Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
recuperate nghĩa là hồi phục. Học cách phát âm, sử dụng từ recuperate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hồi phục
Từ "recoverate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
/rɪˈkʌp.ə.reɪt/
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các âm được nhấn mạnh.
Chi tiết cách phát âm từng nguyên âm:
Bạn có thể tìm thêm các đoạn phát âm mẫu trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "recuperate" trong tiếng Anh có nghĩa là tái hồi phục, phục hồi sức khỏe, lấy lại sức lực sau bệnh tật, chấn thương, hoặc căng thẳng. Nó có thể dùng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của "recuperate" cùng với các ví dụ:
Các cụm từ liên quan:
Lưu ý: “Recuperate” thường được dùng để diễn tả một quá trình diễn ra chậm rãi và cần thời gian. Nếu muốn diễn tả sự phục hồi nhanh chóng, bạn có thể sử dụng các từ như “recover,” “heal,” hoặc “bounce back.”
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "recuperate" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết về một khía cạnh cụ thể nào không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()