heal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

heal nghĩa là chữa khỏi, làm lành. Học cách phát âm, sử dụng từ heal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ heal

healverb

chữa khỏi, làm lành

/hiːl/
Định nghĩa & cách phát âm từ heal

Từ "heal" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

1. /hiːl/: Đây là cách phát âm phổ biến nhất và được sử dụng trong hầu hết các trường hợp. Phát âm này có âm "ee" như trong "see" (nhìn).

  • Ngữ cảnh: Khi nói về việc chữa lành vết thương, chữa bệnh, sửa chữa.
    • Ví dụ: "The medicine can help him heal." (Thuốc có thể giúp anh ấy lành vết thương.)

2. /hel/: Cách phát âm này ít phổ biến hơn và thường được sử dụng trong các câu hỏi hoặc câu phủ định. Phát âm này có âm "eh" như trong "bed" (giường).

  • Ngữ cảnh:
    • Câu hỏi: "Can it heal quickly?" (Nó có thể lành nhanh chóng không?)
    • Câu phủ định: "It won't heal easily." (Nó không dễ dàng lành.)

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ heal trong tiếng Anh

Từ "heal" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Heals (Verb): – Khăn thương (bệnh) - Làm lành vết thương, chữa bệnh

  • Chính nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "heal". Nó có nghĩa là làm cho một cái gì đó (thường là vết thương, bệnh tật) trở nên tốt hơn hoặc bình thường trở lại.
    • Ví dụ:
      • "The doctor said my cut will heal in a week." (Bác sĩ nói vết cắt của tôi sẽ lành trong một tuần.)
      • "Exercise can heal arthritis." (Tập thể dục có thể chữa bệnh viêm khớp.)
      • "Music can heal the soul." (Âm nhạc có thể chữa lành tâm hồn.)
  • Cấu trúc:
    • heal + (adj.) + noun: (làm lành [adj.] + danh từ) - Ví dụ: "Healed wounds" (vết thương lành)
    • heal + noun: (làm lành + danh từ) - Ví dụ: "Heal a broken heart" (chữa lành một trái tim tan vỡ)
    • heal + someone/something + into/to + state: (làm lành ai/cái gì vào/đến trạng thái) - Ví dụ: "The therapy helped him heal into a better state of mind." (liệu pháp giúp anh ta trở lại trạng thái tinh thần tốt hơn.)

2. Healed (Past Participle): – Đã lành - Đã được làm lành

  • Dùng trong thì quá khứ hoàn thành: Được sử dụng để chỉ một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
    • Ví dụ:
      • "After he got injured, his leg healed quickly." (Sau khi anh bị thương, chân anh lành rất nhanh.)
      • "The surgery healed the tumor." (Phẫu thuật đã làm lành khối u.)

3. Healing (Gerund/Present Participle): – Việc chữa lành - Quá trình chữa lành

  • Dùng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ:
    • Ví dụ:
      • "Healing is a natural process." (Chữa lành là một quá trình tự nhiên.)
      • "She's a talented healing artist." (Cô ấy là một nghệ sĩ chữa lành tài năng.)
  • Dùng trong cụm động từ:
    • Ví dụ: "The garden is undergoing a healing process." (Vườn đang trải qua một quá trình chữa lành.)

4. Heal (Noun): – Quá trình chữa lành - Phương thuốc chữa bệnh

  • Dùng để chỉ quá trình chữa bệnh:
    • Ví dụ: “The heal of his illness is slow.” (Quá trình hồi phục bệnh tình của anh ta diễn ra chậm chạp.)
  • Dùng để chỉ thuốc chữa bệnh: (ít dùng hơn)
    • Ví dụ: "She used a special ointment to heal her burns." (Cô ấy dùng một loại thuốc đặc biệt để chữa vết bỏng.)

Tóm lại:

Hình thức Nghĩa Ví dụ
Heals Làm lành vết thương, chữa bệnh The wound heals slowly.
Healed Đã lành His arm healed after the accident.
Healing Quá trình chữa lành The healing of the scar takes time.
Heal (noun) Quá trình chữa lành, thuốc chữa bệnh The heal of the infection was successful.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "heal" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Luyện tập với từ vựng heal

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Time doesn’t always ________ emotional wounds completely.
  2. The doctor applied a special ointment to help ________ the burn.
  3. She tried to ________ the broken vase with glue, but it still looked cracked.
  4. Modern medicine can ________ many diseases that were once fatal.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The therapist’s approach focuses on helping patients ________ from trauma.
    a) recover
    b) heal
    c) repair
    d) fix

  2. Which words can describe the process of a wound closing naturally? (Chọn 2 đáp án)
    a) heal
    b) scar
    c) mend
    d) break

  3. To ________ their friendship, they decided to talk openly about the misunderstanding.
    a) heal
    b) solve
    c) restore
    d) treat

  4. The new policy aims to ________ the economic divide between regions.
    a) recover
    b) bridge
    c) heal
    d) cure

  5. Antibiotics are used to ________ infections caused by bacteria.
    a) treat
    b) heal
    c) remove
    d) solve


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The medicine repaired the damaged tissue overnight.
    Rewrite: _______________________________________________________.

  2. Original: Rest and hydration help the body fight illnesses faster.
    Rewrite: _______________________________________________________.

  3. Original: The conflict between the two countries was resolved after long negotiations.
    Rewrite: _______________________________________________________.


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. heal
  2. heal
  3. repair (nhiễu)
  4. cure (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a) recover, b) heal
  2. a) heal, c) mend
  3. c) restore (nhiễu, không dùng "heal")
  4. b) bridge (nhiễu)
  5. a) treat (nhiễu)

Bài tập 3:

  1. The medicine healed the damaged tissue overnight.
  2. Rest and hydration help the body heal from illnesses faster.
  3. The conflict between the two countries was resolved after long negotiations. (Không dùng "heal", giữ nguyên "resolved")

Bình luận ()