" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈrɛskjuː/
  • Nghe: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác nhất trên các trang web như:

Phân tích cách phát âm:

  • re-: Phát âm như "rê" (như trong "red")
  • scu-: Phát âm như "sku" (giống như "sku" trong "school")
  • -e: Phát âm như "u" (như trong "use")

Lưu ý:

  • Phần "re-" thường được phát âm rõ ràng.
  • Phần "scu-" có thể hơi khó lúc ban đầu, hãy luyện tập thêm.

Hy vọng điều này giúp bạn! Bạn có muốn luyện tập phát âm từ các từ khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ rescue trong tiếng Anh

Từ "rescue" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Cứu hộ, giải cứu (đối với người):

  • Định nghĩa: Hành động cứu người khỏi nguy hiểm, tai nạn, hoặc tình huống khó khăn.
  • Ví dụ:
    • "The firefighters rescued the trapped hikers." (Những người lính cứu hỏa đã cứu những người đi bộ đường dài bị mắc kẹt.)
    • "She was rescued from the burning building." (Cô ấy được giải cứu khỏi tòa nhà đang cháy.)
    • "The police rescued the hostages." (Cảnh sát đã giải cứu con tin.)

2. Cứu hộ, giải cứu (đối với vật):

  • Định nghĩa: Hành động cứu vật hoặc đồ vật khỏi bị mất, hư hỏng, hoặc rơi vào tình trạng nguy hiểm.
  • Ví dụ:
    • "The sailors rescued the sinking ship." (Những thủy thủ đã cứu con tàu đang chìm.)
    • "They rescued the kitten from the tree." (Họ đã cứu con mèo con khỏi cây.)

3. Sao lưu, khôi phục dữ liệu (computer):

  • Định nghĩa: Quá trình phục hồi dữ liệu bị mất hoặc hư hỏng từ một bản sao lưu hoặc thiết bị khác.
  • Ví dụ:
    • "I need to rescue my photos from the crashed hard drive." (Tôi cần sao lưu ảnh của mình từ ổ cứng bị hỏng.)
    • "The data recovery service will rescue your files." (Dịch vụ khôi phục dữ liệu sẽ giúp bạn khôi phục file của mình.)

4. Giúp đỡ, hỗ trợ (trong một tình huống khó khăn/khó khăn):

  • Định nghĩa: Cung cấp sự giúp đỡ, hỗ trợ hoặc bảo vệ cho ai đó hoặc một nhóm người. Đây là một nghĩa bóng hơn.
  • Ví dụ:
    • "The charity rescues abandoned animals." (Tổ chức từ thiện cứu những con vật bị bỏ rơi.)
    • "The government rescued the economy from collapse." (Chính phủ đã giúp đỡ nền kinh tế tránh khỏi sự sụp đổ.)

Các dạng của từ "rescue":

  • Rescue: Động từ (verb)
  • Rescuer: Danh từ (noun) - người thực hiện việc cứu hộ
  • Rescued: Thể quá khứ của “rescue” (verb - past participle)
  • Rescuer: Thể quá khứ của “rescuer” (noun - past participle)

Lời khuyên để hiểu rõ hơn:

  • Xem ngữ cảnh: Cách "rescue" được sử dụng phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Tìm ví dụ: Đọc nhiều ví dụ sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của nó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của từ "rescue" không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác về từ này không?


Bình luận ()