recuperate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

recuperate nghĩa là hồi phục. Học cách phát âm, sử dụng từ recuperate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ recuperate

recuperateverb

hồi phục

/rɪˈkuːpəreɪt//rɪˈkuːpəreɪt/

Từ "recoverate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

/rɪˈkʌp.ə.reɪt/

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các âm được nhấn mạnh.

Chi tiết cách phát âm từng nguyên âm:

  • re: /rɪ/ (giống như "ri" trong "ride")
  • cu: /kʌ/ (giống như "cú" trong "cut" nhưng phát âm ngắn hơn)
  • pe: /pə/ (giống như "pê" trong "pen")
  • rate: /reɪt/ (giống như "ret" trong "return")

Bạn có thể tìm thêm các đoạn phát âm mẫu trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ recuperate trong tiếng Anh

Từ "recuperate" trong tiếng Anh có nghĩa là tái hồi phục, phục hồi sức khỏe, lấy lại sức lực sau bệnh tật, chấn thương, hoặc căng thẳng. Nó có thể dùng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của "recuperate" cùng với các ví dụ:

1. Sau Bệnh Tật hoặc Chấn Thương:

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "recuperate" - là quá trình phục hồi sức khỏe sau khi bị bệnh hoặc bị thương.
  • Ví dụ:
    • "It will take weeks to recuperate from the surgery." (Sẽ mất vài tuần để hồi phục sau phẫu thuật.)
    • "She's been recuperating in the hospital after a serious accident." (Cô ấy đang hồi phục tại bệnh viện sau một vụ tai nạn nghiêm trọng.)
    • "He needs to recuperate before he can go back to work." (Anh ấy cần phải hồi phục sức khỏe trước khi có thể quay lại làm việc.)

2. Sau Căng Thẳng hoặc Mệt Mỏi:

  • Ý nghĩa: "Recuperate" cũng có thể dùng để chỉ việc lấy lại sức lực sau một giai đoạn căng thẳng, mệt mỏi, hoặc làm việc quá sức.
  • Ví dụ:
    • "I need a few days to recuperate after the exam." (Tôi cần vài ngày để hồi phục sau kỳ thi.)
    • "She's trying to recuperate from the stress of her new job." (Cô ấy đang cố gắng lấy lại sức lực sau áp lực của công việc mới.)
    • "Spending time in nature can help you recuperate from burnout." (Dành thời gian ở ngoài trời có thể giúp bạn lấy lại sức lực sau tình trạng kiệt sức.)

3. Dùng với "Recuperation" (Quá trình phục hồi):

  • Ý nghĩa: "Recuperation" là danh từ, là quá trình hoặc giai đoạn phục hồi sức khỏe.
  • Ví dụ:
    • "Her recuperation is going slowly." (Quá trình hồi phục của cô ấy diễn ra chậm.)
    • "The recuperation process took several months." (Quy trình phục hồi kéo dài vài tháng.)

Các cụm từ liên quan:

  • Recuperate from: Hồi phục từ (một sự kiện, bệnh tật, v.v.) - "He’s recovering from the flu." (Anh ấy đang hồi phục từ cúm.)
  • Recuperate well: Hồi phục tốt.
  • Take time to recuperate: Cần thời gian để hồi phục.

Lưu ý: “Recuperate” thường được dùng để diễn tả một quá trình diễn ra chậm rãi và cần thời gian. Nếu muốn diễn tả sự phục hồi nhanh chóng, bạn có thể sử dụng các từ như “recover,” “heal,” hoặc “bounce back.”

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "recuperate" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()